KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 38 | 41 | 35 |
200N | 465 | 293 | 023 |
400N | 1225 7763 0801 | 9364 7969 2538 | 6870 8499 1892 |
1TR | 8834 | 5851 | 1781 |
3TR | 87290 97795 31772 00058 16525 78079 55579 | 95640 25497 28599 59861 32864 05935 44146 | 91504 09080 08440 02811 25894 15079 97928 |
10TR | 03080 92490 | 47452 56322 | 73638 60177 |
15TR | 66260 | 58138 | 95701 |
30TR | 70814 | 54863 | 31441 |
2TỶ | 315693 | 819555 | 704260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | S29 | T07K3 | |
100N | 51 | 67 | 19 |
200N | 155 | 773 | 484 |
400N | 2103 0170 5345 | 0170 9295 3229 | 1412 6636 3564 |
1TR | 7791 | 1982 | 5878 |
3TR | 62327 27803 50726 58264 13923 31600 62394 | 77886 26842 18396 18688 96939 51593 67342 | 50738 96709 31437 79609 03763 09906 10355 |
10TR | 75496 73378 | 51764 04564 | 39886 76700 |
15TR | 92818 | 66182 | 68402 |
30TR | 79988 | 00858 | 80093 |
2TỶ | 543831 | 730810 | 300118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 02 | 63 | 74 |
200N | 941 | 044 | 302 |
400N | 4897 6251 7703 | 5884 6787 9302 | 3535 5463 8558 |
1TR | 3886 | 1953 | 1222 |
3TR | 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 | 52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 | 00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652 |
10TR | 22709 76027 | 61820 20409 | 22400 44657 |
15TR | 30311 | 50371 | 59030 |
30TR | 03021 | 35199 | 56524 |
2TỶ | 670927 | 712929 | 891032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2N24 | K2T7 | |
100N | 83 | 60 | 10 | 58 |
200N | 058 | 822 | 738 | 532 |
400N | 5702 5932 5270 | 0367 6679 0099 | 2586 0863 2468 | 1512 8802 8546 |
1TR | 0647 | 9852 | 5438 | 7232 |
3TR | 92716 79348 70773 12364 65183 45317 41944 | 62398 72557 22994 10350 00606 52463 57784 | 82566 37155 34838 20532 84797 23324 89392 | 12716 96724 06805 91956 65033 30871 93180 |
10TR | 86549 91874 | 94681 33053 | 96079 39790 | 25334 44446 |
15TR | 36221 | 02586 | 39056 | 35053 |
30TR | 40507 | 36649 | 67117 | 42740 |
2TỶ | 221403 | 152327 | 781035 | 624128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL28 | 07K28 | 33TV28 | |
100N | 17 | 31 | 63 |
200N | 691 | 568 | 160 |
400N | 0686 5780 0965 | 1957 6763 6652 | 8268 0980 9223 |
1TR | 8635 | 8758 | 5935 |
3TR | 43077 67947 42666 78863 00350 74437 16999 | 59743 64122 46203 88348 56185 69186 20416 | 25820 99727 54030 16651 49860 77439 03595 |
10TR | 53707 92145 | 64607 29106 | 21815 22294 |
15TR | 15588 | 32680 | 04142 |
30TR | 44823 | 32888 | 47371 |
2TỶ | 144979 | 215939 | 120505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 37 | 54 | 82 |
200N | 233 | 165 | 381 |
400N | 4921 9077 0170 | 5003 2456 8039 | 3506 8056 6321 |
1TR | 2754 | 0709 | 8452 |
3TR | 89120 19638 29389 10930 76461 26072 28893 | 54043 99310 82410 37471 75257 59042 84711 | 12801 22748 87228 22168 80673 18087 87790 |
10TR | 69208 46055 | 88162 59205 | 52562 72574 |
15TR | 77878 | 84699 | 77010 |
30TR | 68728 | 35094 | 27936 |
2TỶ | 342343 | 582249 | 432449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 53 | 24 | 87 |
200N | 577 | 999 | 759 |
400N | 3742 8857 5763 | 3669 3630 1743 | 4582 3641 4523 |
1TR | 1461 | 0277 | 0898 |
3TR | 69462 78806 40799 26897 64067 52385 18019 | 21359 99804 77585 96171 34111 61073 21048 | 76343 50840 89214 92419 60422 83684 91228 |
10TR | 56745 93148 | 63569 99790 | 90414 56987 |
15TR | 07897 | 27495 | 23198 |
30TR | 96763 | 92574 | 67977 |
2TỶ | 513322 | 188761 | 487210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep