KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 85 | 08 | 98 |
200N | 792 | 012 | 765 |
400N | 1662 6733 9819 | 0210 2643 8978 | 1826 3024 6329 |
1TR | 9189 | 0422 | 5716 |
3TR | 21248 76378 89881 51615 29003 24772 85397 | 82184 38521 80855 38633 56050 18324 69921 | 59460 29211 99387 64308 29872 89157 25773 |
10TR | 59800 73328 | 74306 76123 | 25230 61875 |
15TR | 96285 | 06016 | 11251 |
30TR | 48443 | 99815 | 93573 |
2TỶ | 438128 | 367067 | 118823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T7 | |
100N | 80 | 65 | 11 |
200N | 497 | 404 | 475 |
400N | 0301 4163 4369 | 8066 1760 8124 | 3261 3146 6901 |
1TR | 2969 | 2240 | 4887 |
3TR | 69979 54751 72926 95921 86266 24788 95022 | 57425 84266 52509 43087 56120 43361 96390 | 41717 04574 58890 76860 16160 53291 23094 |
10TR | 40720 66216 | 35445 72906 | 02879 22425 |
15TR | 41183 | 67242 | 08734 |
30TR | 96450 | 76762 | 66856 |
2TỶ | 880416 | 329172 | 314085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T07K4 | |
100N | 47 | 56 | 56 |
200N | 765 | 328 | 578 |
400N | 3810 7262 3730 | 7928 6024 7407 | 6211 9501 6731 |
1TR | 3632 | 1946 | 4735 |
3TR | 90195 90302 00704 32115 99285 74591 41957 | 74252 67923 19245 75726 98215 28605 25279 | 05618 79940 65072 46702 71839 37661 82528 |
10TR | 71539 80033 | 97095 21940 | 30229 73318 |
15TR | 41495 | 29614 | 92617 |
30TR | 84471 | 45238 | 60216 |
2TỶ | 051498 | 857859 | 152080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | M30 | T07K4 | |
100N | 38 | 61 | 38 |
200N | 421 | 424 | 639 |
400N | 1796 4150 5060 | 1711 3026 5069 | 3296 9113 5906 |
1TR | 6050 | 7716 | 5844 |
3TR | 35345 63241 21856 78143 19325 34463 73429 | 44807 87058 06770 96670 31584 57045 88970 | 43489 82328 93818 42758 11499 34906 31586 |
10TR | 73044 93225 | 95319 56486 | 39944 43511 |
15TR | 95009 | 37735 | 39948 |
30TR | 63023 | 29057 | 92113 |
2TỶ | 921251 | 288474 | 010040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 95 | 58 | 13 |
200N | 869 | 559 | 226 |
400N | 8993 4822 4361 | 3284 2607 8923 | 5782 2071 7162 |
1TR | 2235 | 1282 | 8791 |
3TR | 11464 75884 63735 79654 55379 50839 00998 | 22411 08685 08779 41933 76816 27732 34630 | 11316 10845 58156 25504 28908 25075 94279 |
10TR | 17227 46546 | 64906 78847 | 80122 22114 |
15TR | 44464 | 80090 | 40252 |
30TR | 78702 | 52488 | 29492 |
2TỶ | 419011 | 299815 | 728227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 21 | 96 | 82 | 55 |
200N | 110 | 726 | 166 | 007 |
400N | 4973 4954 7003 | 3336 5427 2598 | 5879 7287 7480 | 4278 8233 7441 |
1TR | 4026 | 5525 | 1860 | 0277 |
3TR | 41030 10032 85999 39165 42951 13989 84525 | 46035 70403 63170 39063 59252 68769 66799 | 84318 46351 05999 99127 35479 15584 94882 | 71168 31456 29207 29693 96190 99176 13341 |
10TR | 83395 83475 | 71418 85003 | 50543 71372 | 69446 16133 |
15TR | 83717 | 29894 | 48616 | 36931 |
30TR | 89505 | 39787 | 22719 | 51788 |
2TỶ | 679925 | 772883 | 075867 | 416416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL29 | 07KS29 | 22TV29 | |
100N | 46 | 89 | 51 |
200N | 039 | 824 | 721 |
400N | 2029 2634 6558 | 6949 9488 8588 | 5803 5856 5629 |
1TR | 6972 | 6134 | 6965 |
3TR | 86824 86020 25541 32894 85594 08152 28820 | 03908 39703 33863 82916 73494 93402 67778 | 21583 86287 26738 47624 28092 41953 66248 |
10TR | 62403 50792 | 84530 93274 | 86389 19507 |
15TR | 80106 | 13893 | 17017 |
30TR | 75814 | 11874 | 15154 |
2TỶ | 153303 | 861178 | 031972 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep