KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
100N | 64 | 10 | 17 |
200N | 780 | 902 | 689 |
400N | 2602 7218 1225 | 0366 7028 6477 | 2431 6227 8586 |
1TR | 6317 | 8573 | 2312 |
3TR | 27705 97565 29595 48619 42291 34315 53093 | 47661 47263 16999 52290 87657 52992 15599 | 38341 62124 37702 80189 59729 31992 82469 |
10TR | 00356 56998 | 10311 54485 | 02749 56103 |
15TR | 93540 | 76067 | 39566 |
30TR | 47093 | 41839 | 72368 |
2TỶ | 030555 | 300914 | 541757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | T7K3 | |
100N | 12 | 61 | 56 |
200N | 235 | 972 | 261 |
400N | 4299 6134 6281 | 6224 0394 9762 | 1824 0994 1635 |
1TR | 3766 | 2570 | 1496 |
3TR | 58820 75319 37667 30873 01032 88748 17320 | 10075 20759 42175 24017 83156 38213 25954 | 76982 75173 33686 38046 35258 07964 49958 |
10TR | 09393 89881 | 52111 72058 | 97586 66135 |
15TR | 50202 | 93596 | 46710 |
30TR | 88868 | 91090 | 72004 |
2TỶ | 911869 | 422952 | 047132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T7K2 | |
100N | 03 | 67 | 13 |
200N | 822 | 800 | 279 |
400N | 0922 7599 0802 | 2962 1834 6993 | 6546 5008 4271 |
1TR | 5756 | 5743 | 5119 |
3TR | 59790 59985 06391 23055 26228 09512 42364 | 72730 96136 94255 57791 81382 26066 48316 | 35163 45921 40369 92495 98723 11623 90445 |
10TR | 89120 18035 | 08729 22983 | 99475 16162 |
15TR | 08971 | 18319 | 27170 |
30TR | 66556 | 54246 | 87090 |
2TỶ | 235490 | 720029 | 757053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | H28 | T07K2 | |
100N | 75 | 51 | 12 |
200N | 145 | 745 | 837 |
400N | 6853 5252 3262 | 1892 3010 6708 | 0226 4016 0170 |
1TR | 6217 | 2292 | 4734 |
3TR | 88962 34961 41788 59716 46725 24271 19003 | 01919 10049 18681 94815 55353 50761 91626 | 92152 00878 64603 84841 68972 58856 01650 |
10TR | 32091 16939 | 67803 36462 | 90114 32624 |
15TR | 68457 | 08313 | 66837 |
30TR | 50552 | 83721 | 54521 |
2TỶ | 080644 | 703276 | 320413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 13 | 54 | 76 |
200N | 457 | 763 | 288 |
400N | 9318 4165 4291 | 3935 1396 7125 | 6681 5903 5635 |
1TR | 6913 | 0693 | 3009 |
3TR | 07283 21779 40507 01946 85879 37603 98097 | 99956 57666 53358 62180 26404 32642 64882 | 63319 13545 18602 23279 36074 18532 85516 |
10TR | 52624 01314 | 29196 92012 | 34869 36045 |
15TR | 69033 | 77166 | 21733 |
30TR | 44087 | 46206 | 57750 |
2TỶ | 141209 | 391221 | 863129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 13 | 46 | 33 | 85 |
200N | 292 | 425 | 423 | 174 |
400N | 7902 1463 0978 | 6933 9337 9558 | 9254 3905 1531 | 1149 0756 6928 |
1TR | 1519 | 4025 | 6351 | 5115 |
3TR | 48693 94107 65554 31566 81928 51655 12731 | 24669 78438 20642 42749 81176 80033 00396 | 77681 02862 71749 46024 99001 45698 55480 | 56406 28704 84434 90620 30520 33788 94275 |
10TR | 37883 74138 | 99254 79620 | 79055 70274 | 19119 78064 |
15TR | 38321 | 22198 | 47488 | 56432 |
30TR | 78184 | 53699 | 11323 | 56704 |
2TỶ | 347375 | 401424 | 612319 | 854874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL28 | 07KS28 | 29TV28 | |
100N | 90 | 99 | 75 |
200N | 565 | 184 | 620 |
400N | 1697 4384 6262 | 2728 8471 3703 | 7443 8197 3926 |
1TR | 4644 | 3864 | 0416 |
3TR | 61864 41528 64661 92752 96174 70570 62074 | 76093 47630 49189 45190 16340 78741 93198 | 13529 04111 72189 82505 04224 36167 09105 |
10TR | 23681 49637 | 93128 30013 | 80353 30043 |
15TR | 12763 | 85519 | 51065 |
30TR | 12178 | 42349 | 87204 |
2TỶ | 188406 | 148703 | 544551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep