KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | N42 | T10K2 | |
100N | 41 | 40 | 19 |
200N | 620 | 975 | 864 |
400N | 5925 2727 4514 | 8741 0184 2198 | 1115 3021 5071 |
1TR | 1277 | 9803 | 3608 |
3TR | 05930 64698 15121 97821 84420 42846 64673 | 37307 36434 38346 31395 06088 08160 84828 | 61710 96773 97459 22586 93105 61597 46728 |
10TR | 12612 58566 | 71548 89001 | 80578 46056 |
15TR | 65672 | 20631 | 81423 |
30TR | 92866 | 05017 | 05329 |
2TỶ | 495536 | 204618 | 955872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 70 | 47 | 77 |
200N | 717 | 454 | 394 |
400N | 6751 0152 0725 | 6022 9825 7261 | 8206 7044 7621 |
1TR | 7015 | 0759 | 9234 |
3TR | 32661 56717 97557 21366 58763 73118 62884 | 57076 38406 89064 31155 94200 07731 10713 | 91671 62003 66593 56336 82367 85788 63657 |
10TR | 95248 13342 | 39435 12623 | 72363 73332 |
15TR | 88670 | 27758 | 19093 |
30TR | 95236 | 65295 | 49866 |
2TỶ | 506167 | 965639 | 931748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 63 | 86 | 44 | 03 |
200N | 618 | 347 | 915 | 227 |
400N | 7835 9337 9689 | 1045 6047 5875 | 1132 4532 3626 | 6485 9831 1665 |
1TR | 6406 | 6702 | 3086 | 9554 |
3TR | 73475 88850 42177 42210 25914 99855 06821 | 80788 38175 04577 12738 44702 79842 07591 | 34424 77918 48562 43687 10178 29251 84686 | 92072 25647 05179 39988 06706 70262 13790 |
10TR | 13853 88520 | 15104 38095 | 73630 44449 | 71390 98442 |
15TR | 18830 | 40798 | 70153 | 25356 |
30TR | 86400 | 48265 | 82884 | 88328 |
2TỶ | 158022 | 344717 | 887036 | 934115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL41 | 10KS41 | 23TV41 | |
100N | 67 | 16 | 16 |
200N | 045 | 618 | 777 |
400N | 2093 6209 1325 | 0241 0421 2928 | 2425 6618 7879 |
1TR | 5328 | 4453 | 1433 |
3TR | 81928 17099 74144 40973 65976 32492 28822 | 62413 17646 77944 50218 23808 29291 91388 | 05356 51467 78319 06852 30052 66858 69225 |
10TR | 50938 03576 | 05359 42798 | 82889 14371 |
15TR | 52075 | 44329 | 16261 |
30TR | 53907 | 33238 | 22779 |
2TỶ | 786769 | 438962 | 938462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 76 | 96 | 45 |
200N | 835 | 820 | 794 |
400N | 2160 8047 2647 | 2528 6317 4315 | 4286 0811 6697 |
1TR | 4538 | 5880 | 4940 |
3TR | 77024 65848 93485 48894 47182 61949 38865 | 70874 57165 24984 77967 31148 01430 29468 | 16185 48209 46536 94549 06868 67664 66069 |
10TR | 17329 26921 | 72150 20841 | 48774 08828 |
15TR | 29259 | 28201 | 82563 |
30TR | 94189 | 68044 | 13292 |
2TỶ | 294807 | 627011 | 860026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 30 | 61 | 84 |
200N | 838 | 064 | 769 |
400N | 3463 9796 0066 | 9952 2861 4617 | 9863 3724 6327 |
1TR | 5144 | 8480 | 2787 |
3TR | 69271 49473 90181 80160 69613 95066 36371 | 99245 67498 32137 40566 01552 24357 33647 | 83897 77610 68281 02478 00260 10579 01835 |
10TR | 02707 88197 | 78468 75154 | 35288 33406 |
15TR | 20850 | 27905 | 85472 |
30TR | 49848 | 69780 | 56782 |
2TỶ | 010192 | 358853 | 370072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 32 | 05 | 94 |
200N | 478 | 364 | 908 |
400N | 4490 1611 2744 | 7550 0191 8629 | 2048 4495 3827 |
1TR | 7248 | 2268 | 9268 |
3TR | 34325 62983 04528 56958 86940 34590 82166 | 31154 52742 02644 21275 94372 50677 08802 | 21497 55218 05491 07407 62801 84358 18374 |
10TR | 00840 84021 | 08968 26560 | 89192 31334 |
15TR | 93023 | 05099 | 74906 |
30TR | 02441 | 62826 | 84288 |
2TỶ | 840053 | 075227 | 271547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep