KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11B | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 08 | 16 | 76 |
200N | 244 | 141 | 553 |
400N | 8105 2788 9962 | 8281 4829 1028 | 2224 0509 8971 |
1TR | 3936 | 2552 | 3033 |
3TR | 90767 78643 21291 08138 94454 87466 85186 | 37645 61286 13821 65988 02519 93046 08840 | 64804 89566 14891 83570 74027 55122 59706 |
10TR | 29868 33883 | 64467 73400 | 97546 83751 |
15TR | 16996 | 15509 | 84701 |
30TR | 17582 | 76738 | 91890 |
2TỶ | 367131 | 327001 | 566724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 23 | 58 | 01 | 70 |
200N | 950 | 344 | 877 | 785 |
400N | 4161 3018 6156 | 8067 4478 7551 | 8130 3704 1157 | 6405 3476 9484 |
1TR | 1532 | 1260 | 3855 | 1200 |
3TR | 99155 25823 62403 70213 39288 72200 96693 | 96550 58551 70045 14411 97766 79433 05570 | 18151 62858 46794 96472 84639 88246 22084 | 27330 85200 22590 38411 40497 28123 83527 |
10TR | 29939 50052 | 80503 64753 | 84586 64300 | 22249 72215 |
15TR | 05333 | 49705 | 75468 | 77321 |
30TR | 31159 | 36691 | 54972 | 00617 |
2TỶ | 987028 | 030563 | 083956 | 712585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL45 | 11KS45 | 26TV45 | |
100N | 33 | 60 | 73 |
200N | 870 | 644 | 214 |
400N | 1946 7604 4143 | 3850 4339 7145 | 1672 4989 2921 |
1TR | 7573 | 7715 | 2644 |
3TR | 08529 42941 90097 27242 08551 01758 82994 | 62482 58759 53331 91533 26346 67758 20714 | 53377 24716 08782 55299 09814 30886 93641 |
10TR | 55346 54996 | 69875 83068 | 75481 09989 |
15TR | 10252 | 66860 | 69424 |
30TR | 10684 | 00518 | 68440 |
2TỶ | 365676 | 268879 | 119024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 66 | 76 | 53 |
200N | 468 | 687 | 567 |
400N | 5504 8948 2224 | 5087 0015 2478 | 6627 9523 8499 |
1TR | 2806 | 9477 | 6431 |
3TR | 40638 13270 77109 32149 77197 69507 89428 | 65028 40026 38313 92324 39835 91440 04831 | 28284 49873 08670 53417 19235 17538 64113 |
10TR | 72700 83178 | 75120 25549 | 12217 36815 |
15TR | 20619 | 57574 | 95862 |
30TR | 48018 | 09852 | 24408 |
2TỶ | 086155 | 549799 | 266049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 85 | 10 | 06 |
200N | 606 | 492 | 672 |
400N | 5548 5513 0156 | 2552 9590 2691 | 5759 5032 4756 |
1TR | 6574 | 9448 | 8783 |
3TR | 45080 22130 11742 01513 06477 22557 01767 | 20798 36561 24272 59110 28142 95259 02470 | 44356 90109 74770 37603 34928 54835 09171 |
10TR | 85670 29122 | 79336 40936 | 18121 28646 |
15TR | 48352 | 68389 | 34056 |
30TR | 40534 | 46160 | 93081 |
2TỶ | 176017 | 371512 | 788416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 39 | 37 | 14 |
200N | 970 | 922 | 979 |
400N | 0348 9984 3308 | 5535 0778 6998 | 5053 9868 4658 |
1TR | 7397 | 3918 | 7407 |
3TR | 61780 39178 97895 51496 01201 30921 49508 | 09530 31487 66984 36411 06453 75552 29030 | 06654 80787 28121 40345 00056 55438 01570 |
10TR | 57947 31528 | 65223 32848 | 32138 69405 |
15TR | 08668 | 50843 | 00558 |
30TR | 55238 | 76876 | 14188 |
2TỶ | 349296 | 855660 | 592133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | C45 | T11K1 | |
100N | 40 | 80 | 77 |
200N | 454 | 576 | 923 |
400N | 7711 0869 9020 | 4533 2726 8101 | 9640 8884 5969 |
1TR | 7633 | 5003 | 2778 |
3TR | 02456 16740 98531 98992 12063 70678 65418 | 19235 17298 97599 83436 09793 70422 29854 | 26192 25700 15956 67842 10585 95607 35527 |
10TR | 20964 78072 | 00547 71586 | 58481 76033 |
15TR | 66966 | 19426 | 83577 |
30TR | 66558 | 99962 | 94684 |
2TỶ | 544323 | 906057 | 876958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep