KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | C11 | T03K2 | |
100N | 88 | 18 | 17 |
200N | 245 | 214 | 776 |
400N | 4510 9074 1729 | 2869 2508 5726 | 2583 8363 3858 |
1TR | 3964 | 5358 | 6961 |
3TR | 38967 82748 99200 29877 38913 50803 42579 | 53670 86868 38949 44871 83260 48299 17756 | 00533 16506 40699 86221 15876 35136 93656 |
10TR | 13809 31055 | 15323 15332 | 25178 79064 |
15TR | 00506 | 19256 | 69057 |
30TR | 52308 | 31510 | 53177 |
2TỶ | 603700 | 949039 | 847912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 28 | 56 | 55 |
200N | 057 | 016 | 675 |
400N | 2456 9620 7511 | 4823 6744 2500 | 2955 8863 5119 |
1TR | 9882 | 5284 | 0534 |
3TR | 84259 94328 22217 25042 94964 56635 13141 | 42829 97277 89628 28696 04431 44060 41070 | 69462 93874 55836 80374 44833 18202 22485 |
10TR | 56148 08761 | 78006 40546 | 64220 02106 |
15TR | 50519 | 08921 | 50209 |
30TR | 60167 | 17002 | 36228 |
2TỶ | 861820 | 426015 | 050461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | M3K2 | K2T3 | |
100N | 35 | 89 | 37 | 49 |
200N | 973 | 151 | 816 | 629 |
400N | 0042 5833 3569 | 7045 7682 1789 | 8349 1236 5848 | 0079 1738 9682 |
1TR | 1410 | 5570 | 9473 | 2586 |
3TR | 82731 17242 23967 81017 22955 66595 05533 | 30278 63876 09604 31254 84700 40137 68270 | 72859 15922 16763 14590 21793 45513 70607 | 53981 65189 32722 07836 73296 11918 35723 |
10TR | 74891 42249 | 26090 19338 | 09688 69319 | 13373 94522 |
15TR | 21471 | 84589 | 23794 | 97393 |
30TR | 92778 | 28033 | 83119 | 57734 |
2TỶ | 973435 | 006737 | 823365 | 061013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL10 | 03KS10 | 26TV10 | |
100N | 73 | 88 | 74 |
200N | 339 | 236 | 746 |
400N | 8852 2280 0202 | 4486 8482 3661 | 8240 9777 2873 |
1TR | 6923 | 0683 | 8014 |
3TR | 82850 70712 65193 95603 64012 14222 20887 | 74524 45105 65368 38943 27267 19656 24087 | 97171 27333 28644 00354 43787 93426 77413 |
10TR | 43850 57835 | 88134 52148 | 37226 61071 |
15TR | 96280 | 51981 | 79696 |
30TR | 01275 | 01391 | 59292 |
2TỶ | 728359 | 531805 | 784995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 64 | 03 | 63 |
200N | 593 | 915 | 787 |
400N | 7821 2662 2775 | 9865 7792 2880 | 2909 1812 7263 |
1TR | 0015 | 9081 | 0671 |
3TR | 30143 41816 02506 68550 28021 26972 64242 | 07666 15620 15134 48715 86638 40178 70169 | 71393 05923 58692 58254 95195 21825 85623 |
10TR | 13845 49265 | 28105 07103 | 62818 39241 |
15TR | 09770 | 93129 | 82658 |
30TR | 31489 | 32163 | 03024 |
2TỶ | 531115 | 973447 | 840892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 43 | 88 | 37 |
200N | 133 | 729 | 333 |
400N | 3050 6527 6373 | 4453 9874 7071 | 4023 1813 6123 |
1TR | 3755 | 3990 | 2153 |
3TR | 21957 40552 28025 65211 22574 88676 15767 | 21600 80190 91304 22316 99553 07038 67298 | 99554 85929 94780 02830 60842 49617 06565 |
10TR | 47522 15027 | 78800 56188 | 18810 71723 |
15TR | 84616 | 98051 | 91022 |
30TR | 68316 | 69198 | 77828 |
2TỶ | 650349 | 014126 | 830437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3A | T03K1 | |
100N | 85 | 31 | 75 |
200N | 550 | 452 | 192 |
400N | 3885 4652 9816 | 5729 8807 3851 | 8770 9216 0160 |
1TR | 1173 | 8174 | 0068 |
3TR | 86931 77548 61718 74991 56362 28375 12713 | 65914 36112 91741 42118 16211 12148 96167 | 96133 24505 22982 52451 37494 42978 25869 |
10TR | 66537 76963 | 10816 98162 | 26706 45242 |
15TR | 24351 | 65002 | 33331 |
30TR | 28255 | 33795 | 57232 |
2TỶ | 096850 | 668989 | 204473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep