KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 52 | 28 | 11 |
200N | 918 | 006 | 981 |
400N | 5356 2087 8507 | 5533 8078 9235 | 2765 2131 8756 |
1TR | 8263 | 9843 | 7046 |
3TR | 20455 32628 63117 37879 05807 79002 87667 | 37484 40732 47543 46732 71683 59649 40948 | 88900 93431 87292 37119 17151 40855 59410 |
10TR | 57276 48512 | 48516 39395 | 93064 49235 |
15TR | 16424 | 55846 | 42206 |
30TR | 52380 | 57449 | 01947 |
2TỶ | 230047 | 867166 | 874919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T5K4 | |
100N | 07 | 39 | 46 |
200N | 153 | 423 | 852 |
400N | 9247 0025 9129 | 6264 2673 0910 | 4260 8630 1852 |
1TR | 7624 | 8007 | 3820 |
3TR | 71139 19825 96649 35269 05143 50531 77167 | 43366 53372 82116 79903 84542 96313 96429 | 39914 86472 01807 40339 52549 92552 73550 |
10TR | 16634 37902 | 72860 86302 | 63522 26256 |
15TR | 35530 | 14151 | 29417 |
30TR | 35899 | 21033 | 50346 |
2TỶ | 155589 | 501434 | 005143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | H21 | T05K4 | |
100N | 92 | 87 | 26 |
200N | 419 | 909 | 756 |
400N | 3576 1859 2676 | 5585 3293 7205 | 6836 2755 3306 |
1TR | 5274 | 0061 | 2288 |
3TR | 61128 63484 14454 37137 78402 16696 07920 | 70105 36304 56206 77197 92273 49990 45653 | 91221 14066 44351 99033 18069 95532 97572 |
10TR | 81714 08105 | 22806 87884 | 03976 85499 |
15TR | 33133 | 85575 | 68155 |
30TR | 70910 | 14003 | 14364 |
2TỶ | 006149 | 435985 | 971238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 84 | 95 | 83 |
200N | 028 | 615 | 864 |
400N | 3790 4057 5595 | 0027 0640 8261 | 3232 3564 1408 |
1TR | 6939 | 0669 | 9736 |
3TR | 31542 67740 38797 94523 55681 30743 56720 | 33377 90393 03300 49161 70128 27233 60606 | 58243 73050 55132 14915 85286 46084 03269 |
10TR | 57472 11768 | 56450 98415 | 98539 14570 |
15TR | 75597 | 61603 | 12234 |
30TR | 51332 | 31338 | 81188 |
2TỶ | 192571 | 976886 | 324790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 95 | 32 | 79 | 74 |
200N | 012 | 442 | 946 | 984 |
400N | 3045 5798 9779 | 4092 6284 7553 | 6806 8580 6261 | 7400 1268 9222 |
1TR | 7082 | 7861 | 1680 | 8467 |
3TR | 09123 59561 77354 80165 02861 75497 20975 | 36625 89494 69203 40350 62024 33185 42919 | 03603 01833 23021 17785 12563 28957 96922 | 94084 40197 86672 39244 36350 80293 52032 |
10TR | 48892 55497 | 93877 99886 | 11614 35191 | 16204 24048 |
15TR | 26624 | 60466 | 99679 | 10735 |
30TR | 14885 | 87620 | 05215 | 01411 |
2TỶ | 488480 | 813192 | 313812 | 351737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL21 | 05KS21 | 29TV21 | |
100N | 68 | 93 | 16 |
200N | 977 | 610 | 502 |
400N | 8951 7627 9004 | 4189 7592 9048 | 1110 3017 4858 |
1TR | 7004 | 5418 | 4514 |
3TR | 18716 03331 45198 92411 82906 41277 47044 | 34575 48837 05688 76147 74738 03367 63511 | 64625 36279 22784 86243 50493 53342 25130 |
10TR | 96629 02579 | 97215 27477 | 89775 34932 |
15TR | 57530 | 50851 | 79589 |
30TR | 50219 | 45763 | 01899 |
2TỶ | 454623 | 872720 | 216899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 36 | 46 | 60 |
200N | 483 | 951 | 379 |
400N | 5290 2150 7227 | 2038 7868 6007 | 7506 6294 4107 |
1TR | 1173 | 3480 | 7363 |
3TR | 70876 48756 45928 47604 24650 80525 70669 | 52956 40415 95322 83735 41374 88482 77956 | 11475 92097 83100 50243 40450 54856 84542 |
10TR | 24946 05508 | 34564 22524 | 07573 17259 |
15TR | 51128 | 96420 | 60916 |
30TR | 56118 | 78112 | 78959 |
2TỶ | 759236 | 945221 | 444737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep