KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 58 | 46 | 96 |
200N | 940 | 715 | 679 |
400N | 5313 4486 0491 | 6198 3672 5235 | 5638 8198 1963 |
1TR | 1293 | 2623 | 5373 |
3TR | 28047 43808 17900 82473 08025 35825 51758 | 89640 59391 77177 93768 64746 12357 07338 | 82667 91773 99868 71136 25591 50939 78536 |
10TR | 43408 21975 | 22050 39466 | 33539 15988 |
15TR | 97020 | 07042 | 55973 |
30TR | 55687 | 69977 | 64216 |
2TỶ | 438912 | 277345 | 231487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | T9K4 | |
100N | 34 | 09 | 32 |
200N | 497 | 811 | 591 |
400N | 6604 7940 9625 | 6215 2889 6395 | 1155 3554 2347 |
1TR | 5640 | 2384 | 6219 |
3TR | 35016 59017 39228 38569 79818 17443 06854 | 68720 25948 14079 07193 15591 18640 29011 | 41463 01754 42537 67227 72122 24235 37953 |
10TR | 43133 19033 | 73054 12563 | 25746 38803 |
15TR | 58847 | 88868 | 14716 |
30TR | 26831 | 10498 | 07000 |
2TỶ | 766683 | 390589 | 314952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9D | T9K4 | |
100N | 99 | 89 | 33 |
200N | 679 | 227 | 567 |
400N | 6337 9996 3263 | 1926 8307 3922 | 3889 3456 8470 |
1TR | 9458 | 8356 | 4540 |
3TR | 03873 47042 27803 98842 69834 26596 47013 | 56916 40817 84394 78300 41900 78153 97474 | 60439 22099 09279 50222 76588 77068 05602 |
10TR | 25844 50831 | 08823 40042 | 71315 81381 |
15TR | 73057 | 63304 | 65129 |
30TR | 29796 | 73140 | 37723 |
2TỶ | 156717 | 737985 | 389657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | H38 | T09K3 | |
100N | 87 | 65 | 91 |
200N | 704 | 528 | 237 |
400N | 7167 8230 3449 | 4704 5344 4159 | 5642 1363 5126 |
1TR | 3855 | 5096 | 5816 |
3TR | 91151 86655 48911 39667 96196 73003 82608 | 72316 23123 09892 18082 82350 89296 78372 | 21565 74070 60141 57666 21581 29573 66153 |
10TR | 36546 75009 | 18511 47439 | 37141 33958 |
15TR | 60266 | 84583 | 41069 |
30TR | 81353 | 32633 | 35260 |
2TỶ | 391596 | 228279 | 917038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 02 | 97 | 20 |
200N | 795 | 006 | 117 |
400N | 6725 9395 4702 | 9645 2431 1019 | 4754 4672 3423 |
1TR | 5212 | 6773 | 1412 |
3TR | 96019 15488 47850 11511 68213 30183 28780 | 80403 62023 60267 67615 56699 12725 60614 | 46083 62237 59355 69196 87407 79132 83255 |
10TR | 20841 12471 | 23231 94622 | 66566 12607 |
15TR | 06069 | 32696 | 02167 |
30TR | 29495 | 70147 | 12958 |
2TỶ | 359693 | 158362 | 938429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 06 | 46 | 23 | 43 |
200N | 137 | 580 | 558 | 378 |
400N | 6515 1062 0210 | 0453 4853 2351 | 6866 5199 0059 | 4874 7404 5707 |
1TR | 3934 | 9700 | 1447 | 6288 |
3TR | 86385 26099 40669 17402 34308 34421 92315 | 71743 17025 73961 94307 91563 68107 59679 | 85145 03939 17356 04777 73677 39678 92988 | 55787 94593 24384 49140 46240 28459 70554 |
10TR | 65407 98060 | 28802 47844 | 34572 53913 | 09984 64803 |
15TR | 88191 | 86920 | 17551 | 49032 |
30TR | 77455 | 25343 | 85678 | 77314 |
2TỶ | 610924 | 072445 | 916438 | 140838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL38 | 09KS38 | 29TV38 | |
100N | 43 | 09 | 02 |
200N | 916 | 652 | 923 |
400N | 5197 1891 1912 | 1356 0598 1361 | 7374 9954 7516 |
1TR | 8569 | 4251 | 5026 |
3TR | 45509 99058 24409 49025 81534 78643 74641 | 84605 06538 88755 93718 05198 87688 53115 | 69046 63094 03258 47071 37463 08270 98580 |
10TR | 82977 55659 | 07496 20460 | 61157 66008 |
15TR | 61612 | 68111 | 99711 |
30TR | 45474 | 30571 | 95819 |
2TỶ | 297863 | 567574 | 579686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep