KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 20 | 86 | 25 |
200N | 536 | 685 | 572 |
400N | 8364 6157 5122 | 7343 6928 7242 | 2286 4433 9420 |
1TR | 0109 | 0346 | 0869 |
3TR | 62583 90483 76630 43069 18671 40597 94890 | 31445 50309 88715 62779 34675 72351 28031 | 13031 61545 88895 09911 14314 17457 11705 |
10TR | 34368 29441 | 03291 22173 | 03995 98257 |
15TR | 16732 | 08118 | 78166 |
30TR | 71253 | 57050 | 61782 |
2TỶ | 756582 | 296175 | 787835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 48 | 18 | 81 |
200N | 618 | 530 | 316 |
400N | 4254 1080 1607 | 2486 7485 3143 | 9112 1386 0040 |
1TR | 7234 | 8733 | 6681 |
3TR | 95160 02738 11388 71984 35302 14588 05809 | 76648 36159 43917 97204 78271 74833 00465 | 38027 71535 87517 74582 69639 86225 76782 |
10TR | 97846 77802 | 94871 16389 | 96958 72280 |
15TR | 47641 | 46228 | 64466 |
30TR | 73318 | 57976 | 06202 |
2TỶ | 261943 | 068261 | 250109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T4K2 | |
100N | 69 | 08 | 19 |
200N | 946 | 618 | 913 |
400N | 9161 8606 6745 | 3076 3031 9529 | 1927 0321 2118 |
1TR | 3252 | 1818 | 5385 |
3TR | 63073 86892 09868 30543 66717 71096 40896 | 93842 06436 91686 48285 99393 96293 33497 | 38593 23397 59596 46956 85350 00791 57158 |
10TR | 13777 35481 | 24628 18428 | 22420 03389 |
15TR | 19370 | 97486 | 09153 |
30TR | 98862 | 13605 | 08259 |
2TỶ | 662720 | 451744 | 561577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | D15 | T04K2 | |
100N | 35 | 80 | 14 |
200N | 639 | 972 | 183 |
400N | 8083 7227 8646 | 3644 8154 5085 | 7496 8998 5894 |
1TR | 0558 | 0912 | 5031 |
3TR | 34800 31847 78550 25905 56036 36984 72641 | 33989 61126 26162 01315 64388 72114 58347 | 53330 66571 16295 03634 80229 42826 17374 |
10TR | 66525 84597 | 15439 65168 | 72100 96508 |
15TR | 96952 | 02213 | 76302 |
30TR | 89547 | 45068 | 06136 |
2TỶ | 740100 | 054169 | 206236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 53 | 01 | 14 |
200N | 882 | 471 | 491 |
400N | 9822 5674 8272 | 0433 9616 1511 | 7129 7373 6409 |
1TR | 7594 | 0175 | 8647 |
3TR | 96378 66325 60610 56606 38810 76437 92618 | 50034 71996 13376 48943 81988 07630 93405 | 66745 43038 39094 47205 02107 18390 80539 |
10TR | 66177 35904 | 00125 66389 | 54705 04940 |
15TR | 46248 | 86193 | 52127 |
30TR | 82853 | 54840 | 84742 |
2TỶ | 873882 | 077677 | 558023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 14 | 70 | 91 | 30 |
200N | 422 | 004 | 815 | 916 |
400N | 0173 5945 8011 | 7177 6455 9990 | 6502 4896 6845 | 1868 1246 5612 |
1TR | 3388 | 1481 | 8321 | 8780 |
3TR | 06500 81025 87422 60344 01949 46344 85920 | 95967 21384 05204 41385 66295 02886 25635 | 98670 20770 91984 25001 88162 72747 66561 | 78775 23410 46264 53266 63390 85856 87380 |
10TR | 04876 97082 | 83806 87933 | 63309 94500 | 56718 32519 |
15TR | 07738 | 27078 | 02256 | 39189 |
30TR | 12049 | 74099 | 11851 | 46316 |
2TỶ | 026174 | 675643 | 701079 | 531762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL14 | 04KS14 | 27TV14 | |
100N | 45 | 37 | 49 |
200N | 271 | 828 | 755 |
400N | 4495 1440 9798 | 6995 4645 8760 | 8311 6997 8464 |
1TR | 2067 | 4794 | 7569 |
3TR | 37340 10936 59845 99254 16968 13520 97786 | 88423 20391 44506 12958 76907 73270 63445 | 44152 53954 39971 76638 40513 13344 78913 |
10TR | 05923 55741 | 93456 83559 | 35270 24478 |
15TR | 23308 | 23906 | 40529 |
30TR | 92583 | 98436 | 54375 |
2TỶ | 671325 | 117462 | 298011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep