KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 34 | 97 | 90 |
200N | 783 | 872 | 475 |
400N | 7930 5287 1904 | 8676 9392 1167 | 2895 7399 0796 |
1TR | 1610 | 1581 | 1443 |
3TR | 24786 80887 95701 52901 87027 94625 71399 | 48679 88620 52961 75053 04937 57391 80700 | 56066 88723 52167 15443 11693 80897 52945 |
10TR | 48727 51997 | 25083 70121 | 18787 34325 |
15TR | 03262 | 45317 | 21840 |
30TR | 65135 | 27973 | 86762 |
2TỶ | 256128 | 402839 | 103246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 49 | 91 | 97 |
200N | 943 | 550 | 647 |
400N | 8911 2423 2504 | 7961 8295 3001 | 8941 7554 0169 |
1TR | 4610 | 3106 | 6885 |
3TR | 10427 94023 26641 45446 56352 84498 51783 | 35258 25776 83816 08324 80015 74926 23885 | 46521 77447 00732 06487 69112 22336 13971 |
10TR | 12620 87853 | 03601 96752 | 89320 72494 |
15TR | 35842 | 09502 | 17585 |
30TR | 83742 | 21765 | 84743 |
2TỶ | 267464 | 655939 | 098005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 33 | 35 | 25 |
200N | 941 | 038 | 234 |
400N | 3475 4479 2591 | 8485 1282 2587 | 6668 2757 4395 |
1TR | 9692 | 9003 | 3836 |
3TR | 69750 55013 19823 86852 61549 45470 12524 | 39357 94021 37354 43336 64355 16648 34303 | 49661 97507 28667 20009 36721 55151 07709 |
10TR | 67602 75772 | 91823 30732 | 64743 43635 |
15TR | 96420 | 34604 | 57112 |
30TR | 07374 | 88563 | 30366 |
2TỶ | 726364 | 493491 | 835437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | D50 | T12K2 | |
100N | 35 | 48 | 60 |
200N | 616 | 802 | 966 |
400N | 8507 0136 6650 | 1392 4085 9942 | 2394 8699 8815 |
1TR | 6683 | 4989 | 3579 |
3TR | 28232 83445 76834 58268 54468 81462 71041 | 19480 01273 50123 29096 50152 40671 91060 | 99867 41313 97165 06387 76118 96365 56295 |
10TR | 39941 91457 | 62929 08269 | 97832 64532 |
15TR | 76194 | 99057 | 90311 |
30TR | 78968 | 75866 | 97566 |
2TỶ | 116279 | 717877 | 524805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 55 | 40 | 21 |
200N | 387 | 234 | 200 |
400N | 2133 5631 7263 | 4458 5239 3678 | 7874 7356 8196 |
1TR | 0583 | 7185 | 8112 |
3TR | 39477 73928 31402 65008 89674 51496 07078 | 05725 89951 75431 16346 30266 65522 86927 | 21910 94203 93456 17866 11357 43799 27372 |
10TR | 07906 37426 | 95891 00634 | 96320 04387 |
15TR | 63708 | 02051 | 75388 |
30TR | 89008 | 26701 | 66883 |
2TỶ | 921563 | 599357 | 132156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 86 | 04 | 34 | 68 |
200N | 600 | 373 | 512 | 745 |
400N | 6002 0661 6743 | 4310 9357 1791 | 4230 1622 1279 | 1144 2647 4907 |
1TR | 3645 | 2382 | 7767 | 9284 |
3TR | 86000 64613 94321 42402 22400 36509 49781 | 26167 91522 72399 90634 56647 47489 27371 | 91875 08754 64533 40143 79115 15148 45554 | 03715 61178 66927 75707 28024 17722 94249 |
10TR | 01437 49859 | 36063 92302 | 88041 97587 | 34955 50685 |
15TR | 94773 | 57673 | 28881 | 70721 |
30TR | 89746 | 12504 | 71547 | 90284 |
2TỶ | 479881 | 115305 | 409300 | 828126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL49 | 12KS49 | 27TV49 | |
100N | 02 | 37 | 60 |
200N | 077 | 329 | 048 |
400N | 3361 7503 1728 | 9166 7325 9105 | 1278 0579 4746 |
1TR | 3528 | 2367 | 4473 |
3TR | 90508 80498 53787 06838 19382 60955 05706 | 13502 41207 86793 71718 41614 35962 00016 | 17478 66877 69102 27649 18787 05659 22862 |
10TR | 00383 35971 | 95742 23397 | 76190 30090 |
15TR | 14416 | 32483 | 36813 |
30TR | 42336 | 08752 | 78469 |
2TỶ | 378667 | 822409 | 258130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep