KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 99 | 49 | 39 |
200N | 839 | 554 | 701 |
400N | 0894 9346 0638 | 4088 3404 6516 | 4593 8209 2947 |
1TR | 7006 | 0538 | 6869 |
3TR | 98590 56303 28853 58915 52845 80276 44721 | 09119 97307 24317 24693 32207 73023 59336 | 02873 94584 26385 42396 64158 72648 84524 |
10TR | 88978 44324 | 03279 95871 | 20335 18919 |
15TR | 04637 | 90519 | 08871 |
30TR | 33469 | 15157 | 86466 |
2TỶ | 805070 | 103690 | 023827 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 47 | 25 | 28 |
200N | 143 | 625 | 155 |
400N | 4013 2098 6654 | 9862 9349 9649 | 3410 4648 2877 |
1TR | 0730 | 5940 | 5225 |
3TR | 73015 55598 87326 46377 68719 50210 20964 | 94189 95719 23494 17064 01294 65634 66241 | 67797 07169 14887 87639 96447 50317 86800 |
10TR | 14012 95308 | 45680 76470 | 10660 81476 |
15TR | 25023 | 05438 | 52349 |
30TR | 54586 | 81025 | 81239 |
2TỶ | 348971 | 782404 | 429521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T08 | 8A | T08K1 | |
100N | 91 | 93 | 10 |
200N | 026 | 798 | 341 |
400N | 7481 4578 1532 | 1397 3403 3016 | 9364 2672 5761 |
1TR | 2026 | 5582 | 3066 |
3TR | 89637 10065 31152 78898 38923 51739 45147 | 69525 40642 60706 17877 12345 74582 66343 | 92159 89957 70029 77410 23206 03954 50479 |
10TR | 32368 30356 | 25690 56383 | 80319 79682 |
15TR | 43865 | 07412 | 25244 |
30TR | 45487 | 45726 | 05806 |
2TỶ | 796661 | 692150 | 172402 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | M32 | T08K1 | |
100N | 54 | 57 | 45 |
200N | 813 | 110 | 518 |
400N | 6775 1073 0536 | 1328 4916 5492 | 2563 3980 0654 |
1TR | 7545 | 6493 | 9583 |
3TR | 67753 96930 98557 46750 81710 05502 31186 | 91239 52425 11027 64948 69695 64258 30452 | 78799 59843 82266 69873 92745 09313 37094 |
10TR | 39294 62119 | 02972 16712 | 13802 40199 |
15TR | 03987 | 37542 | 11891 |
30TR | 02495 | 20539 | 67270 |
2TỶ | 568052 | 839498 | 988895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8A | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 68 | 97 | 32 |
200N | 689 | 403 | 802 |
400N | 0651 6162 2331 | 9755 4737 3951 | 8886 4229 2221 |
1TR | 2903 | 0436 | 3269 |
3TR | 08201 24223 07423 49909 46619 61008 96399 | 70028 55449 11805 19470 65420 34502 36503 | 12677 70141 38449 34416 51535 09670 67972 |
10TR | 72650 51304 | 66635 55273 | 58664 20374 |
15TR | 24344 | 64397 | 41649 |
30TR | 57713 | 89565 | 49789 |
2TỶ | 467234 | 403205 | 913987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 06 | 89 | 77 | 46 |
200N | 679 | 184 | 941 | 550 |
400N | 1669 6028 1049 | 4283 6506 3018 | 4590 4321 9599 | 9199 1438 4180 |
1TR | 8416 | 3520 | 6027 | 3964 |
3TR | 91343 09210 24663 30133 66873 33463 04070 | 25403 59949 01359 27896 79634 90196 07374 | 31110 47303 45771 91257 40057 85199 88999 | 63678 58300 28364 65887 72089 87471 87017 |
10TR | 71645 07158 | 11974 59201 | 99830 70468 | 74790 54641 |
15TR | 62466 | 73721 | 41548 | 01542 |
30TR | 05956 | 57791 | 24968 | 86354 |
2TỶ | 165808 | 852923 | 860629 | 724091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL31 | 08KS31 | 22TV31 | |
100N | 27 | 72 | 95 |
200N | 570 | 812 | 386 |
400N | 7754 1520 3320 | 9096 6026 3329 | 9583 1452 8701 |
1TR | 1839 | 1537 | 7083 |
3TR | 78352 69697 68554 17366 32457 80731 51448 | 17332 86305 65390 92356 18008 13938 34484 | 40311 08523 81094 53795 29730 73463 37115 |
10TR | 15678 35093 | 49139 94300 | 13160 95307 |
15TR | 42466 | 83956 | 15157 |
30TR | 99667 | 79669 | 78925 |
2TỶ | 843958 | 596088 | 474167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep