KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 64 | 45 | 90 |
200N | 413 | 930 | 655 |
400N | 4127 9147 5731 | 4135 6562 2214 | 1139 8646 6025 |
1TR | 6328 | 9676 | 7037 |
3TR | 41173 49852 94179 02607 09442 56861 45410 | 99215 83206 04628 42968 97501 02032 44133 | 77328 43743 40229 85490 60555 03356 57601 |
10TR | 40212 53101 | 30835 22418 | 17738 48229 |
15TR | 33213 | 45290 | 84509 |
30TR | 02010 | 98528 | 88606 |
2TỶ | 221860 | 537551 | 847240 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 58 | 77 | 08 | 03 |
200N | 863 | 132 | 943 | 249 |
400N | 9663 4602 2495 | 4577 3370 0379 | 0043 6195 7324 | 1353 6238 5379 |
1TR | 2264 | 1948 | 6658 | 4267 |
3TR | 34342 68870 95002 51783 46617 88285 36240 | 93507 69336 39619 10132 29956 04956 10279 | 21915 61323 01466 23751 02300 58512 17114 | 73331 88399 06768 90415 57697 52006 66395 |
10TR | 24089 59251 | 95368 39856 | 11834 57306 | 64937 12144 |
15TR | 53442 | 88608 | 01892 | 74531 |
30TR | 02667 | 46358 | 16185 | 86737 |
2TỶ | 726397 | 237809 | 771874 | 570051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL03 | 01KS03 | 22TV03 | |
100N | 03 | 60 | 49 |
200N | 668 | 506 | 502 |
400N | 2762 0664 9682 | 3072 2132 8106 | 5862 9632 8702 |
1TR | 7878 | 2021 | 9505 |
3TR | 11578 12186 97861 17304 93746 29485 35852 | 06710 07960 00460 93372 83358 96423 23762 | 27557 37891 08283 38474 17309 28804 78869 |
10TR | 32325 82199 | 67098 22512 | 22041 86051 |
15TR | 42138 | 23241 | 17746 |
30TR | 54026 | 07574 | 90197 |
2TỶ | 625644 | 103175 | 398307 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 35 | 87 | 97 |
200N | 650 | 536 | 715 |
400N | 2701 8384 5303 | 0360 1312 5116 | 5985 4916 8980 |
1TR | 7694 | 2265 | 3357 |
3TR | 60709 19133 53884 95564 79275 91326 17476 | 54923 00978 21197 44175 90578 56061 75402 | 98285 30441 45892 77001 71352 42788 48312 |
10TR | 77807 13192 | 42625 96044 | 44495 89118 |
15TR | 64991 | 10403 | 25481 |
30TR | 81616 | 02109 | 09712 |
2TỶ | 286687 | 961315 | 503286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T1 | |
100N | 86 | 20 | 83 |
200N | 935 | 831 | 121 |
400N | 6708 7211 5379 | 6197 7828 0438 | 3270 7552 9156 |
1TR | 2453 | 2998 | 6487 |
3TR | 18671 54475 44631 07191 02072 86977 00453 | 98905 87975 11478 34083 77355 84129 37212 | 20915 86482 67319 57408 45908 65908 11344 |
10TR | 82538 52610 | 12846 65774 | 20380 30136 |
15TR | 81100 | 04122 | 42429 |
30TR | 61499 | 79818 | 55747 |
2TỶ | 316856 | 886845 | 365289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 05 | 61 | 46 |
200N | 357 | 772 | 805 |
400N | 2268 1413 6520 | 2668 8601 4633 | 4686 9126 0160 |
1TR | 6800 | 2025 | 4954 |
3TR | 13468 84057 14681 57388 24486 42394 64146 | 84566 57117 78981 65285 64930 70055 54556 | 24790 64078 46821 68172 38564 47080 68335 |
10TR | 09938 48675 | 58232 24231 | 48849 46287 |
15TR | 42066 | 64930 | 09096 |
30TR | 92872 | 60799 | 88173 |
2TỶ | 087114 | 029553 | 721758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | M03 | T01K2 | |
100N | 57 | 73 | 89 |
200N | 349 | 624 | 735 |
400N | 3993 2223 6315 | 6594 3285 7126 | 8664 3590 7949 |
1TR | 6808 | 4488 | 6550 |
3TR | 76217 87917 83067 94578 80424 18754 92659 | 96749 76559 29429 89015 14008 76424 72298 | 58510 00416 05114 92965 26941 89652 40729 |
10TR | 54062 26436 | 32440 06187 | 43610 66089 |
15TR | 46055 | 26287 | 18343 |
30TR | 45474 | 81390 | 60636 |
2TỶ | 962661 | 688644 | 850681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep