KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10D2 | B42 | T10K3 | |
100N | 28 | 99 | 62 |
200N | 496 | 154 | 146 |
400N | 3635 3668 5570 | 8977 5147 2790 | 2906 8704 7967 |
1TR | 5293 | 7508 | 2400 |
3TR | 24383 58655 00243 60565 28237 79499 38076 | 89563 36848 42727 18322 75578 20119 51894 | 09515 93322 62331 89803 27736 12076 30476 |
10TR | 47520 60275 | 35207 36682 | 08306 06766 |
15TR | 75293 | 42255 | 75833 |
30TR | 44361 | 56235 | 40682 |
2TỶ | 599324 | 677211 | 659275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 94 | 53 | 40 |
200N | 943 | 997 | 236 |
400N | 8204 8188 8676 | 3953 0480 1213 | 2739 4895 9190 |
1TR | 3750 | 3943 | 7055 |
3TR | 22488 12752 98575 68777 11689 21952 10328 | 25167 83637 83680 53438 64914 14219 61694 | 56668 15962 87400 47960 96387 61425 15292 |
10TR | 99275 69609 | 63812 20049 | 27549 73762 |
15TR | 46223 | 02141 | 20689 |
30TR | 52668 | 52032 | 99979 |
2TỶ | 798777 | 588621 | 407858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | M10K3 | K3T10 | |
100N | 15 | 19 | 23 | 85 |
200N | 692 | 948 | 155 | 437 |
400N | 0684 8045 3638 | 3723 1297 5295 | 6194 8229 9846 | 6843 7351 8012 |
1TR | 8357 | 8831 | 3278 | 6940 |
3TR | 96521 46696 93045 25956 11169 68679 76003 | 48787 44947 73485 32480 84199 49254 97851 | 42517 95332 90378 49885 99744 38282 86623 | 29580 46666 21060 63599 87715 15710 80413 |
10TR | 80367 45112 | 52174 31324 | 62462 68781 | 65845 02946 |
15TR | 80826 | 98629 | 75477 | 14442 |
30TR | 47631 | 83910 | 28296 | 18428 |
2TỶ | 296198 | 443258 | 846568 | 511665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL42 | 10KS42 | 25TV42 | |
100N | 94 | 58 | 69 |
200N | 469 | 346 | 212 |
400N | 8249 0264 7676 | 2225 3434 6446 | 7549 4783 6858 |
1TR | 7487 | 5255 | 9176 |
3TR | 96760 80823 47030 47127 06364 59926 44632 | 97351 01533 51374 99684 20478 46137 54023 | 22748 11406 03984 27756 43701 66636 24214 |
10TR | 69605 36825 | 19203 56808 | 07732 39072 |
15TR | 04320 | 86725 | 71134 |
30TR | 64386 | 73018 | 63022 |
2TỶ | 511085 | 291623 | 811854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 30 | 02 | 55 |
200N | 228 | 189 | 769 |
400N | 2183 9926 7581 | 1662 6045 4160 | 8697 7710 1822 |
1TR | 0799 | 4703 | 7297 |
3TR | 98872 87301 83512 48473 13441 96972 64318 | 05440 80622 79926 80126 85436 64981 23756 | 77391 35856 40268 22030 36215 23138 71770 |
10TR | 30661 55533 | 95363 22027 | 06250 96875 |
15TR | 69182 | 81113 | 79506 |
30TR | 75024 | 51654 | 97161 |
2TỶ | 411440 | 806319 | 423705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 36 | 32 | 15 |
200N | 793 | 999 | 486 |
400N | 7191 0457 7537 | 9711 1106 1227 | 1196 8574 5757 |
1TR | 1804 | 4533 | 7828 |
3TR | 69091 51249 26721 62783 43382 74205 51250 | 60699 07474 47875 09322 85224 51168 53495 | 73537 46689 16682 22185 26548 12843 77813 |
10TR | 86659 23978 | 02102 78595 | 44260 42037 |
15TR | 62987 | 13538 | 07480 |
30TR | 64236 | 16361 | 52745 |
2TỶ | 271627 | 410198 | 616210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 16 | 43 | 16 |
200N | 277 | 852 | 049 |
400N | 4787 4325 0919 | 6941 6475 3172 | 8317 2177 0870 |
1TR | 4145 | 7754 | 4882 |
3TR | 06224 89469 65200 09729 03138 49035 15749 | 67310 61253 84275 66439 23134 42609 83646 | 63905 03668 95733 69989 37537 45252 33867 |
10TR | 03317 66444 | 23553 83644 | 02095 71498 |
15TR | 81096 | 52990 | 36931 |
30TR | 70303 | 55966 | 58946 |
2TỶ | 945499 | 513802 | 566281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep