KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | D52 | T12K4 | |
100N | 13 | 02 | 30 |
200N | 122 | 887 | 494 |
400N | 1323 1978 1667 | 5701 8410 3014 | 5905 3703 8597 |
1TR | 2337 | 7474 | 3725 |
3TR | 05055 78621 62233 55188 69223 03934 46314 | 03670 82624 99261 66203 45603 51917 71111 | 30328 75223 67797 45658 66538 33083 60843 |
10TR | 66281 11873 | 43311 84856 | 57761 79252 |
15TR | 10260 | 39263 | 31062 |
30TR | 12250 | 76484 | 06789 |
2TỶ | 258800 | 704631 | 310173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 00 | 71 | 72 |
200N | 066 | 011 | 654 |
400N | 2586 5179 2652 | 5319 8087 9088 | 8934 9473 6101 |
1TR | 8571 | 9911 | 6219 |
3TR | 37696 38204 24231 48707 41158 50458 20790 | 31964 80421 70058 01554 02649 45678 66973 | 47391 60048 95506 91161 07831 66096 61451 |
10TR | 37358 02161 | 96732 49078 | 36952 91249 |
15TR | 38646 | 33795 | 64011 |
30TR | 08463 | 78439 | 50827 |
2TỶ | 058338 | 088692 | 190253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 68 | 32 | 24 | 10 |
200N | 798 | 223 | 321 | 541 |
400N | 4380 8321 9505 | 9899 4374 1385 | 8657 6256 2483 | 9323 3051 4490 |
1TR | 4193 | 9444 | 1429 | 2506 |
3TR | 84941 25884 68817 86147 06804 82278 96067 | 01186 44285 96004 13847 89084 36209 95774 | 30647 92214 17249 19236 07919 74350 67269 | 60670 85883 60827 18556 61435 00553 92779 |
10TR | 97330 56601 | 67683 40981 | 84428 72576 | 98155 69705 |
15TR | 55477 | 52007 | 54171 | 27401 |
30TR | 31382 | 44089 | 97592 | 12215 |
2TỶ | 145169 | 501714 | 330561 | 345768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL51 | 12KS51 | 27TV51 | |
100N | 97 | 05 | 82 |
200N | 972 | 610 | 694 |
400N | 0183 3353 2140 | 4616 2989 4593 | 1629 2878 8442 |
1TR | 4581 | 8029 | 8405 |
3TR | 81142 53878 23336 42432 18320 11279 16716 | 34347 66057 74027 56752 66426 77897 07315 | 11401 22927 79899 17292 60888 24845 56740 |
10TR | 90304 72404 | 95726 72864 | 91240 34837 |
15TR | 42664 | 93415 | 84561 |
30TR | 94339 | 99107 | 23901 |
2TỶ | 941106 | 923840 | 338088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 99 | 76 | 17 |
200N | 112 | 067 | 522 |
400N | 9806 7717 9260 | 0821 1400 6907 | 5999 0262 9703 |
1TR | 6542 | 3938 | 5449 |
3TR | 58325 32983 18781 20629 79326 89621 42600 | 32339 06647 64332 42756 76506 63497 24500 | 04410 33013 53699 44688 38579 27281 19101 |
10TR | 05929 75054 | 92600 90374 | 79492 33437 |
15TR | 21515 | 01753 | 42091 |
30TR | 84743 | 16542 | 36781 |
2TỶ | 348118 | 615780 | 461949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 64 | 00 | 78 |
200N | 521 | 179 | 424 |
400N | 6771 4309 5838 | 9806 2761 3364 | 6985 7926 1739 |
1TR | 9460 | 1913 | 3699 |
3TR | 05024 92081 51661 16850 66282 33343 70868 | 49130 16173 80766 92233 36964 20771 92074 | 42284 28598 20367 33048 23578 72474 91214 |
10TR | 56403 44571 | 73667 41183 | 51970 25434 |
15TR | 88604 | 08344 | 48337 |
30TR | 15448 | 40523 | 58262 |
2TỶ | 057496 | 327386 | 827779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 69 | 19 | 71 |
200N | 456 | 712 | 368 |
400N | 5743 2561 9070 | 2380 1075 9739 | 8070 3382 0396 |
1TR | 1923 | 8399 | 9801 |
3TR | 34796 63649 38120 09368 73775 25572 64154 | 05641 24262 96417 57743 99730 04709 09343 | 03497 57492 35795 45721 90313 02528 31828 |
10TR | 69191 51322 | 97830 38559 | 73949 96945 |
15TR | 94242 | 73473 | 24125 |
30TR | 24866 | 82639 | 12981 |
2TỶ | 852794 | 925035 | 067845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep