KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | C24 | T06K2 | |
100N | 19 | 25 | 75 |
200N | 756 | 163 | 103 |
400N | 1744 2716 6112 | 1194 2377 4004 | 7368 1761 6441 |
1TR | 5174 | 2365 | 4707 |
3TR | 97220 98478 71282 12891 64572 72589 07524 | 33413 77957 91770 80152 86835 18955 98916 | 11899 76843 89647 60034 68935 44952 58637 |
10TR | 62862 91581 | 71021 95646 | 65296 24428 |
15TR | 15966 | 36146 | 29568 |
30TR | 74694 | 34577 | 95514 |
2TỶ | 309272 | 991821 | 741842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 75 | 52 | 65 |
200N | 890 | 836 | 802 |
400N | 1527 1517 3186 | 3898 0083 9075 | 8590 7001 3068 |
1TR | 6783 | 9583 | 0694 |
3TR | 11766 09472 75645 53172 89109 61723 26430 | 04171 98970 07463 14665 29460 60384 40741 | 15727 99088 88873 12552 91427 17258 81241 |
10TR | 40342 08791 | 80839 57503 | 31919 84254 |
15TR | 34726 | 62481 | 68075 |
30TR | 95673 | 88235 | 75349 |
2TỶ | 510631 | 770373 | 448366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | M6K2 | K2T6 | |
100N | 19 | 45 | 38 | 61 |
200N | 608 | 079 | 589 | 585 |
400N | 8520 0589 0896 | 8024 1321 6193 | 8266 7150 4378 | 8401 8493 6501 |
1TR | 9062 | 4971 | 4967 | 0996 |
3TR | 39718 57677 40590 26648 57797 45751 97315 | 92429 07705 53204 36376 77649 47934 79890 | 41599 36488 81759 51833 83022 36118 80024 | 67255 03484 61002 94241 95496 82902 06345 |
10TR | 06434 72165 | 34555 18365 | 64285 69407 | 16654 04656 |
15TR | 04617 | 08006 | 49689 | 65615 |
30TR | 67429 | 00000 | 51500 | 05244 |
2TỶ | 440561 | 484401 | 960266 | 477611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL23 | 06KS23 | 26TV23 | |
100N | 44 | 41 | 22 |
200N | 619 | 499 | 656 |
400N | 6542 2655 1549 | 4289 0825 7890 | 1805 6682 8358 |
1TR | 6841 | 0300 | 7604 |
3TR | 06674 89606 77592 88913 64461 98952 81794 | 08523 57345 95818 44298 62607 48016 91975 | 97436 41740 29160 29374 28688 63046 75411 |
10TR | 83151 67162 | 57489 12865 | 22946 48150 |
15TR | 81382 | 98154 | 42643 |
30TR | 12620 | 12674 | 54552 |
2TỶ | 534953 | 049924 | 061067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 62 | 44 | 88 |
200N | 633 | 818 | 044 |
400N | 5279 1533 9857 | 3103 3164 8079 | 8743 3753 1794 |
1TR | 7650 | 3997 | 8683 |
3TR | 10754 67599 40440 23301 49776 61468 39443 | 49671 83110 08508 93772 50236 02173 23217 | 04352 80849 26727 94496 58132 74137 69019 |
10TR | 85879 92695 | 12077 00399 | 73279 46925 |
15TR | 04378 | 30934 | 43994 |
30TR | 32822 | 60182 | 60052 |
2TỶ | 194868 | 421894 | 627093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T06 | |
100N | 08 | 82 | 72 |
200N | 561 | 093 | 835 |
400N | 8188 8238 3709 | 4963 3580 8427 | 6920 6307 9510 |
1TR | 8615 | 6260 | 2176 |
3TR | 07768 38576 62178 71425 37292 69480 77322 | 53627 74469 38955 71938 19901 13034 02008 | 86756 80369 47486 02458 32192 69032 86227 |
10TR | 81464 82102 | 05323 92041 | 20160 78925 |
15TR | 83231 | 11478 | 91513 |
30TR | 78013 | 10702 | 16691 |
2TỶ | 799033 | 262587 | 833297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T06K1 | |
100N | 61 | 12 | 97 |
200N | 169 | 399 | 673 |
400N | 0976 7793 4556 | 0337 9139 9539 | 0206 9903 5813 |
1TR | 5653 | 3399 | 8686 |
3TR | 48683 03627 63552 65860 97807 13672 44584 | 12361 54302 29127 06572 47746 04277 22530 | 18295 00779 23712 89755 06327 66223 87407 |
10TR | 04791 01655 | 17868 34598 | 13208 65774 |
15TR | 99409 | 62632 | 81984 |
30TR | 36002 | 58013 | 04595 |
2TỶ | 646361 | 384284 | 766804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep