KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 19 | 01 | 78 |
200N | 615 | 881 | 836 |
400N | 3254 0002 3032 | 3441 1873 8954 | 0409 6037 0445 |
1TR | 9431 | 2672 | 6796 |
3TR | 40844 21147 30763 49176 75877 07990 74852 | 18567 58506 49422 69485 96987 40458 86857 | 25350 96125 89984 74709 60619 82762 55574 |
10TR | 75369 14268 | 24895 07581 | 66384 14030 |
15TR | 48352 | 82362 | 69524 |
30TR | 47266 | 70620 | 10753 |
2TỶ | 819875 | 204361 | 661457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4D | T04K4 | |
100N | 83 | 76 | 88 |
200N | 355 | 821 | 227 |
400N | 7955 3476 8847 | 4458 1129 4759 | 9887 4785 8165 |
1TR | 8855 | 8538 | 0903 |
3TR | 19936 04705 55197 42527 82087 18651 52963 | 74801 12425 87746 30060 76764 55159 93831 | 94732 94176 08732 86531 09504 24188 92631 |
10TR | 20964 84659 | 50302 26589 | 17762 73318 |
15TR | 49120 | 89185 | 30706 |
30TR | 81654 | 18029 | 87544 |
2TỶ | 909618 | 017604 | 777372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | N17 | T04K3 | |
100N | 31 | 31 | 39 |
200N | 754 | 730 | 277 |
400N | 4513 1526 1886 | 0583 8113 8027 | 1678 2435 8600 |
1TR | 2264 | 7570 | 3300 |
3TR | 13207 36292 89864 05051 41699 65586 12875 | 27928 53110 82223 63247 19800 41577 25628 | 65362 58036 10788 61555 79208 82983 63513 |
10TR | 17182 25695 | 13852 44747 | 48080 83301 |
15TR | 41180 | 84584 | 51878 |
30TR | 01081 | 77631 | 29219 |
2TỶ | 045691 | 161322 | 573036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 95 | 12 | 52 |
200N | 982 | 861 | 777 |
400N | 4880 6065 8068 | 1805 6519 8306 | 6841 0195 8748 |
1TR | 5565 | 8951 | 7757 |
3TR | 94972 75835 63043 80596 71976 40961 81677 | 30864 53208 87692 45511 23989 14766 74783 | 07081 92976 83740 52988 15349 73994 22571 |
10TR | 13265 55689 | 23797 83864 | 70188 01556 |
15TR | 06512 | 10576 | 67897 |
30TR | 02410 | 93826 | 33857 |
2TỶ | 953177 | 061741 | 124657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 41 | 00 | 10 | 81 |
200N | 833 | 145 | 372 | 707 |
400N | 8248 8213 2777 | 2800 8549 5020 | 2098 9273 2709 | 6237 3985 8105 |
1TR | 5324 | 6866 | 7560 | 0834 |
3TR | 88080 52558 37267 94895 50236 71195 59307 | 56664 64264 73780 98320 80909 07371 24032 | 91114 74075 81102 59237 53977 95672 80059 | 74391 44453 38829 42280 22568 58443 02228 |
10TR | 04502 20552 | 14064 78263 | 57552 48258 | 24187 20571 |
15TR | 45469 | 30136 | 27997 | 77243 |
30TR | 03011 | 24021 | 53304 | 22522 |
2TỶ | 062571 | 338636 | 149976 | 769489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL16 | 04KS16 | 22TV16 | |
100N | 50 | 91 | 62 |
200N | 009 | 156 | 503 |
400N | 2945 7647 1792 | 0323 4571 2542 | 2648 3602 7354 |
1TR | 5251 | 8701 | 2228 |
3TR | 31627 42292 31130 82207 52812 03134 04051 | 06210 19550 35569 22525 28745 20552 96485 | 44419 50174 70001 17304 67924 92140 83881 |
10TR | 96267 71409 | 72795 95580 | 68707 83797 |
15TR | 25280 | 60037 | 54708 |
30TR | 91633 | 79107 | 54926 |
2TỶ | 199567 | 719412 | 909685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 27 | 71 | 75 |
200N | 787 | 656 | 465 |
400N | 3918 3647 8703 | 0918 7345 1966 | 6273 7216 4258 |
1TR | 0396 | 8718 | 2178 |
3TR | 08882 76120 00601 36217 92001 38137 90736 | 51251 53736 84342 49079 67947 04438 85770 | 18663 95844 86841 62199 60026 91342 51236 |
10TR | 52626 74730 | 27759 43527 | 17723 61591 |
15TR | 40562 | 89989 | 99555 |
30TR | 83887 | 31881 | 79070 |
2TỶ | 120753 | 789490 | 269372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep