KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7F2 | C31 | T07K5 | |
100N | 61 | 59 | 98 |
200N | 281 | 432 | 873 |
400N | 6796 5352 3785 | 9126 9489 1497 | 0070 6925 8498 |
1TR | 7176 | 8246 | 8128 |
3TR | 77219 87589 05934 10561 95015 55014 77730 | 71588 95188 38451 34146 29178 03294 49332 | 49584 04514 99112 98705 89721 05140 23599 |
10TR | 15605 45450 | 45897 03424 | 69103 15042 |
15TR | 07824 | 69680 | 04096 |
30TR | 53736 | 50755 | 65135 |
2TỶ | 607905 | 075218 | 310966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7E | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 22 | 22 | 93 |
200N | 813 | 981 | 084 |
400N | 6148 7834 0179 | 6502 6273 6333 | 3978 2363 1601 |
1TR | 2916 | 3812 | 4746 |
3TR | 91452 93023 74492 27556 46933 69954 97841 | 33605 15133 99621 60826 17893 21456 98755 | 72732 22175 03174 07446 78579 21509 57883 |
10TR | 72781 82848 | 06237 72617 | 55069 67746 |
15TR | 52122 | 23923 | 70935 |
30TR | 85375 | 55372 | 68676 |
2TỶ | 618122 | 695546 | 114643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7E7 | 7K5 | 7K5 | K5T7 | |
100N | 48 | 38 | 50 | 55 |
200N | 452 | 485 | 409 | 519 |
400N | 0423 1382 7649 | 5256 4441 6246 | 4756 1113 6389 | 5259 3952 9678 |
1TR | 0334 | 9712 | 6662 | 6128 |
3TR | 34180 40079 73744 65193 86770 85327 46534 | 17997 29638 30608 57859 79930 61402 39264 | 97253 80989 87175 72169 06910 09698 17624 | 57152 15723 12091 92969 59682 52109 41520 |
10TR | 19209 14504 | 41817 06407 | 47633 21337 | 44475 33133 |
15TR | 98151 | 20367 | 80265 | 40595 |
30TR | 46472 | 12304 | 64000 | 07626 |
2TỶ | 156348 | 866376 | 982280 | 039704 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL30 | 07KS30 | 26TV30 | |
100N | 95 | 68 | 55 |
200N | 689 | 716 | 680 |
400N | 5405 3147 7413 | 2719 2668 2584 | 9214 0104 3326 |
1TR | 0982 | 5542 | 5715 |
3TR | 83599 76675 67633 61754 56634 64078 78497 | 05778 24913 64600 71736 12744 37253 10518 | 70472 27146 37778 38145 09981 82517 97514 |
10TR | 93381 74173 | 26617 03958 | 98756 00502 |
15TR | 31712 | 45530 | 43960 |
30TR | 43082 | 71635 | 85773 |
2TỶ | 014294 | 862040 | 156541 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 83 | 87 | 19 |
200N | 849 | 321 | 529 |
400N | 0557 4112 6342 | 9428 9560 0782 | 1526 2174 1573 |
1TR | 1110 | 3171 | 8387 |
3TR | 12661 06312 35311 35507 34391 72717 41272 | 39955 27733 66308 38355 34957 69633 59221 | 39915 13322 87673 47831 05709 23917 27529 |
10TR | 49465 19749 | 73355 19027 | 62913 15058 |
15TR | 81734 | 27485 | 19846 |
30TR | 38028 | 78603 | 61773 |
2TỶ | 614826 | 213649 | 526682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 47 | 70 | 32 |
200N | 254 | 836 | 014 |
400N | 4572 2919 4036 | 0728 5137 3980 | 1369 4770 8958 |
1TR | 6622 | 6750 | 5833 |
3TR | 16259 55053 71698 09443 13400 56647 91613 | 06043 86688 99980 48290 81131 56579 23486 | 62228 31031 16171 73422 86776 48002 34779 |
10TR | 33871 27711 | 32123 86668 | 38172 09559 |
15TR | 86481 | 31937 | 98627 |
30TR | 51336 | 32660 | 08312 |
2TỶ | 445413 | 895314 | 446919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T07K4 | |
100N | 54 | 18 | 61 |
200N | 221 | 453 | 939 |
400N | 2496 2659 1966 | 6938 9438 1879 | 9319 0922 5020 |
1TR | 6742 | 5189 | 8727 |
3TR | 57295 71214 21843 87682 94712 50930 45009 | 90259 59675 40874 78867 03822 95659 67666 | 55147 73446 66005 63082 78414 60639 90577 |
10TR | 54139 59459 | 71126 29245 | 53266 70498 |
15TR | 89702 | 53300 | 68163 |
30TR | 07417 | 98393 | 58741 |
2TỶ | 944083 | 286616 | 656876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep