KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 99 | 31 | 10 |
200N | 266 | 943 | 239 |
400N | 3895 1043 3712 | 2819 3761 5448 | 4661 3080 5128 |
1TR | 3663 | 3133 | 5202 |
3TR | 36870 61866 41494 28625 87999 83678 97421 | 83482 93129 68393 93267 39635 73651 77917 | 09054 28471 59618 92620 16502 28947 55689 |
10TR | 46265 48583 | 94795 06881 | 10950 92023 |
15TR | 25542 | 61701 | 75857 |
30TR | 11739 | 68275 | 97266 |
2TỶ | 549272 | 936681 | 948598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 12 | 31 | 88 | 44 |
200N | 286 | 577 | 701 | 923 |
400N | 6316 8952 7644 | 4405 2208 7873 | 8538 9529 0354 | 7307 2425 6254 |
1TR | 1548 | 9213 | 4565 | 4476 |
3TR | 28589 39182 83595 72589 17895 30858 63839 | 56470 66167 50194 59086 33398 55181 72052 | 22842 03400 57204 87831 35524 59111 97172 | 97750 91921 04617 67383 55622 49988 36901 |
10TR | 75306 14703 | 35707 48757 | 85185 12335 | 68160 95541 |
15TR | 71524 | 70770 | 19346 | 79389 |
30TR | 55149 | 08620 | 14654 | 90523 |
2TỶ | 407929 | 718492 | 731941 | 718658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL48 | 11KS48 | 27TV48 | |
100N | 83 | 18 | 06 |
200N | 469 | 539 | 595 |
400N | 7112 0437 5538 | 3118 9200 4564 | 4516 1107 3259 |
1TR | 7560 | 5098 | 5838 |
3TR | 97926 01792 83926 81917 39137 68348 75427 | 11645 89338 82051 85346 82646 89406 47109 | 11926 65623 80998 64290 25918 87588 69066 |
10TR | 31513 31693 | 73283 90732 | 87096 82650 |
15TR | 26846 | 82618 | 91080 |
30TR | 68757 | 96446 | 31171 |
2TỶ | 113877 | 938420 | 343458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K5 | AG11K5 | 11K5 | |
100N | 70 | 17 | 96 |
200N | 733 | 390 | 374 |
400N | 2581 4468 2944 | 3207 9325 8551 | 7175 0181 5108 |
1TR | 3808 | 6042 | 6804 |
3TR | 22117 84576 11595 57228 72255 54817 19868 | 97507 93837 99311 54982 74773 39456 51718 | 74218 59178 14004 51000 45769 33683 78127 |
10TR | 91941 13202 | 35235 57608 | 29092 61159 |
15TR | 03261 | 25741 | 85915 |
30TR | 06250 | 97075 | 72502 |
2TỶ | 241590 | 584623 | 946166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 23 | 69 | 76 |
200N | 951 | 374 | 381 |
400N | 1140 4484 4807 | 5958 0430 1145 | 3147 0816 8084 |
1TR | 6529 | 0453 | 2405 |
3TR | 65193 20075 27810 35705 99360 89752 90315 | 60676 73128 74827 20785 20279 54832 28112 | 03513 48743 84925 47668 73710 16653 59341 |
10TR | 76232 13575 | 90007 76957 | 50750 23843 |
15TR | 63923 | 69771 | 71993 |
30TR | 38072 | 61146 | 05792 |
2TỶ | 964360 | 861736 | 677445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11-K4 | |
100N | 05 | 97 | 82 |
200N | 371 | 046 | 564 |
400N | 1730 1765 2079 | 5015 8920 2498 | 9245 1012 7008 |
1TR | 3414 | 8844 | 5865 |
3TR | 75917 92138 74606 49329 81202 00291 15744 | 85836 41430 26571 23048 09641 00815 04041 | 31529 89804 34743 68331 05772 51546 73205 |
10TR | 34325 24456 | 01510 00592 | 85984 36088 |
15TR | 86008 | 55160 | 14682 |
30TR | 98536 | 91212 | 65419 |
2TỶ | 108909 | 923734 | 630698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | D48 | T11K4 | |
100N | 03 | 48 | 02 |
200N | 272 | 135 | 037 |
400N | 0080 0658 2993 | 9549 0991 8148 | 1399 4577 3899 |
1TR | 3232 | 6035 | 1613 |
3TR | 68581 67089 82371 78251 66302 33465 12902 | 31243 15469 40058 90103 13116 10397 80995 | 45511 20220 77146 68311 99889 12654 24258 |
10TR | 98233 49327 | 76024 19054 | 67178 09131 |
15TR | 08142 | 03347 | 35244 |
30TR | 50734 | 24717 | 19433 |
2TỶ | 499324 | 669232 | 661375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep