KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 80 | 34 | 85 |
200N | 902 | 423 | 212 |
400N | 5923 0881 5830 | 1288 8131 7810 | 4228 2187 8936 |
1TR | 1546 | 5545 | 5834 |
3TR | 65925 98361 66334 95193 58262 80462 13698 | 58819 83422 48701 47725 49815 28192 80581 | 20732 46781 32873 23413 80172 66916 16055 |
10TR | 75079 50827 | 26367 71649 | 72153 70492 |
15TR | 23296 | 59620 | 64102 |
30TR | 45407 | 98446 | 13956 |
2TỶ | 208162 | 690020 | 883005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T03 | 3A | 03K1 | |
100N | 32 | 60 | 35 |
200N | 992 | 061 | 788 |
400N | 6305 3282 2416 | 5024 5009 0498 | 8818 6195 1548 |
1TR | 2163 | 3120 | 0159 |
3TR | 15692 18149 50505 31460 35335 47680 71742 | 53309 11118 78162 22091 56084 33854 10171 | 43139 22061 20570 02006 23855 33856 68955 |
10TR | 48373 23152 | 49040 21118 | 75793 39584 |
15TR | 83959 | 97773 | 16651 |
30TR | 73800 | 94656 | 82743 |
2TỶ | 619124 | 337046 | 198552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3A2 | A10 | T03K1 | |
100N | 73 | 24 | 27 |
200N | 981 | 552 | 888 |
400N | 4547 6751 1788 | 8291 3796 5315 | 9938 5493 8322 |
1TR | 8804 | 8124 | 9523 |
3TR | 67342 81162 95281 55917 76346 43318 68562 | 58775 09321 45887 16649 68114 36483 41019 | 18111 76141 58496 68791 21887 76451 12561 |
10TR | 74098 87026 | 82271 83643 | 94152 14481 |
15TR | 60773 | 31265 | 24269 |
30TR | 44527 | 99903 | 01102 |
2TỶ | 305520 | 083371 | 449188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3A | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 15 | 54 | 42 |
200N | 437 | 747 | 538 |
400N | 9704 3098 8951 | 6223 9325 7486 | 9173 6055 4199 |
1TR | 6143 | 2904 | 9960 |
3TR | 59149 08310 18732 94892 14498 45278 92100 | 33478 10634 61529 88221 19345 58502 91792 | 65227 25810 84970 11994 67740 03446 60324 |
10TR | 10277 74926 | 10677 14318 | 81166 49859 |
15TR | 64230 | 34652 | 63107 |
30TR | 12003 | 76904 | 80342 |
2TỶ | 227269 | 996445 | 635419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | 2K4 | |
100N | 90 | 66 | 55 | 73 |
200N | 620 | 454 | 588 | 497 |
400N | 8582 1018 2515 | 3229 0969 0494 | 0427 5795 5041 | 2459 0597 7829 |
1TR | 2947 | 7966 | 0714 | 8461 |
3TR | 81452 88902 67210 79895 66269 34312 06209 | 76272 09840 36067 02708 71771 89130 71548 | 89673 00314 43019 99967 69745 87278 03957 | 77860 38865 26080 03602 73710 21378 96663 |
10TR | 38848 08209 | 91721 64628 | 79603 10781 | 47678 72091 |
15TR | 22499 | 58561 | 97350 | 29556 |
30TR | 25361 | 13127 | 30563 | 76289 |
2TỶ | 144507 | 785261 | 011634 | 838550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL09 | 02KS09 | 24TV09 | |
100N | 33 | 11 | 48 |
200N | 851 | 720 | 333 |
400N | 5980 2106 8743 | 6155 4896 9503 | 8884 7779 1492 |
1TR | 1862 | 6564 | 3552 |
3TR | 21301 40551 81713 21588 14906 96934 25270 | 95418 20825 88312 93175 89774 84479 07365 | 33926 20480 71237 93605 73174 68167 19255 |
10TR | 05937 71575 | 28439 17728 | 55044 25087 |
15TR | 98574 | 74091 | 39512 |
30TR | 64465 | 51396 | 79623 |
2TỶ | 880489 | 965266 | 119437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG-2K4 | 2K4 | |
100N | 56 | 71 | 29 |
200N | 875 | 938 | 631 |
400N | 8583 1315 7358 | 4910 3885 9765 | 2332 6090 0879 |
1TR | 7316 | 0018 | 6844 |
3TR | 68282 44463 98372 62091 48828 44957 10371 | 75309 22740 69868 55361 01730 96652 74880 | 39433 51471 57716 42478 65879 19032 93243 |
10TR | 84288 21294 | 30078 10006 | 51988 51837 |
15TR | 80035 | 13833 | 93218 |
30TR | 78115 | 64900 | 56392 |
2TỶ | 809965 | 016565 | 360964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep