KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T8 | 8B | T08K2 | |
100N | 93 | 58 | 78 |
200N | 820 | 423 | 775 |
400N | 2223 3616 1891 | 2710 5386 6047 | 4225 2905 4917 |
1TR | 6365 | 4422 | 3050 |
3TR | 42965 07034 45636 14594 49323 50577 01680 | 09319 76136 43541 32702 58445 17732 85462 | 65829 50012 90755 34206 26020 68617 18599 |
10TR | 28343 79127 | 23073 78428 | 86508 41536 |
15TR | 75832 | 84150 | 86113 |
30TR | 37122 | 39405 | 37245 |
2TỶ | 460148 | 418150 | 088115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | NM33 | T08K2 | |
100N | 40 | 76 | 95 |
200N | 412 | 626 | 147 |
400N | 4380 4036 6503 | 2668 8529 4871 | 9981 6331 0815 |
1TR | 1730 | 8922 | 2460 |
3TR | 41087 40864 00231 90363 48142 67959 96448 | 27518 99071 98936 75534 46550 03511 37815 | 42047 50314 43562 93922 25723 96891 59125 |
10TR | 81270 32935 | 59055 36725 | 44448 10699 |
15TR | 87025 | 25519 | 43212 |
30TR | 71162 | 76706 | 90318 |
2TỶ | 149574 | 815900 | 313994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8B | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 75 | 33 | 72 |
200N | 816 | 856 | 534 |
400N | 9300 3390 6485 | 8144 7904 3388 | 0968 8396 1617 |
1TR | 9888 | 0287 | 9766 |
3TR | 32876 68590 87739 57991 88960 71382 64090 | 30831 91507 50847 40289 03060 24153 37950 | 06939 11058 43320 25671 63847 49778 48564 |
10TR | 16496 64041 | 13571 21599 | 87986 30353 |
15TR | 07550 | 86763 | 40871 |
30TR | 60197 | 63624 | 82632 |
2TỶ | 321769 | 963763 | 724071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 39 | 42 | 63 | 02 |
200N | 472 | 281 | 369 | 561 |
400N | 0104 6593 6016 | 4766 6530 0205 | 8777 8186 9893 | 5398 0977 4640 |
1TR | 5478 | 9620 | 9234 | 3349 |
3TR | 59192 14876 26385 13598 32860 55810 05282 | 71777 59148 86718 71601 64192 56000 97471 | 60618 13490 11663 72560 24176 14364 16116 | 09731 00384 02710 61322 00372 25336 34585 |
10TR | 98228 41637 | 55345 30531 | 03448 20701 | 32859 09438 |
15TR | 54537 | 95563 | 58091 | 43079 |
30TR | 22981 | 39533 | 13595 | 82590 |
2TỶ | 103096 | 763632 | 819629 | 068942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL32 | 08KS32 | 22TV32 | |
100N | 06 | 17 | 28 |
200N | 152 | 840 | 496 |
400N | 2453 2048 2532 | 5695 8237 1639 | 4619 8338 5155 |
1TR | 5545 | 9782 | 5280 |
3TR | 32509 81799 54126 27068 35606 86737 01746 | 24005 79114 66338 76750 11637 52343 33112 | 23953 05678 33596 64273 67658 64957 98179 |
10TR | 52593 88195 | 58383 77722 | 62549 93682 |
15TR | 57418 | 87934 | 56892 |
30TR | 53035 | 89771 | 58748 |
2TỶ | 960228 | 025612 | 306390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 99 | 49 | 39 |
200N | 839 | 554 | 701 |
400N | 0894 9346 0638 | 4088 3404 6516 | 4593 8209 2947 |
1TR | 7006 | 0538 | 6869 |
3TR | 98590 56303 28853 58915 52845 80276 44721 | 09119 97307 24317 24693 32207 73023 59336 | 02873 94584 26385 42396 64158 72648 84524 |
10TR | 88978 44324 | 03279 95871 | 20335 18919 |
15TR | 04637 | 90519 | 08871 |
30TR | 33469 | 15157 | 86466 |
2TỶ | 805070 | 103690 | 023827 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 47 | 25 | 28 |
200N | 143 | 625 | 155 |
400N | 4013 2098 6654 | 9862 9349 9649 | 3410 4648 2877 |
1TR | 0730 | 5940 | 5225 |
3TR | 73015 55598 87326 46377 68719 50210 20964 | 94189 95719 23494 17064 01294 65634 66241 | 67797 07169 14887 87639 96447 50317 86800 |
10TR | 14012 95308 | 45680 76470 | 10660 81476 |
15TR | 25023 | 05438 | 52349 |
30TR | 54586 | 81025 | 81239 |
2TỶ | 348971 | 782404 | 429521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep