KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2N22 | K2T3 | |
100N | 37 | 89 | 19 | 05 |
200N | 470 | 947 | 403 | 570 |
400N | 5230 8101 9598 | 3332 1445 3233 | 0099 6750 7424 | 3185 0006 3314 |
1TR | 1027 | 5209 | 3714 | 9216 |
3TR | 72638 04932 09859 40376 82836 00954 30880 | 21221 00762 11036 71324 94316 65940 67910 | 85094 42692 09138 07861 11794 84759 16640 | 78810 61938 77127 09694 11064 75043 05053 |
10TR | 81212 58006 | 92673 30138 | 84813 73633 | 42725 92780 |
15TR | 76976 | 24722 | 42819 | 81897 |
30TR | 55122 | 26360 | 91356 | 62940 |
2TỶ | 262607 | 109513 | 843639 | 768793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL10 | 03K10 | 31TV10 | |
100N | 65 | 22 | 03 |
200N | 155 | 723 | 258 |
400N | 7192 1231 7312 | 3077 8183 0753 | 4881 1195 5844 |
1TR | 3639 | 4809 | 0043 |
3TR | 36482 98775 51363 24736 85040 13321 09779 | 51518 94398 58719 10917 34843 40668 08779 | 25331 34904 58306 83851 40126 38718 09110 |
10TR | 66571 35283 | 64864 01902 | 45695 58168 |
15TR | 59690 | 98163 | 99222 |
30TR | 41612 | 47257 | 98935 |
2TỶ | 345994 | 234348 | 379063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 35 | 97 | 74 |
200N | 872 | 493 | 618 |
400N | 0149 5296 5966 | 1560 1666 0528 | 6303 5398 0013 |
1TR | 0009 | 2852 | 3318 |
3TR | 57996 10108 03064 17159 38503 20842 34192 | 95742 07678 45420 71249 68087 75475 35530 | 63380 77628 34043 80613 28948 20644 67260 |
10TR | 61869 21958 | 38385 58976 | 75288 33972 |
15TR | 73396 | 32989 | 11295 |
30TR | 55556 | 55154 | 64330 |
2TỶ | 835558 | 160820 | 955104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | T3K2 | |
100N | 90 | 26 | 71 |
200N | 101 | 454 | 453 |
400N | 6971 1652 5237 | 0911 4172 0943 | 1629 3201 1180 |
1TR | 5578 | 1168 | 7472 |
3TR | 69235 67213 79357 26824 42492 35066 47598 | 58622 49154 90319 46841 04561 85332 49837 | 22091 95323 31299 70633 56265 25743 79913 |
10TR | 58451 04824 | 20298 71812 | 88763 95441 |
15TR | 80056 | 07260 | 57968 |
30TR | 36886 | 73431 | 73227 |
2TỶ | 831036 | 035151 | 876626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10-T3 | 3B | T3-K2 | |
100N | 70 | 61 | 02 |
200N | 652 | 451 | 046 |
400N | 6303 3957 2812 | 5526 0310 1941 | 0872 7066 0953 |
1TR | 6187 | 8968 | 0933 |
3TR | 53352 99891 77139 13368 66918 12155 28082 | 19197 26946 56965 70228 07331 07508 89540 | 68717 87135 23415 64116 84684 89923 51139 |
10TR | 88840 46067 | 37588 70077 | 76429 24126 |
15TR | 95874 | 00131 | 96922 |
30TR | 61499 | 96025 | 65078 |
2TỶ | 740034 | 968749 | 217241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | L10 | T03K1 | |
100N | 66 | 01 | 37 |
200N | 417 | 064 | 836 |
400N | 6640 5048 8093 | 8794 4406 3649 | 9339 8994 6198 |
1TR | 2176 | 7362 | 2457 |
3TR | 67367 34897 94059 52139 10360 41559 57582 | 35902 95020 39488 11595 41831 98052 57484 | 15816 92737 47687 53297 89502 86884 02174 |
10TR | 73528 82426 | 69630 17665 | 70801 30102 |
15TR | 71567 | 90773 | 63755 |
30TR | 86675 | 81996 | 55955 |
2TỶ | 238567 | 565363 | 142036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-A3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 05 | 99 | 73 |
200N | 043 | 701 | 717 |
400N | 1860 1332 3868 | 4465 2518 4724 | 7031 3580 1815 |
1TR | 4285 | 4123 | 5058 |
3TR | 57380 18177 69711 16588 16973 99460 79568 | 18689 87416 73973 30848 77166 49382 98458 | 96566 49370 34748 74678 20767 79120 93794 |
10TR | 85786 68623 | 58131 65385 | 72784 24331 |
15TR | 68376 | 77076 | 33299 |
30TR | 61902 | 96450 | 01727 |
2TỶ | 078974 | 867733 | 170334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep