KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 40 | 76 | 01 |
200N | 106 | 182 | 483 |
400N | 1862 8234 8259 | 2629 2596 6395 | 5322 7424 6081 |
1TR | 2515 | 4943 | 4969 |
3TR | 28065 32343 45139 78679 29068 14131 13880 | 55557 07285 91209 64295 93332 34157 64068 | 41139 37568 68626 22287 87327 89511 49017 |
10TR | 01101 77933 | 64643 42889 | 70775 20395 |
15TR | 78756 | 37958 | 95908 |
30TR | 98537 | 94005 | 52660 |
2TỶ | 154150 | 298866 | 380383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1A2 | D01 | T01K1 | |
100N | 81 | 58 | 02 |
200N | 622 | 352 | 872 |
400N | 6438 1991 6183 | 5212 8972 8762 | 1548 6035 3119 |
1TR | 5065 | 8492 | 8605 |
3TR | 12948 51769 86882 52940 67210 90391 48288 | 43924 34385 71978 35076 61670 39539 87208 | 84848 77224 28010 55204 83458 05889 95118 |
10TR | 83991 77028 | 52136 72430 | 48366 82592 |
15TR | 49084 | 05610 | 27919 |
30TR | 73247 | 68606 | 70792 |
2TỶ | 526989 | 622602 | 208635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12E | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 43 | 00 | 07 |
200N | 737 | 950 | 378 |
400N | 5973 9680 0072 | 4845 8574 6592 | 7470 7693 1785 |
1TR | 9149 | 6476 | 0008 |
3TR | 61815 27519 93739 92343 15594 94866 70780 | 14823 39683 34313 33631 45415 10745 13582 | 31451 99927 56316 32374 81774 14620 17494 |
10TR | 98563 46648 | 66209 17430 | 73794 84337 |
15TR | 70492 | 24120 | 26407 |
30TR | 25927 | 67246 | 24446 |
2TỶ | 890656 | 221147 | 244281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | 12K5 | K5T12 | |
100N | 17 | 78 | 75 | 02 |
200N | 243 | 456 | 040 | 072 |
400N | 3734 4290 4788 | 5936 0959 9726 | 2865 9053 4465 | 5103 2605 3604 |
1TR | 1072 | 3467 | 0653 | 4636 |
3TR | 22911 36937 72974 73813 37853 55162 39778 | 21743 42808 91790 48061 85894 71527 65919 | 59083 00144 70611 91675 78548 69424 92973 | 00065 49277 57708 45930 38508 45004 74480 |
10TR | 15257 15477 | 39516 86698 | 56901 27046 | 19888 61550 |
15TR | 42914 | 04941 | 55876 | 79656 |
30TR | 30633 | 09776 | 42124 | 01467 |
2TỶ | 648470 | 243203 | 208872 | 817602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL52 | 12KS52 | 26TV52 | |
100N | 36 | 99 | 47 |
200N | 313 | 542 | 902 |
400N | 8608 9883 6422 | 3219 2087 6820 | 3773 7066 9080 |
1TR | 1630 | 4497 | 5522 |
3TR | 10266 63030 16036 16888 07935 00458 64245 | 85691 83001 23721 90639 18549 60263 10755 | 74259 58469 48301 05659 12094 15557 47317 |
10TR | 04763 92626 | 68154 58926 | 95396 61694 |
15TR | 47870 | 04685 | 82611 |
30TR | 83170 | 67798 | 98495 |
2TỶ | 619390 | 610539 | 016413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 79 | 92 | 08 |
200N | 686 | 706 | 950 |
400N | 5679 8461 8121 | 7331 2077 7397 | 7186 2020 7102 |
1TR | 1198 | 6993 | 3792 |
3TR | 83538 11735 97037 03831 01308 63129 17339 | 63160 25774 15672 92556 27812 87993 91003 | 73731 43632 25015 05480 89787 06263 12108 |
10TR | 05547 90327 | 33331 11184 | 74710 01728 |
15TR | 46094 | 09290 | 37249 |
30TR | 85984 | 41049 | 46484 |
2TỶ | 710034 | 107879 | 715963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 62 | 24 | 67 |
200N | 179 | 383 | 187 |
400N | 5554 0942 0115 | 0203 9196 2198 | 0144 9417 2295 |
1TR | 7730 | 9582 | 7414 |
3TR | 64865 07135 07460 35177 51420 43419 65837 | 93300 84705 07534 70534 36160 23367 60432 | 16618 39168 49717 11685 02463 28549 14115 |
10TR | 45114 60260 | 71387 06093 | 72140 85394 |
15TR | 19261 | 13266 | 06747 |
30TR | 95585 | 53518 | 18152 |
2TỶ | 408049 | 081208 | 598103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep