KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 60 | 67 | 92 | 64 |
200N | 266 | 582 | 570 | 391 |
400N | 9147 6782 0286 | 1898 7606 5797 | 8466 2358 4554 | 2190 2043 0587 |
1TR | 7292 | 1521 | 1954 | 8423 |
3TR | 08763 52260 87706 58989 86816 66878 26324 | 31105 33023 36258 60199 88302 73756 70025 | 76414 66331 53251 99144 19157 63032 56867 | 92261 38520 20841 07417 65292 35604 62893 |
10TR | 29353 90288 | 93448 99151 | 51210 18157 | 04572 69144 |
15TR | 93225 | 80175 | 12658 | 53867 |
30TR | 70768 | 31776 | 45791 | 36716 |
2TỶ | 425410 | 255550 | 214321 | 010361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL34 | 08KS34 | 21TV34 | |
100N | 07 | 71 | 27 |
200N | 912 | 484 | 923 |
400N | 1263 6490 3792 | 5382 0846 8387 | 5821 6967 4771 |
1TR | 4914 | 5134 | 8379 |
3TR | 15555 42002 27195 74014 66391 13232 82921 | 33706 05173 19738 64374 62325 44640 46581 | 82353 42134 09448 84098 18189 68511 07420 |
10TR | 48275 32269 | 09262 36382 | 46493 93701 |
15TR | 30327 | 13884 | 71717 |
30TR | 31343 | 39873 | 27864 |
2TỶ | 615446 | 177719 | 629021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 54 | 21 | 38 |
200N | 572 | 233 | 042 |
400N | 1227 9257 0600 | 7030 7742 3791 | 1183 2629 2764 |
1TR | 4322 | 3372 | 9576 |
3TR | 74581 20134 31036 60229 82714 18160 17087 | 61856 69267 43453 56577 73588 82933 32899 | 83476 25259 38697 32333 36408 11538 63562 |
10TR | 22258 85379 | 82411 11366 | 68048 47068 |
15TR | 25437 | 85761 | 07154 |
30TR | 68514 | 93074 | 72038 |
2TỶ | 064658 | 645150 | 887168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 91 | 63 | 76 |
200N | 835 | 369 | 486 |
400N | 3691 6543 9026 | 3251 5169 2117 | 6167 6541 8735 |
1TR | 7173 | 3493 | 5056 |
3TR | 03928 56134 08100 36032 76316 09289 85127 | 47749 94691 41526 21170 06848 85212 50290 | 12792 62004 33873 94368 27045 49660 54162 |
10TR | 62335 27798 | 45687 00401 | 93360 14917 |
15TR | 78462 | 13778 | 88042 |
30TR | 06200 | 85656 | 37070 |
2TỶ | 949614 | 099506 | 632928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T08 | 8C | T8K3 | |
100N | 02 | 65 | 90 |
200N | 461 | 494 | 168 |
400N | 0512 4066 8630 | 3247 3865 5040 | 2861 5950 9224 |
1TR | 5638 | 8334 | 4360 |
3TR | 31972 44673 11011 84960 99220 84867 63620 | 06031 51036 21589 27683 96866 61422 52598 | 11617 22945 04284 25245 90960 97998 62021 |
10TR | 08901 15817 | 58451 48397 | 82535 31401 |
15TR | 61719 | 87762 | 87613 |
30TR | 68151 | 20335 | 07676 |
2TỶ | 940080 | 181171 | 522248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | K34 | 12T08K3 | |
100N | 67 | 92 | 47 |
200N | 986 | 652 | 062 |
400N | 2295 9426 8138 | 8559 1505 4437 | 9483 0201 8305 |
1TR | 9497 | 5690 | 8528 |
3TR | 10473 32071 30539 81166 35085 74043 54157 | 37745 41150 06465 60444 49249 52742 62040 | 21729 31800 54099 07356 60249 62587 88019 |
10TR | 43329 95515 | 09348 82337 | 51922 70843 |
15TR | 76142 | 91716 | 66253 |
30TR | 63225 | 48573 | 45485 |
2TỶ | 180008 | 196322 | 731285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K3 | 8K3 | ĐL-8K3 | |
100N | 58 | 24 | 14 |
200N | 956 | 558 | 814 |
400N | 7900 8841 6739 | 5931 9673 9601 | 4743 1444 2226 |
1TR | 4778 | 0292 | 0024 |
3TR | 24635 30274 30619 88799 58398 63554 33832 | 31303 32530 61442 28811 72107 43234 81964 | 48101 82202 14399 58116 84490 23139 90450 |
10TR | 87250 81054 | 31256 81124 | 12335 27217 |
15TR | 89636 | 80795 | 45137 |
30TR | 97712 | 26299 | 57995 |
2TỶ | 085879 | 038024 | 399315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep