KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T4K4 | |
100N | 09 | 29 | 56 |
200N | 485 | 432 | 260 |
400N | 3335 0284 0876 | 3250 5927 8723 | 1253 2577 2678 |
1TR | 4100 | 7435 | 7487 |
3TR | 96703 67119 91283 00963 23221 00098 73362 | 64252 20893 91890 86470 69859 11956 20008 | 84902 22992 88442 55875 85235 67237 50141 |
10TR | 83652 11092 | 52553 14891 | 44231 37832 |
15TR | 52965 | 75366 | 90378 |
30TR | 49768 | 71111 | 05080 |
2TỶ | 437083 | 750429 | 149579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | D17 | T04K4 | |
100N | 69 | 81 | 20 |
200N | 954 | 196 | 311 |
400N | 8267 1234 8827 | 1399 9941 5771 | 5790 1965 7391 |
1TR | 4172 | 7339 | 7943 |
3TR | 74902 44218 02895 80558 31378 80607 83433 | 13248 85552 83093 81356 31271 89570 74626 | 90500 58971 69613 46061 05424 48493 64102 |
10TR | 89025 89279 | 69757 69744 | 71978 03502 |
15TR | 99523 | 12676 | 97767 |
30TR | 10864 | 46464 | 87839 |
2TỶ | 890464 | 139707 | 917904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 45 | 90 | 27 |
200N | 182 | 236 | 407 |
400N | 6861 5380 8337 | 7396 6284 9798 | 1585 7581 8009 |
1TR | 8425 | 5714 | 3167 |
3TR | 42285 10791 92420 53043 23801 54460 21308 | 35833 11489 74864 94405 44904 03922 60448 | 07737 89661 23632 86226 86761 66631 81845 |
10TR | 87204 00888 | 36582 63988 | 24678 56703 |
15TR | 23533 | 91462 | 24453 |
30TR | 34753 | 57377 | 47027 |
2TỶ | 788097 | 549950 | 668230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 42 | 31 | 21 | 24 |
200N | 679 | 165 | 905 | 049 |
400N | 9959 4681 7574 | 8520 7768 8989 | 2010 4935 8527 | 4120 8116 1400 |
1TR | 9731 | 9145 | 7255 | 3174 |
3TR | 30162 72450 79957 61786 12446 93978 26221 | 84593 41033 72913 41734 36332 04477 15456 | 67431 88483 64618 66454 97344 04952 99975 | 27731 50319 11446 22179 51489 05049 21237 |
10TR | 04241 14583 | 77194 96122 | 98643 96927 | 22062 65247 |
15TR | 15562 | 97596 | 61269 | 29316 |
30TR | 50661 | 60539 | 72396 | 41088 |
2TỶ | 198160 | 981394 | 964150 | 127297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL16 | 04KS16 | 27TV16 | |
100N | 09 | 57 | 71 |
200N | 783 | 978 | 791 |
400N | 5741 1613 4103 | 9848 3959 2254 | 6784 1601 7004 |
1TR | 4364 | 1716 | 6234 |
3TR | 25184 35411 65994 49700 07258 33521 21505 | 47574 48064 40135 09338 12036 23024 19799 | 36305 70160 50818 93192 59392 37026 15359 |
10TR | 99818 09407 | 23206 59636 | 20154 35708 |
15TR | 74694 | 92087 | 93440 |
30TR | 53683 | 25058 | 17707 |
2TỶ | 100457 | 760227 | 234284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 53 | 68 | 09 |
200N | 756 | 585 | 746 |
400N | 6096 4991 4444 | 9409 0260 0926 | 3688 0204 4278 |
1TR | 5784 | 2591 | 8433 |
3TR | 42256 53537 32806 51307 65810 82749 87994 | 32652 02215 34758 98637 22937 37082 03220 | 19537 77608 43906 78858 18812 64146 77036 |
10TR | 59611 07396 | 07050 49325 | 71749 40393 |
15TR | 22834 | 89839 | 73784 |
30TR | 13376 | 95496 | 62986 |
2TỶ | 039146 | 105489 | 596705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 84 | 21 | 22 |
200N | 467 | 353 | 204 |
400N | 0832 8733 8680 | 7651 4927 2977 | 7707 6149 0096 |
1TR | 9882 | 9230 | 5431 |
3TR | 49667 77259 11399 95155 02568 96887 16908 | 00155 63039 87860 96339 19907 68113 55114 | 07563 07780 63533 68095 96755 67372 28948 |
10TR | 24249 52067 | 29559 53483 | 57816 91749 |
15TR | 31448 | 39599 | 14549 |
30TR | 61588 | 14863 | 65664 |
2TỶ | 800383 | 221596 | 018989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep