KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | K11 | 12T03K2 | |
100N | 91 | 09 | 32 |
200N | 094 | 967 | 605 |
400N | 3302 8123 4027 | 2300 1965 9642 | 7157 9045 9096 |
1TR | 2802 | 0118 | 5024 |
3TR | 94509 08070 25198 40518 23056 22853 42007 | 54629 61926 91965 04637 59982 86073 65194 | 56186 42825 47883 19397 85133 29917 59397 |
10TR | 22342 74821 | 91202 57550 | 70743 99827 |
15TR | 70586 | 30668 | 77691 |
30TR | 08576 | 13885 | 07269 |
2TỶ | 512368 | 483018 | 182790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-3K2 | 3K2 | ĐL-3K2 | |
100N | 98 | 64 | 99 |
200N | 154 | 614 | 100 |
400N | 7059 3992 6031 | 8733 6942 5398 | 7196 6177 1762 |
1TR | 4942 | 2318 | 1996 |
3TR | 41926 60191 20142 62336 05942 18910 57464 | 06067 99127 01641 80271 80507 00012 16226 | 20032 64429 88145 06967 60366 03599 82062 |
10TR | 84859 66494 | 87532 58938 | 65904 98082 |
15TR | 31257 | 65048 | 58027 |
30TR | 96672 | 25559 | 08601 |
2TỶ | 667806 | 032686 | 207648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 45 | 78 | 88 | 94 |
200N | 713 | 782 | 925 | 886 |
400N | 1265 3941 0050 | 1333 9566 3830 | 1291 3933 2647 | 1616 4536 5088 |
1TR | 6072 | 2531 | 5510 | 9604 |
3TR | 55576 18936 54735 39748 39425 71069 32282 | 75940 61596 06886 68787 89867 70792 92947 | 31149 88578 62072 81844 61985 61092 11828 | 91543 64410 54879 52059 36485 84603 50341 |
10TR | 23275 62301 | 72597 66461 | 17705 60701 | 55326 02231 |
15TR | 28897 | 92199 | 72254 | 28393 |
30TR | 64534 | 57935 | 89153 | 52492 |
2TỶ | 099329 | 676600 | 383183 | 133596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL10 | 03KS10 | 21TV10 | |
100N | 42 | 37 | 56 |
200N | 547 | 584 | 408 |
400N | 0761 6235 2913 | 7226 6782 0469 | 4841 6055 5643 |
1TR | 5866 | 9843 | 6709 |
3TR | 56301 46222 77069 78980 37288 01482 13021 | 78145 93934 23003 79891 87266 09435 20344 | 42852 29464 79613 04942 52982 73242 98732 |
10TR | 73765 66057 | 87200 70727 | 57977 85639 |
15TR | 96677 | 22831 | 70053 |
30TR | 28370 | 08257 | 65302 |
2TỶ | 509989 | 260356 | 339862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG-3K2 | 3K2 | |
100N | 71 | 55 | 26 |
200N | 098 | 523 | 059 |
400N | 9846 5744 7164 | 6183 7744 8187 | 7865 9750 8671 |
1TR | 2160 | 4355 | 1010 |
3TR | 73487 38992 89526 22755 42543 28143 45645 | 53596 39145 09656 17327 60102 65412 95828 | 11089 47463 27344 66986 47522 06153 26488 |
10TR | 98138 00024 | 20790 91608 | 24123 77976 |
15TR | 83285 | 09244 | 20123 |
30TR | 05291 | 53347 | 59161 |
2TỶ | 570150 | 757248 | 017468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 29 | 78 | 90 |
200N | 242 | 595 | 350 |
400N | 8070 2363 5925 | 7995 2780 1393 | 6968 8257 8127 |
1TR | 9547 | 2639 | 2538 |
3TR | 34690 36754 90551 57713 12958 64096 62871 | 83706 25110 18400 52476 31880 89173 60433 | 42110 53073 57769 73477 00542 88478 42266 |
10TR | 26460 30824 | 31788 81039 | 42151 81990 |
15TR | 14810 | 28152 | 91586 |
30TR | 96058 | 55224 | 96058 |
2TỶ | 338680 | 973753 | 308925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3A | T3K1 | |
100N | 52 | 04 | 29 |
200N | 998 | 670 | 777 |
400N | 4538 1464 0285 | 3966 1253 7357 | 1932 4290 0223 |
1TR | 2351 | 1390 | 0900 |
3TR | 69611 08983 79838 31176 23185 89265 63302 | 46397 56006 66933 04099 67983 60394 72095 | 15482 38845 29570 34189 79361 05832 95837 |
10TR | 63582 34803 | 12866 55221 | 06213 21486 |
15TR | 70097 | 81934 | 34667 |
30TR | 09256 | 84737 | 54404 |
2TỶ | 323936 | 511506 | 478245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep