KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 94 | 65 | 43 |
200N | 269 | 094 | 853 |
400N | 6531 7346 3667 | 1410 3578 2469 | 5739 4609 8888 |
1TR | 9360 | 1208 | 9093 |
3TR | 72052 01243 69732 98147 40991 69996 07427 | 45857 23194 91482 89148 81175 93300 96306 | 04562 92153 98324 73623 18162 09738 09280 |
10TR | 89804 97359 | 64228 40921 | 45356 50885 |
15TR | 95850 | 07703 | 63329 |
30TR | 78850 | 19136 | 42141 |
2TỶ | 407445 | 524034 | 869588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 48 | 17 | 44 |
200N | 260 | 564 | 086 |
400N | 7819 8324 1773 | 0920 0897 1320 | 6188 9253 6832 |
1TR | 3997 | 0535 | 5475 |
3TR | 96965 95758 71478 79470 36242 94796 25070 | 03135 87441 89927 97573 31377 48685 87000 | 84727 53212 37677 33719 11947 33166 27984 |
10TR | 90981 60187 | 44100 61529 | 43262 72888 |
15TR | 33934 | 21669 | 82094 |
30TR | 11457 | 76710 | 27828 |
2TỶ | 299197 | 955637 | 384857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T07K2 | |
100N | 61 | 26 | 50 |
200N | 974 | 281 | 272 |
400N | 7163 5000 3457 | 7994 0565 9951 | 8314 3091 6586 |
1TR | 8138 | 6058 | 9789 |
3TR | 57032 20436 90798 54848 77277 61140 69168 | 69469 19905 26092 25783 52670 22293 69543 | 23797 70426 56146 29233 97532 80423 14225 |
10TR | 05969 05943 | 49172 98326 | 85564 55213 |
15TR | 03674 | 05615 | 06582 |
30TR | 01028 | 79791 | 99470 |
2TỶ | 903759 | 095828 | 737666 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | C28 | T07K2 | |
100N | 17 | 64 | 55 |
200N | 088 | 807 | 211 |
400N | 4781 8449 9803 | 0531 8575 4101 | 6451 0571 2317 |
1TR | 8417 | 7649 | 2478 |
3TR | 30556 40344 50480 31161 75533 19068 36881 | 09669 81627 86765 00020 36423 42412 23265 | 85190 23994 17047 16822 90468 44196 31280 |
10TR | 45934 72523 | 32938 00439 | 70382 93630 |
15TR | 71162 | 76099 | 69319 |
30TR | 58502 | 54283 | 24902 |
2TỶ | 762186 | 040626 | 418570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7B | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 71 | 87 | 28 |
200N | 982 | 792 | 572 |
400N | 3808 6219 6583 | 1594 7291 2581 | 6646 7970 6773 |
1TR | 6740 | 1676 | 8051 |
3TR | 03147 26338 47537 37963 28726 26925 37082 | 18553 27366 73368 88816 12093 01097 74779 | 45572 88217 60462 52028 84798 84367 06869 |
10TR | 60200 91464 | 38248 94796 | 41969 40782 |
15TR | 74240 | 29840 | 49149 |
30TR | 16471 | 40301 | 35144 |
2TỶ | 721981 | 806834 | 082834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | T7K2 | K2T7 | |
100N | 41 | 51 | 66 | 63 |
200N | 870 | 466 | 834 | 151 |
400N | 4938 2019 7019 | 1088 1191 9060 | 6557 5033 7313 | 3794 4208 8985 |
1TR | 8761 | 6390 | 6653 | 8977 |
3TR | 74086 97752 01409 83005 57160 81586 38246 | 65203 99358 46764 67260 47506 34803 52353 | 13493 22774 02754 56077 49645 02907 53025 | 89638 34403 28322 29686 12795 26800 52479 |
10TR | 60323 33828 | 45611 95146 | 15814 83077 | 34013 86342 |
15TR | 48509 | 48746 | 16846 | 01099 |
30TR | 25570 | 66599 | 13589 | 27432 |
2TỶ | 750852 | 795943 | 206925 | 205597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL27 | 07KS27 | 26TV27 | |
100N | 91 | 27 | 26 |
200N | 876 | 426 | 483 |
400N | 0526 9478 3491 | 7430 5086 1730 | 1076 0279 5906 |
1TR | 3987 | 3185 | 5191 |
3TR | 62942 22483 17012 45042 15934 45688 68383 | 21548 17923 07039 58809 45161 64234 58379 | 20921 61098 95249 03131 49982 37740 29659 |
10TR | 88864 20402 | 58809 93999 | 66353 27477 |
15TR | 62807 | 04387 | 77833 |
30TR | 72037 | 18054 | 72238 |
2TỶ | 974193 | 284770 | 258595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep