KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8B | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 58 | 83 | 92 |
200N | 030 | 941 | 591 |
400N | 5470 0907 3623 | 0006 8088 6971 | 6714 9872 3962 |
1TR | 7289 | 7563 | 3281 |
3TR | 80113 90560 23003 99103 13820 92209 86385 | 34546 28842 86543 90131 46010 51932 08196 | 53996 30884 64551 56698 84955 80487 54886 |
10TR | 26773 69103 | 96518 14065 | 42298 97324 |
15TR | 96813 | 45336 | 57357 |
30TR | 92096 | 01747 | 22429 |
2TỶ | 841522 | 059968 | 706817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 91 | 92 | 93 | 84 |
200N | 447 | 810 | 809 | 034 |
400N | 1087 1844 5264 | 8882 6592 6016 | 7268 2915 2274 | 9201 4206 2670 |
1TR | 0257 | 6387 | 3998 | 9591 |
3TR | 88811 29657 85743 01150 51897 89854 54949 | 36648 07158 48796 41030 04833 90048 84280 | 68630 46562 45020 82729 06203 82228 74483 | 78494 98237 15684 17598 19463 02248 22404 |
10TR | 20956 06593 | 72062 55603 | 89111 34700 | 90304 62199 |
15TR | 97924 | 42660 | 27886 | 29056 |
30TR | 31122 | 31251 | 54250 | 45989 |
2TỶ | 686154 | 334195 | 129334 | 739607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL32 | 08KS32 | 26TV32 | |
100N | 86 | 73 | 36 |
200N | 549 | 018 | 932 |
400N | 7918 8481 8812 | 6797 4248 1378 | 2848 7736 4885 |
1TR | 9873 | 8761 | 1626 |
3TR | 13745 07793 12598 07858 84099 26300 71809 | 20888 87771 15596 70811 02756 31815 80160 | 59825 06838 67451 66381 22609 79056 77155 |
10TR | 18708 20437 | 44711 42099 | 94264 05263 |
15TR | 30813 | 15627 | 15508 |
30TR | 71302 | 66081 | 91147 |
2TỶ | 951063 | 842975 | 606742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 37 | 10 | 31 |
200N | 068 | 952 | 994 |
400N | 1323 2318 6957 | 3344 2885 0579 | 2485 4373 8696 |
1TR | 6724 | 2188 | 3412 |
3TR | 85768 32220 33771 76664 88759 82008 56183 | 76732 16291 58229 42050 04924 97026 28114 | 25772 70409 46279 67728 94720 64786 03333 |
10TR | 86084 87851 | 91372 46887 | 05517 94185 |
15TR | 51127 | 72755 | 57074 |
30TR | 52431 | 83917 | 87721 |
2TỶ | 941849 | 214883 | 922616 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T08 | |
100N | 77 | 49 | 75 |
200N | 808 | 440 | 599 |
400N | 6528 5822 4379 | 5582 6757 2584 | 7926 8700 4443 |
1TR | 0802 | 6313 | 1187 |
3TR | 90769 12447 43555 42710 79650 90952 71558 | 94655 93698 76009 79244 32846 90805 37962 | 38656 64161 11665 21595 33939 94595 24130 |
10TR | 98820 73484 | 18719 99193 | 04906 94415 |
15TR | 39292 | 08617 | 77822 |
30TR | 19225 | 67708 | 26843 |
2TỶ | 238948 | 980015 | 050387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T8 | 8B | T08K2 | |
100N | 85 | 31 | 29 |
200N | 408 | 701 | 538 |
400N | 1469 4739 0808 | 4341 4877 2226 | 7029 9111 6891 |
1TR | 6875 | 1432 | 6734 |
3TR | 62754 97862 08778 07909 14403 09027 38558 | 40108 19491 09686 97150 30799 80898 71715 | 87175 93068 42342 03164 68559 80477 97478 |
10TR | 34235 79026 | 69578 60335 | 87828 94324 |
15TR | 68915 | 86037 | 33798 |
30TR | 71517 | 33977 | 47118 |
2TỶ | 293331 | 642712 | 935812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | C32 | T08K1 | |
100N | 92 | 82 | 92 |
200N | 410 | 445 | 323 |
400N | 2948 3850 7055 | 0531 5920 2031 | 1714 6279 5463 |
1TR | 6786 | 6040 | 0537 |
3TR | 73601 27561 12013 95092 12417 33005 14616 | 86561 32032 66094 02922 43708 01275 72891 | 50158 94582 86729 69032 53058 51730 88417 |
10TR | 88007 48481 | 57563 58501 | 68456 60390 |
15TR | 59824 | 37462 | 28266 |
30TR | 31537 | 87619 | 67496 |
2TỶ | 813869 | 451558 | 903024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep