KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T09 | |
100N | 64 | 46 | 63 |
200N | 655 | 040 | 906 |
400N | 1705 1726 5585 | 6967 5734 8988 | 3515 6635 9661 |
1TR | 2724 | 1458 | 2405 |
3TR | 08854 04137 43922 79501 91149 21046 49026 | 98513 93360 11635 85584 21121 93151 33295 | 89746 49276 03013 05539 62062 32733 74755 |
10TR | 45971 32417 | 85801 78777 | 31534 66050 |
15TR | 93097 | 95271 | 77824 |
30TR | 95253 | 82904 | 48081 |
2TỶ | 670608 | 015741 | 330944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37-T9 | 9C | T09K3 | |
100N | 56 | 98 | 57 |
200N | 847 | 628 | 625 |
400N | 8291 7270 2910 | 9810 2183 3069 | 3706 4426 6391 |
1TR | 6793 | 5932 | 0990 |
3TR | 54487 15410 15796 30709 69480 63121 82312 | 57443 44459 02307 61251 41429 33393 21913 | 15405 88621 97752 40111 86538 09262 85444 |
10TR | 68656 28771 | 49845 67076 | 53957 19735 |
15TR | 52582 | 71496 | 65388 |
30TR | 39944 | 07990 | 99750 |
2TỶ | 222469 | 101134 | 650634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | A38 | T09K2 | |
100N | 03 | 79 | 33 |
200N | 475 | 704 | 653 |
400N | 2902 8539 6583 | 8422 1687 4497 | 5373 0492 1435 |
1TR | 6453 | 3050 | 2838 |
3TR | 41205 49100 71274 85167 79294 63536 21687 | 43334 56694 33080 44723 14054 70030 63737 | 37700 85490 83396 48780 95051 47559 87254 |
10TR | 02351 59081 | 06303 73181 | 69475 69164 |
15TR | 52859 | 65336 | 10668 |
30TR | 77252 | 50347 | 63721 |
2TỶ | 486372 | 339038 | 793168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9B | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 53 | 55 | 51 |
200N | 734 | 080 | 003 |
400N | 2940 9080 7928 | 8835 7425 9066 | 7018 3975 2469 |
1TR | 1321 | 0281 | 3758 |
3TR | 33371 40278 62985 17139 63268 37389 83238 | 82666 65337 42364 71500 12888 05334 98358 | 62472 38659 79389 04472 29826 49422 69235 |
10TR | 89402 74246 | 24297 84313 | 21290 57577 |
15TR | 70893 | 53855 | 35982 |
30TR | 33084 | 39248 | 21855 |
2TỶ | 204345 | 705601 | 855151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 66 | 51 | 93 | 66 |
200N | 376 | 936 | 534 | 354 |
400N | 5817 4110 2440 | 2463 6968 7841 | 7990 0023 7616 | 7327 9898 6659 |
1TR | 1431 | 0211 | 9972 | 4871 |
3TR | 92267 14094 51589 26765 98294 00981 54412 | 14401 90897 68765 94227 16150 54360 80755 | 39996 62743 63462 07268 47408 57253 41430 | 76291 71294 22674 76585 95128 79590 11386 |
10TR | 26874 34631 | 42812 40290 | 28966 12459 | 63140 76774 |
15TR | 61905 | 64760 | 20638 | 90926 |
30TR | 98240 | 77421 | 01073 | 36947 |
2TỶ | 490837 | 078675 | 836619 | 611064 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL37 | 09KS37 | 24TV37 | |
100N | 78 | 36 | 79 |
200N | 010 | 699 | 487 |
400N | 7515 1338 5662 | 0471 5945 3270 | 2773 4230 8305 |
1TR | 1430 | 9941 | 9871 |
3TR | 19586 60927 80061 34808 64452 98098 16656 | 13020 76519 87852 01922 55167 45826 87572 | 41940 20252 16382 83941 01021 91865 08372 |
10TR | 55536 82419 | 22635 59861 | 23526 44805 |
15TR | 61951 | 10060 | 17270 |
30TR | 58630 | 09117 | 67288 |
2TỶ | 852978 | 784727 | 877212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 42 | 25 | 12 |
200N | 897 | 725 | 372 |
400N | 5883 3870 7554 | 5321 0693 4034 | 4935 3272 9501 |
1TR | 5601 | 4234 | 2002 |
3TR | 44821 25433 79537 69630 98252 21025 24739 | 09009 44501 89967 54399 59423 42181 75565 | 14321 72644 40337 14381 77505 31217 95825 |
10TR | 89842 46692 | 15620 90562 | 78044 90869 |
15TR | 19436 | 30803 | 90117 |
30TR | 63687 | 29482 | 80519 |
2TỶ | 878418 | 659472 | 967672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep