KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 15 | 24 | 66 |
200N | 338 | 435 | 016 |
400N | 6928 5033 6211 | 5792 1792 0984 | 5088 5252 3715 |
1TR | 0039 | 4210 | 7997 |
3TR | 76510 81554 27167 40656 51841 59747 38075 | 40397 37551 85531 53904 96803 39324 69240 | 12952 90310 12049 56363 89452 87289 77805 |
10TR | 66161 72873 | 28424 20552 | 71556 14259 |
15TR | 09468 | 36541 | 93173 |
30TR | 07206 | 68615 | 26476 |
2TỶ | 736176 | 961002 | 434307 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | F47 | T11K4 | |
100N | 08 | 21 | 29 |
200N | 152 | 660 | 569 |
400N | 4943 1132 3137 | 9850 8494 2745 | 6281 8359 6568 |
1TR | 0799 | 7557 | 1218 |
3TR | 77522 58226 75289 26868 45183 33743 73729 | 65967 73679 98836 37316 54546 32306 24299 | 66410 24220 21759 15290 93255 75115 99874 |
10TR | 30075 14343 | 69204 75232 | 84441 77534 |
15TR | 95425 | 62477 | 75786 |
30TR | 19766 | 33873 | 42357 |
2TỶ | 567739 | 486505 | 026006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11D | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 37 | 59 | 66 |
200N | 234 | 488 | 023 |
400N | 3303 6642 4613 | 4621 8216 1574 | 3232 6764 5320 |
1TR | 4073 | 0753 | 2563 |
3TR | 44488 14239 15562 67852 24351 41947 55877 | 49400 30656 15352 63303 74545 05985 09389 | 94559 30372 01376 38703 05131 03550 90987 |
10TR | 23207 56724 | 42338 44023 | 56121 10165 |
15TR | 08403 | 69219 | 47359 |
30TR | 78946 | 84912 | 65771 |
2TỶ | 528242 | 194022 | 917783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 02 | 81 | 24 | 95 |
200N | 564 | 937 | 108 | 388 |
400N | 8327 9437 1507 | 0357 0580 2750 | 6949 2051 6358 | 3691 8676 9806 |
1TR | 8331 | 9276 | 8687 | 0977 |
3TR | 78620 47754 06221 12233 33409 19617 37723 | 55493 38256 03808 32446 03618 36314 22301 | 06245 95899 98438 84148 97885 61446 52103 | 38611 26183 77541 37028 09819 44004 55691 |
10TR | 88228 69394 | 21604 20483 | 15253 65546 | 98365 51683 |
15TR | 03167 | 55677 | 72902 | 04189 |
30TR | 27801 | 59966 | 01068 | 15612 |
2TỶ | 590423 | 163147 | 719456 | 351399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL47 | 11KS47 | 28TV47 | |
100N | 05 | 93 | 17 |
200N | 587 | 912 | 466 |
400N | 6838 5587 8491 | 0924 9487 4318 | 4179 3307 1380 |
1TR | 6480 | 0954 | 5347 |
3TR | 52828 49444 44660 59995 97985 04664 31502 | 32437 73280 64751 71178 46358 63873 76750 | 07859 27766 72547 30770 31191 01608 45475 |
10TR | 11739 89119 | 12672 72534 | 92752 76263 |
15TR | 95825 | 50027 | 72980 |
30TR | 49662 | 10977 | 84830 |
2TỶ | 501300 | 299651 | 205366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 64 | 49 | 24 |
200N | 802 | 662 | 035 |
400N | 0366 8695 0850 | 8413 8935 4796 | 9729 3074 0316 |
1TR | 1538 | 8326 | 4561 |
3TR | 17884 86662 45889 47424 05366 95426 47791 | 50200 56432 50821 95592 33020 67472 42373 | 45842 80373 17412 88313 76671 48329 68996 |
10TR | 48003 71640 | 52145 76040 | 53124 76641 |
15TR | 61906 | 24510 | 19930 |
30TR | 86181 | 81177 | 53085 |
2TỶ | 323923 | 155541 | 237384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 57 | 07 | 99 |
200N | 499 | 496 | 826 |
400N | 9747 6246 5057 | 8678 6137 7241 | 9141 4419 6841 |
1TR | 5159 | 5464 | 2573 |
3TR | 34326 65607 76656 65458 76972 89649 06096 | 49189 69545 93313 65395 87861 08835 34062 | 81687 88914 51616 26673 63368 63232 96359 |
10TR | 54917 34429 | 30455 13419 | 81952 48100 |
15TR | 93359 | 77169 | 62528 |
30TR | 60976 | 13708 | 63000 |
2TỶ | 695374 | 168937 | 850499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep