KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 64 | 32 | 69 |
200N | 324 | 092 | 940 |
400N | 5025 8901 8198 | 5759 1336 9958 | 4947 8586 4821 |
1TR | 0725 | 1974 | 3339 |
3TR | 39844 48139 97254 23739 50563 90175 55141 | 82327 94500 64677 84061 35385 13958 03993 | 41667 71907 92139 46681 59522 20885 24339 |
10TR | 17826 71313 | 19343 69968 | 26796 43624 |
15TR | 26019 | 99230 | 37746 |
30TR | 93002 | 97247 | 54449 |
2TỶ | 152380 | 186599 | 252103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29T07 | 7C | T7K3 | |
100N | 63 | 43 | 92 |
200N | 887 | 615 | 643 |
400N | 5017 8772 5493 | 7643 6019 7198 | 6766 8402 1260 |
1TR | 6800 | 2357 | 0456 |
3TR | 08619 00138 94221 98965 20485 38423 56812 | 72175 81945 08452 41189 91903 93400 42090 | 18456 20117 40230 22815 77769 68663 88038 |
10TR | 51047 74206 | 23972 77790 | 82553 34951 |
15TR | 46516 | 10696 | 71497 |
30TR | 54359 | 41671 | 82475 |
2TỶ | 704273 | 445646 | 945621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | K29 | 12T07K3 | |
100N | 22 | 52 | 71 |
200N | 399 | 925 | 639 |
400N | 7163 1936 7917 | 0768 9059 7461 | 0813 6414 5881 |
1TR | 9050 | 1807 | 0878 |
3TR | 26054 17072 45022 21827 27394 71387 16652 | 44047 06103 66517 19690 56408 50510 92319 | 10438 09581 13390 77843 09909 35369 45668 |
10TR | 39423 25512 | 88805 41001 | 27072 37189 |
15TR | 92629 | 21096 | 04554 |
30TR | 77849 | 67738 | 98144 |
2TỶ | 769195 | 129091 | 464487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K3 | 7K3 | ĐL-7K3 | |
100N | 39 | 70 | 89 |
200N | 112 | 095 | 431 |
400N | 3042 2158 5267 | 1087 8983 1848 | 9672 2224 1504 |
1TR | 7115 | 0491 | 6457 |
3TR | 24096 98878 77221 92472 15202 50495 67987 | 82858 94210 11887 17693 30980 49294 20262 | 50603 11090 70551 91594 29467 69140 40401 |
10TR | 25697 96863 | 00324 72735 | 31945 59555 |
15TR | 44594 | 26186 | 76798 |
30TR | 29073 | 01816 | 02054 |
2TỶ | 052909 | 732802 | 785457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 54 | 34 | 18 | 61 |
200N | 586 | 280 | 376 | 280 |
400N | 1175 4800 5631 | 9626 1520 0661 | 2303 3965 5386 | 0920 5397 3861 |
1TR | 5920 | 7147 | 4030 | 1628 |
3TR | 88568 80882 59776 79985 89953 15594 45836 | 63698 21850 94324 52227 42013 03800 98963 | 60528 44842 87490 90519 28121 67547 81202 | 53979 25564 83269 37755 42161 34487 85788 |
10TR | 29553 82625 | 83661 04277 | 29715 51347 | 32034 91069 |
15TR | 78488 | 21270 | 34441 | 50453 |
30TR | 97382 | 83653 | 41120 | 68946 |
2TỶ | 193266 | 491752 | 458981 | 781831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL28 | 07KS28 | 21TV28 | |
100N | 07 | 27 | 13 |
200N | 548 | 274 | 902 |
400N | 1036 6142 7719 | 5516 8511 5126 | 6559 1902 6494 |
1TR | 3052 | 8271 | 9241 |
3TR | 17810 78938 04233 28911 46844 33229 87992 | 89801 70599 18132 96554 90026 04570 46931 | 68792 33597 27885 80891 17625 18038 58714 |
10TR | 49565 16366 | 95610 00010 | 41193 93821 |
15TR | 06345 | 93163 | 06977 |
30TR | 86987 | 34652 | 71098 |
2TỶ | 583148 | 402815 | 637428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 73 | 02 | 53 |
200N | 962 | 266 | 924 |
400N | 8803 5566 1810 | 2957 5742 1836 | 1338 3466 7206 |
1TR | 5578 | 1172 | 9882 |
3TR | 39857 30058 04742 74457 97980 94761 49131 | 36367 34903 83562 29748 53304 17770 11706 | 04598 72886 75642 00052 51782 12935 03879 |
10TR | 10057 59808 | 03457 81119 | 59250 19535 |
15TR | 92256 | 35455 | 28684 |
30TR | 24518 | 66362 | 29000 |
2TỶ | 378606 | 065590 | 990588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep