KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | D48 | T11K4 | |
100N | 03 | 48 | 02 |
200N | 272 | 135 | 037 |
400N | 0080 0658 2993 | 9549 0991 8148 | 1399 4577 3899 |
1TR | 3232 | 6035 | 1613 |
3TR | 68581 67089 82371 78251 66302 33465 12902 | 31243 15469 40058 90103 13116 10397 80995 | 45511 20220 77146 68311 99889 12654 24258 |
10TR | 98233 49327 | 76024 19054 | 67178 09131 |
15TR | 08142 | 03347 | 35244 |
30TR | 50734 | 24717 | 19433 |
2TỶ | 499324 | 669232 | 661375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 64 | 49 | 89 |
200N | 031 | 756 | 649 |
400N | 1695 0183 6610 | 9537 2447 9085 | 2204 6524 1242 |
1TR | 9191 | 4907 | 8645 |
3TR | 61661 21979 12336 13503 33520 72992 01291 | 86305 98286 00898 38993 76721 25004 17571 | 50286 05775 95250 32249 42441 42366 31301 |
10TR | 44049 90421 | 39523 08433 | 63610 35429 |
15TR | 05487 | 51503 | 78193 |
30TR | 83971 | 48235 | 80890 |
2TỶ | 656198 | 159732 | 683738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 86 | 41 | 83 | 56 |
200N | 892 | 829 | 099 | 480 |
400N | 1539 5375 7178 | 3567 2341 2864 | 5828 3814 0723 | 9709 5695 4177 |
1TR | 5104 | 4088 | 0394 | 2620 |
3TR | 72457 76604 48117 71608 15922 53496 90312 | 12069 66086 45097 13174 67831 61034 47836 | 13722 91201 54923 03377 78448 35949 48047 | 69336 16687 10152 90696 51483 45071 04732 |
10TR | 06914 30308 | 97074 49765 | 65937 70890 | 70516 63947 |
15TR | 21359 | 72963 | 35213 | 73944 |
30TR | 18437 | 15666 | 08067 | 92581 |
2TỶ | 618954 | 790755 | 842953 | 220250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL47 | 11KS47 | 27TV47 | |
100N | 91 | 36 | 02 |
200N | 076 | 286 | 624 |
400N | 6530 1059 0140 | 3697 5455 7239 | 4028 0833 0679 |
1TR | 9131 | 7172 | 2557 |
3TR | 17729 43621 24790 68373 54934 24562 30587 | 55823 18054 91672 74753 50325 48958 16953 | 57166 04841 93787 79522 58149 67417 35124 |
10TR | 56393 39079 | 96751 29613 | 96541 39687 |
15TR | 37886 | 78526 | 96035 |
30TR | 57378 | 48114 | 19981 |
2TỶ | 906592 | 661303 | 010006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 56 | 69 | 32 |
200N | 432 | 385 | 549 |
400N | 7186 3199 2604 | 0962 4113 1446 | 9693 4532 9250 |
1TR | 0789 | 6171 | 1853 |
3TR | 68395 50417 51973 58406 70006 20441 23706 | 01463 60294 53354 73549 06360 71045 91496 | 13637 38005 55102 40634 80689 64878 49921 |
10TR | 29671 79982 | 37812 70965 | 28098 63407 |
15TR | 62427 | 38908 | 37265 |
30TR | 63864 | 43952 | 86730 |
2TỶ | 693372 | 886042 | 830257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 75 | 53 | 54 |
200N | 220 | 158 | 470 |
400N | 8966 4618 4695 | 2357 3046 8678 | 8931 7901 1949 |
1TR | 8338 | 6698 | 0805 |
3TR | 56776 27209 80704 98639 81734 09704 16724 | 14635 78909 05260 64284 11937 87775 32261 | 40400 07343 81807 03788 15903 77816 67978 |
10TR | 16013 46379 | 34238 20354 | 47490 54277 |
15TR | 46578 | 54149 | 48337 |
30TR | 20823 | 57158 | 32700 |
2TỶ | 601748 | 229349 | 457396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11-K3 | |
100N | 85 | 29 | 28 |
200N | 544 | 617 | 764 |
400N | 1929 7724 7608 | 8481 6728 7750 | 6823 8438 1899 |
1TR | 7580 | 4899 | 0610 |
3TR | 97232 60715 40798 35915 83191 30318 33166 | 55087 92542 28315 53067 86631 77463 79145 | 76573 82028 07751 92561 06062 68799 61257 |
10TR | 60420 92822 | 75992 29722 | 30269 51207 |
15TR | 86746 | 67142 | 04940 |
30TR | 35216 | 48456 | 37778 |
2TỶ | 941834 | 957534 | 403411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep