KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 92 | 28 | 52 | 21 |
200N | 267 | 890 | 309 | 249 |
400N | 6870 8818 8735 | 0027 2968 5616 | 9002 5651 5675 | 7125 4447 2520 |
1TR | 7274 | 9167 | 3255 | 0867 |
3TR | 03514 01129 85289 10922 79185 51360 16399 | 82987 49223 07577 06133 73937 77723 67183 | 69432 22078 85643 17096 69708 48023 03405 | 94867 29997 31007 57445 78646 26569 08234 |
10TR | 02785 87466 | 94642 87012 | 35551 23353 | 82096 76221 |
15TR | 03943 | 28783 | 26661 | 75551 |
30TR | 54725 | 15105 | 03041 | 66976 |
2TỶ | 074334 | 473130 | 081763 | 156124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL11 | 03KS11 | 21TV11 | |
100N | 76 | 57 | 19 |
200N | 349 | 192 | 915 |
400N | 4474 5689 5315 | 7586 7662 1703 | 1373 7849 2803 |
1TR | 7590 | 3723 | 1473 |
3TR | 31867 71938 50688 21660 05097 53013 99740 | 49619 64978 37731 06981 64537 13332 36834 | 54863 34645 74228 63320 29210 02485 21632 |
10TR | 76915 36996 | 35494 61606 | 02493 05826 |
15TR | 24211 | 91396 | 64111 |
30TR | 21291 | 90733 | 24318 |
2TỶ | 473434 | 491176 | 657878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 61 | 12 | 43 |
200N | 010 | 543 | 741 |
400N | 9337 2576 3371 | 3312 2873 8677 | 1279 7495 4289 |
1TR | 1414 | 4672 | 6165 |
3TR | 62106 48592 08320 51338 55591 21829 30985 | 48518 67621 45008 68564 40875 36583 18512 | 66189 76657 25889 64941 81199 95494 03458 |
10TR | 10527 94928 | 14036 64491 | 39391 23664 |
15TR | 62127 | 18780 | 19494 |
30TR | 50729 | 73825 | 00412 |
2TỶ | 231549 | 544301 | 026680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 79 | 58 | 52 |
200N | 970 | 256 | 187 |
400N | 1292 3627 4960 | 7737 1660 6293 | 1468 7376 3345 |
1TR | 9804 | 8236 | 7022 |
3TR | 28274 23004 27540 33055 72939 36858 58645 | 98583 79149 03500 10212 01000 12892 80470 | 48584 28436 93455 62232 50227 26217 38803 |
10TR | 25935 02673 | 06204 97453 | 42852 26725 |
15TR | 24813 | 22184 | 53104 |
30TR | 74697 | 49706 | 38789 |
2TỶ | 646626 | 436047 | 230404 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T03 | 3B | T3K2 | |
100N | 92 | 74 | 59 |
200N | 575 | 648 | 400 |
400N | 8299 3255 2618 | 7894 0379 7339 | 4270 0691 6223 |
1TR | 2015 | 4812 | 2442 |
3TR | 00786 81229 55206 35912 63015 57353 30233 | 60585 21842 54092 15433 04380 32217 13591 | 25278 42527 45972 80925 28701 80741 07159 |
10TR | 80902 84615 | 98047 91156 | 33753 14960 |
15TR | 65503 | 28154 | 01028 |
30TR | 97841 | 99119 | 02946 |
2TỶ | 358510 | 573440 | 060816 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | K11 | 12T03K2 | |
100N | 91 | 09 | 32 |
200N | 094 | 967 | 605 |
400N | 3302 8123 4027 | 2300 1965 9642 | 7157 9045 9096 |
1TR | 2802 | 0118 | 5024 |
3TR | 94509 08070 25198 40518 23056 22853 42007 | 54629 61926 91965 04637 59982 86073 65194 | 56186 42825 47883 19397 85133 29917 59397 |
10TR | 22342 74821 | 91202 57550 | 70743 99827 |
15TR | 70586 | 30668 | 77691 |
30TR | 08576 | 13885 | 07269 |
2TỶ | 512368 | 483018 | 182790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-3K2 | 3K2 | ĐL-3K2 | |
100N | 98 | 64 | 99 |
200N | 154 | 614 | 100 |
400N | 7059 3992 6031 | 8733 6942 5398 | 7196 6177 1762 |
1TR | 4942 | 2318 | 1996 |
3TR | 41926 60191 20142 62336 05942 18910 57464 | 06067 99127 01641 80271 80507 00012 16226 | 20032 64429 88145 06967 60366 03599 82062 |
10TR | 84859 66494 | 87532 58938 | 65904 98082 |
15TR | 31257 | 65048 | 58027 |
30TR | 96672 | 25559 | 08601 |
2TỶ | 667806 | 032686 | 207648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep