KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
100N | 68 | 94 | 99 |
200N | 238 | 462 | 161 |
400N | 2325 9876 8447 | 2669 6661 1639 | 4353 8599 5691 |
1TR | 6861 | 6320 | 7413 |
3TR | 95730 51690 71630 55309 21313 68086 35824 | 06830 99525 87170 09125 31855 25900 75433 | 33725 69161 81877 21404 54700 66909 16357 |
10TR | 62129 77169 | 44757 45782 | 91743 17299 |
15TR | 54235 | 87089 | 89975 |
30TR | 38686 | 16635 | 28762 |
2TỶ | 304742 | 795888 | 742264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K5 | K5T10 | K5T10 | |
100N | 46 | 92 | 68 |
200N | 042 | 390 | 271 |
400N | 4087 4636 2093 | 9267 6784 7998 | 9049 4212 7113 |
1TR | 3725 | 2450 | 5939 |
3TR | 81025 92319 78270 63371 59614 09113 08165 | 79188 29020 94996 25545 69731 78991 02395 | 45170 84355 63736 00585 76633 53331 33521 |
10TR | 76225 37137 | 31216 24997 | 09420 96643 |
15TR | 49502 | 16954 | 11349 |
30TR | 72752 | 51225 | 15054 |
2TỶ | 702076 | 531085 | 407097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 12 | 37 | 43 |
200N | 839 | 261 | 139 |
400N | 5619 8433 5477 | 3355 3426 2074 | 8284 5665 5276 |
1TR | 9152 | 1977 | 3834 |
3TR | 69337 12110 27539 85576 82282 40860 08511 | 61806 41415 48466 04508 85232 41255 64337 | 34813 09575 82152 86984 55830 84456 82148 |
10TR | 19766 73385 | 67493 92055 | 52524 64879 |
15TR | 52460 | 79684 | 20163 |
30TR | 01617 | 04899 | 81032 |
2TỶ | 837707 | 223144 | 449349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | N44 | T10K4 | |
100N | 06 | 27 | 88 |
200N | 383 | 885 | 733 |
400N | 0696 2716 1893 | 4731 5101 8734 | 8702 0347 0244 |
1TR | 1438 | 9052 | 6896 |
3TR | 85528 71770 68955 23694 10766 26295 46761 | 10621 25267 52800 69280 79753 73276 90477 | 69440 83340 90296 03065 15739 19221 28446 |
10TR | 06516 78892 | 36013 38916 | 07564 93114 |
15TR | 92011 | 28933 | 88839 |
30TR | 96544 | 82342 | 90428 |
2TỶ | 686726 | 858923 | 268739 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 51 | 42 | 70 |
200N | 328 | 492 | 682 |
400N | 8319 4972 9057 | 2816 8423 8522 | 5473 5782 9170 |
1TR | 4912 | 7961 | 2210 |
3TR | 07051 07351 90425 91728 36914 10699 17082 | 33594 12075 81805 34679 65138 21736 44794 | 30714 01725 41663 55593 61321 41866 51104 |
10TR | 04750 99531 | 02773 38311 | 76157 45389 |
15TR | 68743 | 16302 | 69821 |
30TR | 18209 | 83214 | 20860 |
2TỶ | 385825 | 078457 | 425155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 92 | 12 | 05 | 59 |
200N | 416 | 915 | 841 | 241 |
400N | 2920 2885 2416 | 7035 4693 8872 | 6180 7603 2767 | 5459 6285 5040 |
1TR | 0433 | 0248 | 8939 | 6339 |
3TR | 68467 47070 22563 18859 97506 90591 34856 | 48448 40065 26824 89174 47538 54292 44436 | 97312 96307 00336 39401 27326 55120 07814 | 04895 83935 64712 23428 60055 69719 50520 |
10TR | 82102 75296 | 01941 38513 | 46592 67689 | 44933 39338 |
15TR | 91472 | 81613 | 46216 | 53635 |
30TR | 57183 | 15984 | 50121 | 54388 |
2TỶ | 001584 | 266008 | 574962 | 324955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL43 | 10KS43 | 23TV43 | |
100N | 73 | 08 | 49 |
200N | 028 | 877 | 359 |
400N | 6329 2226 1902 | 0741 3272 4967 | 2096 0006 1137 |
1TR | 4016 | 7510 | 3433 |
3TR | 19864 03977 39045 82042 56084 84436 91295 | 47477 25120 92230 05543 87844 02493 07531 | 14748 05694 34002 34498 97920 99463 69555 |
10TR | 39310 99972 | 35866 54982 | 12124 88340 |
15TR | 61612 | 17250 | 31545 |
30TR | 98595 | 01628 | 58113 |
2TỶ | 630755 | 990024 | 655483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep