KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 21 | 63 | 66 |
200N | 678 | 559 | 157 |
400N | 7254 6763 8743 | 3143 1080 3148 | 7850 1247 8523 |
1TR | 9219 | 0287 | 5104 |
3TR | 05588 58828 85125 14131 11153 64608 44602 | 70007 40274 34333 15407 92018 84039 73215 | 94581 45672 43793 84849 13052 54675 59305 |
10TR | 64627 45843 | 90809 35016 | 72859 53759 |
15TR | 99127 | 14411 | 60190 |
30TR | 20032 | 41706 | 03467 |
2TỶ | 164376 | 858913 | 756940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T09 | 9C | T9K3 | |
100N | 80 | 91 | 96 |
200N | 203 | 290 | 223 |
400N | 8476 9372 9523 | 9960 4049 4898 | 5649 4128 2518 |
1TR | 4642 | 4391 | 1798 |
3TR | 69546 76351 96074 90621 54330 08969 80108 | 64064 88418 52323 80093 61018 81435 78799 | 87182 21733 75604 91097 08253 54969 30997 |
10TR | 32717 38225 | 21609 54820 | 39786 60536 |
15TR | 68793 | 77000 | 54409 |
30TR | 11992 | 53738 | 33473 |
2TỶ | 519684 | 230031 | 653288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | K38 | 12T09K3 | |
100N | 39 | 71 | 53 |
200N | 435 | 427 | 410 |
400N | 2565 4127 4937 | 5147 0925 3054 | 0278 2879 2413 |
1TR | 5861 | 1500 | 4509 |
3TR | 14454 96633 91895 68742 51180 33159 59256 | 97649 45379 46803 30440 43918 52265 90736 | 82439 63586 72453 82490 86041 71055 88299 |
10TR | 98914 25311 | 56816 06782 | 96893 57308 |
15TR | 22505 | 80205 | 09097 |
30TR | 97339 | 67387 | 26344 |
2TỶ | 344422 | 338244 | 638188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K3 | 9K3 | ĐL-9K3 | |
100N | 56 | 50 | 49 |
200N | 479 | 838 | 644 |
400N | 2194 4356 7753 | 4354 1127 0779 | 8222 9035 5278 |
1TR | 8364 | 5080 | 7667 |
3TR | 68626 96221 12935 93487 43482 97175 22778 | 62247 31299 43349 09228 28732 76359 21099 | 80262 71097 95759 90365 98964 62993 96875 |
10TR | 55835 39091 | 86178 33735 | 42855 15155 |
15TR | 01401 | 89701 | 27039 |
30TR | 37278 | 53459 | 08248 |
2TỶ | 857217 | 017304 | 062590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 22 | 48 | 41 | 94 |
200N | 838 | 234 | 727 | 015 |
400N | 6359 9379 0316 | 8442 4187 6432 | 4201 6096 2161 | 0900 1560 4761 |
1TR | 7982 | 5037 | 6629 | 2631 |
3TR | 90412 33124 49865 28369 74773 67988 14883 | 73927 67953 21516 73269 46527 50796 81414 | 53638 27121 21052 71282 91460 59904 95395 | 51002 45466 85751 25209 99711 14895 28074 |
10TR | 33120 28284 | 65553 83010 | 52321 83550 | 50989 11962 |
15TR | 34846 | 97420 | 03500 | 06487 |
30TR | 72766 | 78208 | 84845 | 44292 |
2TỶ | 464701 | 598999 | 339395 | 877730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL37 | 09KS37 | 21TV37 | |
100N | 93 | 73 | 94 |
200N | 245 | 248 | 413 |
400N | 4353 2273 6588 | 6704 7679 0228 | 0283 8237 0726 |
1TR | 9857 | 3206 | 0679 |
3TR | 31739 06747 72135 92265 34607 87262 85607 | 36433 37412 73219 24258 47657 34728 22951 | 05435 54346 23918 70566 76296 27356 25208 |
10TR | 10070 01326 | 44480 33453 | 56489 00862 |
15TR | 82029 | 23039 | 39343 |
30TR | 05985 | 89614 | 21391 |
2TỶ | 853191 | 289794 | 839654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 70 | 53 | 77 |
200N | 866 | 683 | 407 |
400N | 4323 4894 7347 | 1082 3138 6892 | 0099 1394 6037 |
1TR | 4159 | 4350 | 5620 |
3TR | 15126 17979 15591 00762 13060 85749 27418 | 33598 93811 98713 17745 22585 64813 28220 | 07256 32296 09445 98072 13362 37165 98165 |
10TR | 64421 32587 | 69922 50240 | 05052 19261 |
15TR | 57873 | 64689 | 98004 |
30TR | 20279 | 08909 | 65054 |
2TỶ | 066394 | 151308 | 509005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep