KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL25 | 06KS25 | 30TV25 | |
100N | 17 | 49 | 14 |
200N | 875 | 998 | 682 |
400N | 9795 2437 6136 | 8506 7431 9707 | 4382 2304 9015 |
1TR | 6050 | 6521 | 9004 |
3TR | 49737 83004 90300 24023 84291 93949 14718 | 37042 19536 85606 96009 65009 51174 66885 | 86876 63714 24839 14157 89783 70727 46330 |
10TR | 51540 91298 | 08560 55737 | 16084 47507 |
15TR | 17822 | 52769 | 68405 |
30TR | 78044 | 74954 | 26342 |
2TỶ | 132596 | 156167 | 829097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 61 | 09 | 67 |
200N | 946 | 062 | 279 |
400N | 1344 8555 3362 | 2471 7135 9436 | 8776 0823 5584 |
1TR | 7626 | 9797 | 4497 |
3TR | 16257 86355 85921 53219 76476 99615 69698 | 82172 48800 81820 40776 98428 22311 66461 | 58023 19346 15568 55320 35921 36349 88882 |
10TR | 68440 91296 | 40474 04620 | 46962 58435 |
15TR | 27860 | 69640 | 27366 |
30TR | 88235 | 10547 | 66275 |
2TỶ | 719225 | 730894 | 995407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | T6K3 | |
100N | 62 | 60 | 35 |
200N | 758 | 775 | 589 |
400N | 7166 7940 3409 | 0369 2128 2895 | 6612 2630 6165 |
1TR | 3379 | 7648 | 1639 |
3TR | 45901 82382 71048 58602 87408 49038 17039 | 54288 14887 79688 81084 33932 00358 28538 | 75506 73021 48071 03403 44572 43473 97542 |
10TR | 46793 09625 | 26308 45568 | 19574 14769 |
15TR | 61629 | 08199 | 77514 |
30TR | 61245 | 39434 | 39763 |
2TỶ | 503155 | 812555 | 443863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6C | T6K3 | |
100N | 40 | 56 | 01 |
200N | 452 | 982 | 011 |
400N | 4204 1125 1245 | 8305 4132 3476 | 4980 1278 8479 |
1TR | 4231 | 8455 | 3976 |
3TR | 84599 27011 96496 80610 70634 43488 95437 | 36334 43108 39150 97646 96995 26041 18542 | 66596 40935 08087 78297 65394 46954 77915 |
10TR | 96519 46849 | 81926 89570 | 90068 58912 |
15TR | 95881 | 44268 | 31459 |
30TR | 26374 | 39932 | 51778 |
2TỶ | 731583 | 110808 | 010739 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | K24 | T06K2 | |
100N | 40 | 00 | 11 |
200N | 161 | 822 | 074 |
400N | 9867 7393 1212 | 5770 0867 6729 | 6379 9679 2502 |
1TR | 0141 | 0429 | 2941 |
3TR | 97508 77506 86064 74161 86971 90560 23536 | 44769 55860 84322 08766 59935 44547 25677 | 55988 63720 81470 41995 51201 40526 59389 |
10TR | 75585 03527 | 74515 03146 | 54286 97786 |
15TR | 97226 | 07731 | 20954 |
30TR | 79195 | 80195 | 61628 |
2TỶ | 546072 | 113834 | 553836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 30 | 54 | 94 |
200N | 553 | 142 | 907 |
400N | 2307 9960 4517 | 2166 4400 2118 | 8299 2308 1159 |
1TR | 7987 | 0680 | 7085 |
3TR | 44895 89494 44278 20163 12922 76118 97182 | 67784 59353 53503 49015 51459 16392 80188 | 12779 29526 16101 49661 08505 89374 59892 |
10TR | 74232 71366 | 59677 75811 | 00546 03164 |
15TR | 57156 | 81530 | 57417 |
30TR | 70139 | 86228 | 15912 |
2TỶ | 848912 | 219699 | 917483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 04 | 75 | 54 | 37 |
200N | 188 | 783 | 495 | 663 |
400N | 2763 1913 7957 | 5863 4506 3853 | 4771 2237 9051 | 2708 0139 5874 |
1TR | 9506 | 4780 | 4543 | 8069 |
3TR | 27987 47741 63069 31967 26228 18272 45361 | 79243 09721 80940 06094 43689 20728 44158 | 01366 40992 44197 90048 93668 80898 80276 | 55219 74799 77471 16108 26593 70923 13267 |
10TR | 97087 32917 | 23911 35053 | 84433 24545 | 16547 95531 |
15TR | 82353 | 71771 | 33884 | 92616 |
30TR | 61608 | 17815 | 85886 | 42260 |
2TỶ | 062117 | 777481 | 836475 | 514345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep