KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | K07 | T02K3 | |
100N | 52 | 72 | 55 |
200N | 458 | 870 | 299 |
400N | 1530 5196 4456 | 1432 4147 3761 | 1369 6282 9311 |
1TR | 4429 | 8516 | 7128 |
3TR | 38172 88029 61826 94869 50073 21718 63169 | 05337 21758 19208 54088 04891 43713 15148 | 05434 54896 19570 12221 90537 34405 93989 |
10TR | 20166 85579 | 93018 93935 | 67948 66393 |
15TR | 49575 | 88943 | 55982 |
30TR | 83922 | 40875 | 20368 |
2TỶ | 569356 | 356099 | 651547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 94 | 28 | 52 |
200N | 068 | 615 | 933 |
400N | 6402 1614 1166 | 1978 3979 7694 | 4636 4159 2701 |
1TR | 5566 | 6656 | 1183 |
3TR | 43797 81436 62827 38999 49357 41913 07244 | 54546 62258 80691 34826 11439 11673 53871 | 03626 24376 63167 75992 73380 03720 45924 |
10TR | 22206 34034 | 28682 32345 | 07397 69095 |
15TR | 70061 | 09950 | 64872 |
30TR | 95362 | 06308 | 78711 |
2TỶ | 361235 | 270324 | 883009 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 33 | 46 | 91 | 75 |
200N | 789 | 883 | 831 | 752 |
400N | 8203 8964 1197 | 8253 3163 2391 | 0488 5716 3985 | 1941 1760 7359 |
1TR | 5336 | 1881 | 2190 | 6465 |
3TR | 16097 20404 53589 63340 01982 84821 97736 | 61888 86607 93626 79275 19078 96638 72529 | 05846 42192 65526 92018 86880 50624 77919 | 13051 93593 50153 09326 91920 16395 00441 |
10TR | 30527 26707 | 49553 43269 | 77444 21709 | 25592 64932 |
15TR | 62044 | 25255 | 99281 | 43901 |
30TR | 72420 | 24476 | 73531 | 02942 |
2TỶ | 346015 | 949865 | 786234 | 910568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL07 | 02KS07 | 30TV07 | |
100N | 67 | 27 | 17 |
200N | 691 | 285 | 171 |
400N | 1709 1327 3042 | 5578 2952 4886 | 8468 5812 8101 |
1TR | 4242 | 6167 | 0943 |
3TR | 75738 91881 30688 14543 97706 22955 88139 | 53946 50964 84735 94310 48038 84003 51179 | 58777 53323 87422 11759 23736 10013 18709 |
10TR | 06508 14853 | 84032 50508 | 24374 65136 |
15TR | 54691 | 97129 | 84910 |
30TR | 37020 | 35755 | 12997 |
2TỶ | 223686 | 548424 | 037914 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 38 | 11 | 36 |
200N | 020 | 945 | 362 |
400N | 3824 2410 4388 | 2226 9194 4571 | 9595 8081 0291 |
1TR | 9101 | 1467 | 9885 |
3TR | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 | 37169 32444 32374 28725 45571 61233 85552 | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
10TR | 99640 08651 | 87511 29229 | 66482 57151 |
15TR | 82914 | 05850 | 35796 |
30TR | 99129 | 89609 | 61396 |
2TỶ | 724134 | 054202 | 821132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | T2K2 | |
100N | 58 | 78 | 06 |
200N | 878 | 698 | 860 |
400N | 0424 2677 9986 | 4917 7299 7414 | 4852 9917 3685 |
1TR | 7060 | 3613 | 0656 |
3TR | 53532 47520 75556 96869 87308 69139 70362 | 46579 90408 03391 97794 91138 12968 48553 | 39863 21473 98293 63473 78866 13381 62702 |
10TR | 17883 18917 | 92054 60113 | 07182 67207 |
15TR | 40792 | 78166 | 80949 |
30TR | 29567 | 76253 | 10719 |
2TỶ | 465677 | 828101 | 365159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 81 | 12 | 00 |
200N | 969 | 970 | 262 |
400N | 7125 0766 8035 | 7428 5288 9747 | 6779 2295 4053 |
1TR | 3393 | 9989 | 0251 |
3TR | 71966 05908 17965 60213 18155 91279 37439 | 07465 76441 32497 24340 13356 85786 43390 | 63645 36063 04207 88269 43189 27867 85983 |
10TR | 90133 65826 | 49420 90471 | 78810 92937 |
15TR | 86550 | 63841 | 43152 |
30TR | 14709 | 95970 | 05853 |
2TỶ | 600993 | 004375 | 481433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep