KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 73 | 43 | 85 |
200N | 506 | 564 | 452 |
400N | 5458 5906 4902 | 3604 6882 6607 | 6171 3408 8155 |
1TR | 7900 | 0655 | 0764 |
3TR | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
10TR | 09316 87376 | 76172 18120 | 87642 74122 |
15TR | 03163 | 62651 | 12412 |
30TR | 01663 | 18321 | 39252 |
2TỶ | 130716 | 410089 | 780515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 47 | 48 | 20 | 73 |
200N | 353 | 105 | 589 | 738 |
400N | 7583 1442 8979 | 5271 5799 2563 | 6611 7342 6768 | 5016 7332 8561 |
1TR | 7607 | 8599 | 8598 | 2495 |
3TR | 88247 34716 66967 01501 00741 92512 53315 | 97743 64744 18735 50937 42588 11075 74395 | 19448 63130 42106 07061 08033 46307 63799 | 48137 91857 93464 17502 40015 75684 58798 |
10TR | 83899 68937 | 94917 17602 | 75234 94900 | 82252 62417 |
15TR | 73073 | 89707 | 26155 | 75786 |
30TR | 72207 | 54847 | 65043 | 02775 |
2TỶ | 628749 | 800724 | 378091 | 444811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL48 | 12K48 | 31TV48 | |
100N | 03 | 24 | 36 |
200N | 314 | 761 | 775 |
400N | 7570 8705 2863 | 5175 8280 8849 | 0899 4437 3690 |
1TR | 8111 | 2688 | 4660 |
3TR | 37912 83910 42601 34299 67601 22689 46856 | 90595 65452 59333 28291 24117 42108 91342 | 48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 |
10TR | 05665 03179 | 77739 10692 | 91071 78011 |
15TR | 59784 | 91943 | 00593 |
30TR | 77336 | 21794 | 54702 |
2TỶ | 798559 | 101095 | 213760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 74 | 43 | 29 |
200N | 653 | 479 | 489 |
400N | 3139 4067 0737 | 7647 0983 6534 | 6624 4878 6633 |
1TR | 2980 | 4628 | 7646 |
3TR | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 | 93606 43932 36637 77047 93477 66702 49638 | 73118 92235 14711 95385 93994 04986 17171 |
10TR | 71262 00391 | 14898 23378 | 38820 93115 |
15TR | 56354 | 13913 | 85805 |
30TR | 55663 | 19038 | 75166 |
2TỶ | 807836 | 916101 | 210867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K5 | K5T11 | T11K5 | |
100N | 59 | 13 | 29 |
200N | 563 | 944 | 278 |
400N | 6365 4863 8989 | 0008 2508 2960 | 6602 3696 8043 |
1TR | 3591 | 1281 | 4899 |
3TR | 98866 11604 49524 20163 11755 86574 96772 | 96286 39499 78873 47306 13074 84324 32540 | 12525 74858 94156 24667 43625 28907 63207 |
10TR | 09236 04395 | 20694 84464 | 20573 26070 |
15TR | 25738 | 56306 | 35666 |
30TR | 57530 | 65292 | 01489 |
2TỶ | 610166 | 378270 | 787744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11E | T11-K5 | |
100N | 85 | 32 | 52 |
200N | 310 | 165 | 770 |
400N | 2983 4966 1245 | 3605 7148 4964 | 6158 9130 3312 |
1TR | 4906 | 1471 | 5629 |
3TR | 61819 76057 48322 45012 98150 50390 69324 | 91590 52834 39791 60405 22181 47537 38303 | 06980 02342 35383 38256 81674 08224 26836 |
10TR | 15151 00298 | 05330 00113 | 52163 53996 |
15TR | 91958 | 24892 | 31230 |
30TR | 05331 | 59913 | 17489 |
2TỶ | 137922 | 982079 | 730692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | L48 | T11K4 | |
100N | 67 | 54 | 03 |
200N | 412 | 253 | 536 |
400N | 5298 6129 8765 | 3585 8811 4552 | 1317 9583 5066 |
1TR | 5354 | 1340 | 8815 |
3TR | 27592 97186 08587 51720 88808 08129 28078 | 53111 64961 31991 11849 62868 65083 88594 | 77916 20920 36737 25586 31613 22135 12278 |
10TR | 52513 36608 | 28967 40926 | 80315 64343 |
15TR | 98275 | 88519 | 25112 |
30TR | 70145 | 74474 | 94762 |
2TỶ | 860428 | 167474 | 976654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep