KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12K4 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 40 | 25 | 46 |
200N | 740 | 929 | 515 |
400N | 4332 2623 6872 | 5816 4009 6651 | 7712 8837 8601 |
1TR | 5825 | 5040 | 0699 |
3TR | 36992 60658 79786 12251 37371 65016 45800 | 46189 62956 58654 66706 72699 86255 12189 | 14429 37901 34964 68523 41079 47985 42059 |
10TR | 16716 98590 | 24263 53238 | 19601 12940 |
15TR | 77724 | 67482 | 34877 |
30TR | 27818 | 18505 | 92395 |
2TỶ | 426669 | 930791 | 320103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12k4 | K4T12 | |
100N | 25 | 63 | 43 | 50 |
200N | 448 | 370 | 271 | 404 |
400N | 8308 9898 1491 | 8016 7682 2922 | 3042 1472 3787 | 2830 8897 8236 |
1TR | 3110 | 2326 | 6024 | 5538 |
3TR | 99030 97392 32603 22803 88217 36079 64261 | 31156 23370 88986 65459 37301 45347 69153 | 87166 78487 23897 57240 23949 00400 97357 | 46239 61513 63934 23687 80787 81127 88453 |
10TR | 68837 19215 | 66099 99746 | 17485 01163 | 80089 55304 |
15TR | 96420 | 51974 | 28594 | 58120 |
30TR | 33804 | 00911 | 86630 | 52659 |
2TỶ | 156693 | 687621 | 036324 | 586988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL51 | 12KS51 | 21TV51 | |
100N | 79 | 68 | 70 |
200N | 911 | 445 | 584 |
400N | 2733 1034 5567 | 5667 2884 0223 | 0971 1350 6799 |
1TR | 7401 | 2417 | 1168 |
3TR | 34472 48058 15652 70040 66878 26708 64776 | 11575 73625 02378 66542 70916 29311 64517 | 74679 46220 48789 72874 32587 21858 44446 |
10TR | 69856 96484 | 53822 23658 | 23727 27134 |
15TR | 00142 | 28786 | 73416 |
30TR | 71875 | 89961 | 58462 |
2TỶ | 405517 | 429126 | 263198 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 68 | 30 | 88 |
200N | 992 | 222 | 060 |
400N | 9037 7262 8151 | 5283 5655 5238 | 7846 6639 1042 |
1TR | 8157 | 2641 | 2820 |
3TR | 44984 85773 99690 54149 70106 36120 19110 | 59665 66572 70688 55800 03250 67974 26632 | 37149 88379 76851 64943 66197 05789 17149 |
10TR | 06212 39514 | 61707 44029 | 32108 34022 |
15TR | 26491 | 15749 | 67492 |
30TR | 18778 | 10357 | 03952 |
2TỶ | 835551 | 819275 | 570359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 57 | 66 | 01 |
200N | 568 | 390 | 273 |
400N | 7529 8063 4051 | 7638 8600 3201 | 2527 8579 2369 |
1TR | 1893 | 8479 | 3332 |
3TR | 04800 53424 19656 58167 93044 53419 88403 | 32316 44568 85008 21277 39758 11846 93831 | 82235 02426 54540 28701 79329 40761 72748 |
10TR | 24312 01041 | 00604 92748 | 57008 70841 |
15TR | 84997 | 71921 | 23357 |
30TR | 07420 | 90615 | 45226 |
2TỶ | 597149 | 610611 | 486074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C7 | T12K3 | |
100N | 59 | 69 | 64 |
200N | 901 | 397 | 369 |
400N | 7988 9127 0158 | 2858 4578 8516 | 4676 6800 0730 |
1TR | 5120 | 4695 | 4232 |
3TR | 60856 08932 74000 75764 03465 81603 55369 | 78353 74576 85132 51136 09279 79664 88424 | 08769 58308 72402 59999 69813 19558 77469 |
10TR | 09328 98612 | 80051 71278 | 72076 73736 |
15TR | 00634 | 18218 | 75352 |
30TR | 32664 | 40721 | 08619 |
2TỶ | 672641 | 973328 | 304457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | K51 | T12K3 | |
100N | 99 | 04 | 02 |
200N | 366 | 557 | 231 |
400N | 4556 5714 7300 | 9405 4439 2772 | 9476 8333 1061 |
1TR | 5358 | 8554 | 2975 |
3TR | 36877 73181 61456 61679 65165 64640 23917 | 88518 05573 76670 56932 93733 11028 66825 | 06088 33495 26447 63086 46498 97056 50575 |
10TR | 40803 87823 | 79239 31606 | 39874 23131 |
15TR | 26899 | 75265 | 65782 |
30TR | 54438 | 46237 | 12183 |
2TỶ | 116719 | 680798 | 384819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep