KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | H12 | T03K4 | |
100N | 34 | 03 | 24 |
200N | 007 | 293 | 791 |
400N | 2276 9783 6379 | 3649 4220 4388 | 8796 6422 4365 |
1TR | 1441 | 0971 | 5977 |
3TR | 64674 81642 88950 98239 24554 69941 93516 | 46876 28713 50003 13440 44695 41948 55523 | 06022 82966 32901 40327 57128 04823 66073 |
10TR | 33204 12791 | 06152 04833 | 94021 43678 |
15TR | 35731 | 92841 | 35439 |
30TR | 08193 | 01213 | 18343 |
2TỶ | 850221 | 959294 | 560263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 99 | 93 | 17 |
200N | 467 | 561 | 025 |
400N | 0987 3024 6249 | 3456 0102 1667 | 7209 0146 5740 |
1TR | 1131 | 2086 | 8241 |
3TR | 65687 80879 38546 16959 02503 17573 88061 | 07618 30350 69701 30888 28923 53505 82617 | 31339 10190 18397 43403 94020 80831 12579 |
10TR | 50534 52048 | 63821 78818 | 30842 63197 |
15TR | 95172 | 96951 | 91939 |
30TR | 10544 | 83191 | 02014 |
2TỶ | 006288 | 741720 | 145498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 16 | 69 | 28 | 61 |
200N | 397 | 320 | 467 | 650 |
400N | 9912 6705 9612 | 7434 2105 0169 | 2560 8986 8848 | 2936 2840 8957 |
1TR | 4449 | 5976 | 2229 | 5973 |
3TR | 38005 08938 61899 10916 07762 91241 33231 | 49527 46571 33153 40995 48743 64763 15839 | 85710 48674 28093 00976 66385 96766 98065 | 10233 73285 12976 26223 88272 24581 58775 |
10TR | 18664 74938 | 25373 35185 | 87803 81122 | 63354 41557 |
15TR | 30167 | 48416 | 86307 | 45038 |
30TR | 53219 | 75862 | 12722 | 32084 |
2TỶ | 200391 | 584482 | 417037 | 555859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL12 | 03KS12 | 29TV12 | |
100N | 16 | 61 | 82 |
200N | 683 | 023 | 554 |
400N | 7190 5734 5620 | 6261 1077 9179 | 9384 0076 6360 |
1TR | 4411 | 4462 | 5544 |
3TR | 62469 66327 65591 67026 68986 00085 39643 | 03011 01849 05433 79352 88309 89268 81075 | 05456 31676 42652 16936 37248 53883 04655 |
10TR | 76881 36603 | 42610 77265 | 81776 45771 |
15TR | 53418 | 88590 | 17385 |
30TR | 51909 | 47245 | 84327 |
2TỶ | 211721 | 959197 | 230658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 67 | 06 | 54 |
200N | 321 | 025 | 331 |
400N | 0877 4582 0197 | 6743 4427 9054 | 1466 6555 8781 |
1TR | 3251 | 1238 | 4605 |
3TR | 80794 22576 43452 23287 18713 83579 24679 | 05737 10900 66168 09707 73198 28868 36896 | 07465 95691 51015 64755 85901 05047 43190 |
10TR | 83295 15629 | 39067 38501 | 58482 48696 |
15TR | 98163 | 31769 | 26988 |
30TR | 86679 | 45192 | 61568 |
2TỶ | 819735 | 971340 | 545912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 93 | 65 | 67 |
200N | 226 | 322 | 320 |
400N | 7466 2829 9973 | 5038 2791 8183 | 0662 0674 3409 |
1TR | 5391 | 3641 | 3967 |
3TR | 15850 04072 90605 92477 07103 38216 01260 | 59142 13641 99551 56893 74090 71332 82405 | 45029 16218 72442 96633 53106 30686 85640 |
10TR | 64363 14119 | 76645 00133 | 63113 09865 |
15TR | 89463 | 85133 | 88989 |
30TR | 38879 | 68739 | 84851 |
2TỶ | 239928 | 144739 | 455086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T3K3 | |
100N | 63 | 32 | 08 |
200N | 770 | 699 | 947 |
400N | 4584 0660 4460 | 2651 7612 1761 | 3689 7170 8085 |
1TR | 5542 | 6855 | 8037 |
3TR | 70982 06747 88050 47723 33060 43462 71603 | 40663 36172 77270 76059 88397 83428 01955 | 71809 93653 54978 56764 26575 49630 53621 |
10TR | 21755 72545 | 36973 96959 | 47342 71200 |
15TR | 73482 | 86795 | 77683 |
30TR | 46764 | 57210 | 93481 |
2TỶ | 746342 | 339256 | 164525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep