KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | M3K3 | K3T3 | |
100N | 73 | 36 | 80 | 25 |
200N | 727 | 179 | 645 | 878 |
400N | 5085 9846 7476 | 3046 8968 2536 | 1059 6739 3674 | 7745 5748 0133 |
1TR | 5569 | 1504 | 5694 | 6362 |
3TR | 52529 37533 51007 34521 05531 42127 55717 | 95385 75263 85551 04091 26882 23705 74004 | 57075 02356 59349 31913 36839 53039 03594 | 52864 90509 27669 27381 77281 00219 46180 |
10TR | 91588 48735 | 23433 29787 | 64731 76025 | 90005 25503 |
15TR | 87358 | 51768 | 13393 | 14808 |
30TR | 92538 | 93062 | 16601 | 14341 |
2TỶ | 269643 | 773934 | 373044 | 775470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL11 | 03KS11 | 26TV11 | |
100N | 79 | 90 | 87 |
200N | 921 | 576 | 967 |
400N | 4688 2864 4824 | 7096 8751 2542 | 2709 4951 6621 |
1TR | 0647 | 9565 | 2838 |
3TR | 55481 48882 10074 24557 84384 42533 92441 | 75251 41886 47687 66080 85259 69605 24600 | 65675 47801 04230 03464 86058 15397 60644 |
10TR | 29259 73628 | 27682 70834 | 79766 61340 |
15TR | 45074 | 81914 | 79733 |
30TR | 88861 | 09478 | 70550 |
2TỶ | 076903 | 437393 | 254548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 29 | 60 | 87 |
200N | 452 | 232 | 181 |
400N | 0003 5585 5311 | 8634 3440 5428 | 8457 3856 8201 |
1TR | 6382 | 9402 | 9856 |
3TR | 61905 00421 93228 14151 94362 60579 07500 | 41626 47235 02239 53984 71715 65782 31470 | 83588 94897 73504 69167 23008 27371 39494 |
10TR | 19079 46395 | 93010 37313 | 67188 35319 |
15TR | 97655 | 25849 | 01668 |
30TR | 93484 | 41119 | 77567 |
2TỶ | 796595 | 018259 | 650557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 35 | 39 | 16 |
200N | 343 | 295 | 660 |
400N | 7401 2159 4483 | 1747 4940 4500 | 2348 8039 0827 |
1TR | 5830 | 8815 | 8895 |
3TR | 57020 12774 74462 72591 89467 60880 96293 | 31010 26097 14858 78216 77587 61576 02985 | 18184 81601 49020 75602 29018 23643 97963 |
10TR | 85949 91437 | 87675 81625 | 39500 56397 |
15TR | 29913 | 70791 | 31322 |
30TR | 09366 | 97196 | 41126 |
2TỶ | 028529 | 594155 | 079109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T03 | 3B | T03K2 | |
100N | 79 | 48 | 68 |
200N | 158 | 960 | 187 |
400N | 6002 4744 6844 | 4008 4321 5639 | 4451 4515 1377 |
1TR | 1242 | 3248 | 5377 |
3TR | 60452 68864 61203 62022 02962 78100 30548 | 17725 48330 40427 16484 58045 02186 20376 | 82883 17449 02236 18606 66282 46663 84096 |
10TR | 15315 66972 | 05458 31098 | 61093 04074 |
15TR | 91505 | 58414 | 90485 |
30TR | 24075 | 89746 | 12175 |
2TỶ | 074560 | 423306 | 243642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | C11 | T03K2 | |
100N | 88 | 18 | 17 |
200N | 245 | 214 | 776 |
400N | 4510 9074 1729 | 2869 2508 5726 | 2583 8363 3858 |
1TR | 3964 | 5358 | 6961 |
3TR | 38967 82748 99200 29877 38913 50803 42579 | 53670 86868 38949 44871 83260 48299 17756 | 00533 16506 40699 86221 15876 35136 93656 |
10TR | 13809 31055 | 15323 15332 | 25178 79064 |
15TR | 00506 | 19256 | 69057 |
30TR | 52308 | 31510 | 53177 |
2TỶ | 603700 | 949039 | 847912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 28 | 56 | 55 |
200N | 057 | 016 | 675 |
400N | 2456 9620 7511 | 4823 6744 2500 | 2955 8863 5119 |
1TR | 9882 | 5284 | 0534 |
3TR | 84259 94328 22217 25042 94964 56635 13141 | 42829 97277 89628 28696 04431 44060 41070 | 69462 93874 55836 80374 44833 18202 22485 |
10TR | 56148 08761 | 78006 40546 | 64220 02106 |
15TR | 50519 | 08921 | 50209 |
30TR | 60167 | 17002 | 36228 |
2TỶ | 861820 | 426015 | 050461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep