KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4N22 | K4T6 | |
100N | 78 | 30 | 77 | 01 |
200N | 287 | 378 | 703 | 130 |
400N | 2684 2020 7330 | 1422 9619 0586 | 6994 0780 3398 | 7535 8063 3491 |
1TR | 8745 | 7845 | 7590 | 2442 |
3TR | 01505 18743 88168 17996 82160 59717 27375 | 21508 08384 46336 17479 38013 38158 18266 | 70300 07281 30982 29800 19572 76657 23592 | 38708 67502 82677 47096 27884 71702 67195 |
10TR | 01510 43272 | 82511 40435 | 62377 15872 | 19442 56383 |
15TR | 26510 | 63096 | 58530 | 01321 |
30TR | 99845 | 45792 | 70753 | 43728 |
2TỶ | 757313 | 953826 | 057234 | 854130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL25 | 06K25 | 31TV25 | |
100N | 29 | 14 | 83 |
200N | 544 | 101 | 916 |
400N | 1694 8493 8738 | 6988 4386 7319 | 6616 0762 1394 |
1TR | 9063 | 3535 | 2325 |
3TR | 91458 14307 83394 68317 62301 89178 85993 | 33982 90916 40327 88014 65365 54072 02773 | 24153 96792 77875 17125 74955 54645 02515 |
10TR | 85241 15965 | 82924 78594 | 81721 67606 |
15TR | 04106 | 40422 | 93955 |
30TR | 71964 | 92717 | 29553 |
2TỶ | 431608 | 108205 | 177254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 81 | 29 | 44 |
200N | 281 | 364 | 217 |
400N | 2521 7710 6597 | 0980 5818 4339 | 9009 1167 1353 |
1TR | 0884 | 8601 | 3653 |
3TR | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
10TR | 27813 14337 | 18891 19700 | 21663 04760 |
15TR | 40321 | 25147 | 18672 |
30TR | 49401 | 75656 | 40726 |
2TỶ | 363500 | 736062 | 029023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | T6K4 | |
100N | 83 | 14 | 11 |
200N | 722 | 647 | 853 |
400N | 4365 7532 5208 | 4674 3786 3800 | 3428 8250 5573 |
1TR | 5407 | 3440 | 8594 |
3TR | 24399 44843 79660 20817 80407 23734 89656 | 66394 10181 02988 85287 88202 81219 93050 | 93496 67317 42593 48035 32999 48685 80308 |
10TR | 72993 83836 | 67226 93419 | 96949 92810 |
15TR | 97371 | 99872 | 19296 |
30TR | 28458 | 25545 | 57196 |
2TỶ | 358145 | 821302 | 793817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25-T6 | 6C | T6-K3 | |
100N | 34 | 50 | 76 |
200N | 192 | 777 | 101 |
400N | 4111 1578 5861 | 9971 7281 9411 | 3988 0138 8411 |
1TR | 4935 | 2456 | 7899 |
3TR | 50559 53714 77040 66779 10798 93911 17415 | 56395 47322 85823 95090 21764 53721 40472 | 02478 88817 78563 35845 02194 09820 20225 |
10TR | 14167 36132 | 50730 11221 | 91032 06913 |
15TR | 47094 | 56956 | 22658 |
30TR | 71710 | 57745 | 72642 |
2TỶ | 002582 | 211958 | 835167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | L25 | T06K3 | |
100N | 52 | 84 | 14 |
200N | 507 | 285 | 197 |
400N | 1567 3340 1362 | 9666 3373 3864 | 6408 0421 8877 |
1TR | 9155 | 4091 | 8834 |
3TR | 20962 63957 74249 76694 07678 90853 61670 | 56428 53232 90177 67543 97578 15175 30849 | 90144 19362 50904 32796 19629 53300 50270 |
10TR | 02994 21030 | 91024 75100 | 75341 51538 |
15TR | 56691 | 58277 | 38917 |
30TR | 65784 | 00205 | 67609 |
2TỶ | 298559 | 572076 | 435462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 42 | 52 | 44 |
200N | 184 | 543 | 882 |
400N | 1435 6456 3110 | 6886 1539 2978 | 4765 7349 9723 |
1TR | 4018 | 2678 | 5683 |
3TR | 28968 32565 98351 28048 53305 94414 07562 | 90978 16680 02592 78733 01522 86156 50057 | 17740 40514 15253 14990 95222 09393 92551 |
10TR | 28094 86814 | 74143 59038 | 31798 63035 |
15TR | 22100 | 49055 | 84903 |
30TR | 63473 | 34085 | 89955 |
2TỶ | 291304 | 659215 | 308825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep