KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C7 | T12K3 | |
100N | 59 | 69 | 64 |
200N | 901 | 397 | 369 |
400N | 7988 9127 0158 | 2858 4578 8516 | 4676 6800 0730 |
1TR | 5120 | 4695 | 4232 |
3TR | 60856 08932 74000 75764 03465 81603 55369 | 78353 74576 85132 51136 09279 79664 88424 | 08769 58308 72402 59999 69813 19558 77469 |
10TR | 09328 98612 | 80051 71278 | 72076 73736 |
15TR | 00634 | 18218 | 75352 |
30TR | 32664 | 40721 | 08619 |
2TỶ | 672641 | 973328 | 304457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | K51 | T12K3 | |
100N | 99 | 04 | 02 |
200N | 366 | 557 | 231 |
400N | 4556 5714 7300 | 9405 4439 2772 | 9476 8333 1061 |
1TR | 5358 | 8554 | 2975 |
3TR | 36877 73181 61456 61679 65165 64640 23917 | 88518 05573 76670 56932 93733 11028 66825 | 06088 33495 26447 63086 46498 97056 50575 |
10TR | 40803 87823 | 79239 31606 | 39874 23131 |
15TR | 26899 | 75265 | 65782 |
30TR | 54438 | 46237 | 12183 |
2TỶ | 116719 | 680798 | 384819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12K3 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 05 | 72 | 68 |
200N | 948 | 973 | 383 |
400N | 6456 4663 1735 | 1458 0260 3335 | 7148 2752 8599 |
1TR | 1944 | 1153 | 0832 |
3TR | 33230 58613 36317 21300 17235 30765 61704 | 74997 27321 51041 07140 62906 26848 23810 | 53422 22667 92746 18655 36200 44088 87417 |
10TR | 43719 50224 | 57397 22480 | 35462 40413 |
15TR | 22033 | 67389 | 67232 |
30TR | 36724 | 29695 | 80628 |
2TỶ | 624358 | 343696 | 196323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 93 | 54 | 85 | 42 |
200N | 212 | 226 | 813 | 255 |
400N | 2999 2228 7446 | 6412 8130 3232 | 7720 4684 7942 | 1799 4509 0169 |
1TR | 5559 | 0694 | 4858 | 3497 |
3TR | 21223 27938 72805 02070 53648 00791 27756 | 98342 95307 28726 49233 58741 56011 43119 | 96815 87703 35250 11995 05178 88890 28145 | 19703 89203 39008 80002 59222 88733 12046 |
10TR | 66589 03223 | 32692 09331 | 04900 72371 | 66821 71005 |
15TR | 80846 | 98338 | 00851 | 63585 |
30TR | 73058 | 91343 | 87791 | 50413 |
2TỶ | 562221 | 880518 | 536788 | 443242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL50 | 12KS50 | 21TV50 | |
100N | 43 | 54 | 93 |
200N | 247 | 114 | 267 |
400N | 7410 3121 1004 | 3749 8953 2210 | 9551 4753 5018 |
1TR | 3335 | 8584 | 3939 |
3TR | 11274 99225 72151 56892 34312 26085 04170 | 26582 60682 64796 10830 96511 17645 61735 | 91705 03397 37112 12824 38639 07665 05605 |
10TR | 93119 78157 | 33095 39829 | 76358 58608 |
15TR | 59972 | 72455 | 68660 |
30TR | 89606 | 58854 | 20754 |
2TỶ | 828681 | 883866 | 899814 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 31 | 23 | 74 |
200N | 299 | 197 | 627 |
400N | 4108 6689 1797 | 3969 4049 4731 | 2964 2827 3078 |
1TR | 2285 | 0986 | 1614 |
3TR | 04769 88098 81118 18706 55810 70157 89318 | 04614 37598 60474 28230 62695 78435 57424 | 72423 43469 33093 20931 20579 54551 16575 |
10TR | 13506 71849 | 36641 69309 | 92353 32389 |
15TR | 52798 | 37069 | 40716 |
30TR | 33210 | 02695 | 62066 |
2TỶ | 044827 | 586477 | 291042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 12 | 08 | 89 |
200N | 746 | 414 | 697 |
400N | 6494 3612 0221 | 4666 2109 8135 | 1440 1522 9510 |
1TR | 9724 | 2548 | 3709 |
3TR | 65592 80343 69957 46468 15317 31421 73101 | 78808 63516 26581 54302 32088 81539 52933 | 26489 11612 10346 42047 17661 72639 16734 |
10TR | 93501 47997 | 56979 52861 | 90783 08091 |
15TR | 75276 | 31450 | 68083 |
30TR | 09102 | 42466 | 18540 |
2TỶ | 755347 | 434185 | 402038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep