KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T9 | 9C | T09K3 | |
100N | 99 | 69 | 61 |
200N | 500 | 451 | 509 |
400N | 1130 3097 2010 | 2991 2098 1383 | 1294 7421 9472 |
1TR | 4109 | 7189 | 4737 |
3TR | 25277 02286 72067 53767 28216 02749 13700 | 21587 92658 34993 72159 32055 13760 56910 | 37764 43810 35052 39215 83279 27065 73554 |
10TR | 02926 84378 | 02365 87582 | 67387 49735 |
15TR | 72069 | 82286 | 25296 |
30TR | 93375 | 94440 | 57202 |
2TỶ | 860083 | 889824 | 598185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | B38 | T09K3 | |
100N | 68 | 12 | 91 |
200N | 139 | 801 | 313 |
400N | 5353 6432 9971 | 1799 1295 7257 | 7681 9346 7062 |
1TR | 1589 | 9635 | 7926 |
3TR | 71743 40048 58185 02899 29125 66190 29692 | 80856 28301 31379 31933 74800 70072 38636 | 21379 89101 10184 92934 07381 79952 22584 |
10TR | 13873 43671 | 43400 69240 | 25133 01881 |
15TR | 61491 | 67410 | 70284 |
30TR | 51614 | 82686 | 80106 |
2TỶ | 261258 | 139829 | 549337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 81 | 37 | 44 |
200N | 378 | 927 | 942 |
400N | 7299 1671 2225 | 0183 5450 1750 | 1528 3626 9726 |
1TR | 7521 | 0820 | 3609 |
3TR | 48689 27958 25963 34424 67561 25824 36269 | 18952 27179 39300 90069 68718 05285 80272 | 89687 50108 40370 31062 75559 82426 71502 |
10TR | 64116 85470 | 17866 00031 | 71784 10715 |
15TR | 81388 | 76932 | 63815 |
30TR | 77137 | 38891 | 64649 |
2TỶ | 483175 | 568129 | 749011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | M9K3 | K3T9 | |
100N | 77 | 05 | 20 | 65 |
200N | 936 | 409 | 707 | 639 |
400N | 9758 3391 2385 | 3272 0423 0963 | 4629 8630 4869 | 8210 5716 7314 |
1TR | 2755 | 5216 | 5583 | 1881 |
3TR | 42385 02100 54106 85179 42224 47432 69299 | 08346 20325 73022 16776 80057 84214 78493 | 12622 36380 46017 38210 20217 40257 00495 | 94391 44988 39390 57658 45619 31186 81917 |
10TR | 88028 96821 | 74808 67835 | 24007 09034 | 33355 61477 |
15TR | 38226 | 09304 | 45615 | 31585 |
30TR | 09514 | 18718 | 84145 | 41431 |
2TỶ | 169281 | 036227 | 340222 | 142483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL38 | 09KS38 | 25TV38 | |
100N | 76 | 35 | 12 |
200N | 635 | 765 | 009 |
400N | 0823 2535 2405 | 3704 5484 2998 | 3002 5898 8599 |
1TR | 3246 | 7280 | 8936 |
3TR | 82522 56430 95610 52141 45463 32045 93947 | 80857 08964 42377 40747 86540 04826 17483 | 80694 92223 39411 34463 31126 22607 64624 |
10TR | 66491 62127 | 33484 78308 | 76767 44454 |
15TR | 06543 | 94845 | 66391 |
30TR | 87343 | 64877 | 73136 |
2TỶ | 345878 | 410269 | 380597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 63 | 14 | 29 |
200N | 101 | 974 | 697 |
400N | 6118 3102 5764 | 9875 8546 5271 | 1830 8791 1308 |
1TR | 8206 | 9707 | 4551 |
3TR | 43259 99618 88305 53684 46397 41158 63761 | 81331 61406 34956 64056 21976 28548 98139 | 91353 00512 20397 81266 60995 15942 09150 |
10TR | 13106 07258 | 32994 95298 | 36740 82169 |
15TR | 25038 | 18635 | 35818 |
30TR | 04877 | 70811 | 92733 |
2TỶ | 464131 | 433574 | 761281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 88 | 19 | 41 |
200N | 842 | 087 | 784 |
400N | 3543 6043 2147 | 4251 1248 0497 | 1121 7693 1743 |
1TR | 3955 | 8576 | 8185 |
3TR | 24039 49267 56370 69466 32302 29761 67765 | 82659 53937 90172 63968 67220 69305 26579 | 11883 87846 34980 98764 16104 23730 30814 |
10TR | 13851 65710 | 24045 53696 | 14400 59913 |
15TR | 65592 | 68867 | 81898 |
30TR | 21413 | 02981 | 64759 |
2TỶ | 237025 | 796128 | 809804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep