KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 60 | 96 | 69 |
200N | 554 | 203 | 711 |
400N | 3957 2097 4914 | 9546 9739 0788 | 4484 5809 1806 |
1TR | 3914 | 3719 | 4831 |
3TR | 06842 70681 64104 42729 54042 52742 63779 | 24676 32670 64844 85864 45708 30474 81959 | 26894 93309 18954 71814 25703 82511 92480 |
10TR | 63668 86238 | 39126 12742 | 29188 21354 |
15TR | 75900 | 01360 | 61592 |
30TR | 10090 | 62317 | 20427 |
2TỶ | 017785 | 457389 | 694610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T04K3 | |
100N | 69 | 55 | 94 |
200N | 019 | 211 | 573 |
400N | 4373 7192 7750 | 6436 5558 2801 | 6353 7113 6263 |
1TR | 1594 | 5274 | 4139 |
3TR | 19432 15179 85596 12199 07613 99586 20565 | 40338 24262 80845 35331 68221 55827 42212 | 66753 57978 10666 80828 37904 88014 98979 |
10TR | 96784 55602 | 83250 14404 | 62975 13673 |
15TR | 19452 | 26090 | 31776 |
30TR | 54044 | 38414 | 18930 |
2TỶ | 594589 | 691434 | 041067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | C16 | T04K3 | |
100N | 37 | 28 | 52 |
200N | 166 | 795 | 169 |
400N | 7895 7049 0817 | 4583 7025 7074 | 2149 1717 8073 |
1TR | 6726 | 9798 | 1981 |
3TR | 06099 71518 14653 53889 16462 49979 01116 | 62741 69028 55553 04959 34344 84651 50799 | 68667 34246 34319 17369 90561 95879 26756 |
10TR | 14010 68072 | 21967 89154 | 92225 95137 |
15TR | 95480 | 65344 | 77664 |
30TR | 28355 | 38376 | 61345 |
2TỶ | 145480 | 837849 | 556454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4C | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 10 | 58 | 64 |
200N | 030 | 422 | 427 |
400N | 8145 1663 9386 | 5522 8003 4481 | 8716 4606 4542 |
1TR | 4788 | 9990 | 4209 |
3TR | 55974 09117 67685 48622 92789 15654 05863 | 16049 53305 56780 67147 00792 22790 31932 | 49904 03135 46639 66727 51729 57889 89197 |
10TR | 69619 17501 | 55243 90327 | 60622 60535 |
15TR | 58871 | 41703 | 46282 |
30TR | 19204 | 63237 | 43783 |
2TỶ | 106599 | 354508 | 292146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | M4K3 | K3T4 | |
100N | 05 | 96 | 05 | 70 |
200N | 851 | 459 | 970 | 508 |
400N | 4691 6531 0990 | 1602 7440 5518 | 5081 1268 3007 | 8679 6312 7518 |
1TR | 6737 | 5447 | 0082 | 0859 |
3TR | 48563 75586 34722 51938 28472 95463 66174 | 62748 91647 38816 30889 15030 63042 38341 | 47458 61949 13320 17523 82130 78292 42182 | 13685 54853 72871 84638 48177 93528 04703 |
10TR | 76343 20608 | 36446 74546 | 06254 17536 | 50974 17426 |
15TR | 18817 | 03671 | 89098 | 08233 |
30TR | 17961 | 37823 | 91280 | 81249 |
2TỶ | 044866 | 853787 | 100358 | 404682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL15 | 04KS15 | 26TV15 | |
100N | 56 | 51 | 55 |
200N | 825 | 418 | 828 |
400N | 7026 1595 6047 | 8324 4839 3816 | 6211 5944 3274 |
1TR | 7230 | 7269 | 6989 |
3TR | 14060 64924 00369 52146 96765 99677 72650 | 65379 27254 50916 18593 30697 81282 87293 | 76946 19390 33161 30560 16989 88652 41740 |
10TR | 29266 26744 | 42136 84399 | 11186 91739 |
15TR | 16492 | 60152 | 52417 |
30TR | 65469 | 99736 | 56549 |
2TỶ | 702181 | 168080 | 601605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 37 | 36 | 20 |
200N | 979 | 576 | 191 |
400N | 3686 3318 4213 | 4303 0280 3340 | 8539 9548 3288 |
1TR | 3854 | 0360 | 7819 |
3TR | 12420 41213 28446 75591 39617 88624 67818 | 80695 54180 92825 63213 78699 60760 19188 | 12377 86814 14950 14736 16228 49588 29849 |
10TR | 50978 11905 | 34018 31779 | 78262 27277 |
15TR | 50742 | 76256 | 52047 |
30TR | 33658 | 56335 | 71049 |
2TỶ | 148212 | 547587 | 920286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep