KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 52 | 96 | 05 | 80 |
200N | 273 | 176 | 407 | 589 |
400N | 6471 1805 7415 | 8242 3800 2535 | 6057 9232 5009 | 8873 4961 3855 |
1TR | 8352 | 6423 | 6360 | 2316 |
3TR | 94890 75845 72482 80745 77283 67616 62143 | 47266 13449 44905 31067 82005 05154 30640 | 11062 42198 97995 59849 47465 79208 07934 | 27343 63776 55558 37195 30802 17137 80087 |
10TR | 80731 21628 | 70774 26121 | 23706 04100 | 32468 22340 |
15TR | 95782 | 58115 | 09738 | 54612 |
30TR | 96502 | 75870 | 48774 | 71322 |
2TỶ | 367405 | 405014 | 749837 | 613081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL01 | 01KS01 | 27TV01 | |
100N | 17 | 75 | 54 |
200N | 261 | 927 | 423 |
400N | 7202 8755 3356 | 2203 5036 8438 | 9299 4471 7803 |
1TR | 4965 | 5791 | 1149 |
3TR | 42214 66250 33288 67076 19266 42691 11968 | 26404 67372 04939 79990 54155 08311 17686 | 11162 48783 74796 37205 72904 24296 45634 |
10TR | 31609 69998 | 62807 56314 | 04741 44936 |
15TR | 10670 | 93706 | 85668 |
30TR | 78009 | 25952 | 96331 |
2TỶ | 018198 | 769585 | 438955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 50 | 52 | 23 |
200N | 643 | 469 | 199 |
400N | 6948 7463 7458 | 5913 4764 0946 | 3504 3108 9173 |
1TR | 1982 | 7429 | 6980 |
3TR | 42930 55103 27786 96363 44319 71739 76282 | 98517 84572 81284 25734 90229 54000 61120 | 36498 85305 06181 96719 04602 63103 16825 |
10TR | 98862 44453 | 09708 97243 | 31572 60157 |
15TR | 65899 | 09944 | 99223 |
30TR | 56853 | 69990 | 84262 |
2TỶ | 553682 | 710798 | 895400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 71 | 83 | 18 |
200N | 330 | 039 | 594 |
400N | 4384 8272 1288 | 1940 5552 3781 | 8779 3985 7406 |
1TR | 5126 | 6343 | 8493 |
3TR | 67846 85717 27998 13455 81350 88325 01283 | 03694 50178 74314 17896 74744 73655 07710 | 90427 03507 70994 16976 59243 25948 02082 |
10TR | 32515 19286 | 91125 82677 | 86937 65404 |
15TR | 81513 | 68951 | 90943 |
30TR | 04723 | 66656 | 03451 |
2TỶ | 309086 | 385965 | 752123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 40 | 76 | 01 |
200N | 106 | 182 | 483 |
400N | 1862 8234 8259 | 2629 2596 6395 | 5322 7424 6081 |
1TR | 2515 | 4943 | 4969 |
3TR | 28065 32343 45139 78679 29068 14131 13880 | 55557 07285 91209 64295 93332 34157 64068 | 41139 37568 68626 22287 87327 89511 49017 |
10TR | 01101 77933 | 64643 42889 | 70775 20395 |
15TR | 78756 | 37958 | 95908 |
30TR | 98537 | 94005 | 52660 |
2TỶ | 154150 | 298866 | 380383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1A2 | D01 | T01K1 | |
100N | 81 | 58 | 02 |
200N | 622 | 352 | 872 |
400N | 6438 1991 6183 | 5212 8972 8762 | 1548 6035 3119 |
1TR | 5065 | 8492 | 8605 |
3TR | 12948 51769 86882 52940 67210 90391 48288 | 43924 34385 71978 35076 61670 39539 87208 | 84848 77224 28010 55204 83458 05889 95118 |
10TR | 83991 77028 | 52136 72430 | 48366 82592 |
15TR | 49084 | 05610 | 27919 |
30TR | 73247 | 68606 | 70792 |
2TỶ | 526989 | 622602 | 208635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12E | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 43 | 00 | 07 |
200N | 737 | 950 | 378 |
400N | 5973 9680 0072 | 4845 8574 6592 | 7470 7693 1785 |
1TR | 9149 | 6476 | 0008 |
3TR | 61815 27519 93739 92343 15594 94866 70780 | 14823 39683 34313 33631 45415 10745 13582 | 31451 99927 56316 32374 81774 14620 17494 |
10TR | 98563 46648 | 66209 17430 | 73794 84337 |
15TR | 70492 | 24120 | 26407 |
30TR | 25927 | 67246 | 24446 |
2TỶ | 890656 | 221147 | 244281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep