KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T1 | |
100N | 22 | 19 | 60 |
200N | 087 | 081 | 884 |
400N | 2268 1107 7190 | 5325 5477 9921 | 7017 5641 4752 |
1TR | 9515 | 7688 | 6192 |
3TR | 51131 67189 03341 34872 11314 62960 00370 | 67586 37363 39258 65127 69312 06967 68593 | 77380 83819 56467 85775 39891 51387 01304 |
10TR | 77908 36285 | 13453 14230 | 04702 28048 |
15TR | 81933 | 63701 | 93379 |
30TR | 59217 | 50893 | 74217 |
2TỶ | 386539 | 073529 | 414977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1-K4 | |
100N | 52 | 44 | 20 |
200N | 321 | 325 | 865 |
400N | 3774 4396 4444 | 6173 3224 6219 | 8290 1626 9647 |
1TR | 9523 | 8444 | 2942 |
3TR | 56031 41372 09849 06380 61134 62661 43504 | 36232 37076 40485 66020 84507 79462 04379 | 43362 80045 33540 82444 61700 71807 62677 |
10TR | 41565 94414 | 69792 08910 | 96883 48044 |
15TR | 11724 | 48333 | 98435 |
30TR | 96293 | 36704 | 50555 |
2TỶ | 453883 | 048805 | 044138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | S04 | T01-K4 | |
100N | 57 | 93 | 89 |
200N | 159 | 744 | 970 |
400N | 2598 9725 5388 | 7611 1547 9312 | 0585 3598 0106 |
1TR | 1309 | 1237 | 9497 |
3TR | 95857 19139 46833 41162 18701 51000 95811 | 98899 36921 85535 75074 07059 24586 60979 | 77434 11541 57258 91177 71408 28577 42439 |
10TR | 67438 36498 | 78777 36932 | 53125 19015 |
15TR | 56153 | 65890 | 72682 |
30TR | 96362 | 57775 | 28717 |
2TỶ | 121543 | 383815 | 063778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 08 | 57 | 41 |
200N | 729 | 741 | 391 |
400N | 1316 5105 6084 | 9547 7880 6476 | 1676 7062 6552 |
1TR | 6451 | 0139 | 0230 |
3TR | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 | 84839 61095 98750 95159 54506 49295 26259 |
10TR | 44394 36739 | 78353 11795 | 79924 48019 |
15TR | 67315 | 08738 | 35313 |
30TR | 21868 | 14017 | 98158 |
2TỶ | 993529 | 898524 | 491635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3N24 | K3T1 | |
100N | 11 | 49 | 20 | 04 |
200N | 874 | 160 | 616 | 380 |
400N | 8892 0961 3538 | 2945 6714 2701 | 2429 0159 8632 | 2707 6217 1468 |
1TR | 5953 | 6455 | 3760 | 9255 |
3TR | 12608 84418 11737 62486 89896 56325 46865 | 61444 22392 07443 67824 25718 98816 25242 | 20112 37663 74894 09589 81295 10153 88624 | 94851 46095 11292 86012 48409 44034 18425 |
10TR | 51058 76068 | 24424 97036 | 69891 79156 | 32241 51567 |
15TR | 91186 | 96502 | 21218 | 89250 |
30TR | 75990 | 79843 | 49126 | 41816 |
2TỶ | 132339 | 321930 | 517325 | 925403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL03 | 01K03 | 33TV03 | |
100N | 38 | 27 | 42 |
200N | 894 | 423 | 009 |
400N | 4636 4071 8507 | 1341 1229 2928 | 9083 7302 7708 |
1TR | 8881 | 6285 | 0882 |
3TR | 48183 00380 75262 54211 41829 51527 24596 | 58722 99368 28075 48773 10068 05609 78868 | 28148 65680 70789 99441 89138 21014 87113 |
10TR | 85254 54680 | 19419 83852 | 80978 57291 |
15TR | 19657 | 51108 | 98722 |
30TR | 78293 | 92277 | 03203 |
2TỶ | 207004 | 050160 | 291884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG-1K3 | 1K3 | |
100N | 49 | 87 | 39 |
200N | 724 | 190 | 139 |
400N | 1520 5950 1920 | 4975 9789 1765 | 9823 4610 0772 |
1TR | 8828 | 3606 | 5050 |
3TR | 74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 | 82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
10TR | 22761 29644 | 78449 98784 | 76390 16613 |
15TR | 80096 | 14919 | 21082 |
30TR | 52020 | 34468 | 45605 |
2TỶ | 993362 | 567982 | 487423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep