KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T3 | |
100N | 95 | 98 | 19 |
200N | 683 | 961 | 974 |
400N | 9176 9109 0714 | 9025 1978 4793 | 3446 4378 7571 |
1TR | 8074 | 2206 | 4167 |
3TR | 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691 | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 | 10289 48604 21959 18769 57228 38553 16179 |
10TR | 45463 98763 | 79594 57322 | 42506 87530 |
15TR | 47424 | 36460 | 42741 |
30TR | 27894 | 22436 | 01512 |
2TỶ | 451103 | 869080 | 710412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10-T3 | 3A | T3-K1 | |
100N | 14 | 95 | 45 |
200N | 564 | 528 | 701 |
400N | 0905 3512 6982 | 9335 7491 7599 | 7839 5400 9558 |
1TR | 2480 | 4837 | 8616 |
3TR | 51773 90413 80807 56062 45341 33013 11932 | 40060 72895 03796 40266 64323 64869 30428 | 59925 68647 26867 13109 85140 39499 37922 |
10TR | 53572 52067 | 21192 93887 | 13564 34879 |
15TR | 35782 | 55510 | 01721 |
30TR | 57842 | 16112 | 02596 |
2TỶ | 875382 | 756738 | 758520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | S10 | T03K1 | |
100N | 96 | 69 | 39 |
200N | 741 | 937 | 873 |
400N | 8485 9378 7276 | 5337 7021 5601 | 6586 7966 0697 |
1TR | 8047 | 8097 | 9349 |
3TR | 47070 13867 04393 15218 73764 59702 25493 | 99487 27542 81655 14489 33056 86612 83040 | 32686 50984 08614 87025 21783 68173 12071 |
10TR | 48776 87878 | 65293 35227 | 11418 75372 |
15TR | 50733 | 58030 | 30714 |
30TR | 67291 | 10253 | 25925 |
2TỶ | 176172 | 726934 | 011071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 14 | 52 | 68 |
200N | 325 | 358 | 502 |
400N | 6144 8078 8867 | 1627 0690 5376 | 9479 6452 8455 |
1TR | 3489 | 3936 | 9505 |
3TR | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 |
10TR | 73425 69769 | 47980 77889 | 41328 43591 |
15TR | 22223 | 20088 | 48872 |
30TR | 01834 | 60266 | 18364 |
2TỶ | 250788 | 273043 | 483028 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1N24 | K1T3 | |
100N | 09 | 27 | 01 | 16 |
200N | 041 | 015 | 052 | 790 |
400N | 5917 9212 8310 | 0844 4040 4143 | 6385 2452 0350 | 5335 6907 4641 |
1TR | 3502 | 4946 | 8404 | 4171 |
3TR | 12392 95426 89142 43291 94523 93049 74332 | 93173 49558 51995 43373 11907 70544 09985 | 39438 34381 04570 88385 03598 46116 96524 | 98839 28676 86832 22650 72383 96740 29317 |
10TR | 77900 51081 | 44859 42928 | 13668 26433 | 52912 32870 |
15TR | 54610 | 30187 | 51706 | 90450 |
30TR | 92132 | 14533 | 93070 | 29978 |
2TỶ | 830049 | 781762 | 056888 | 119818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL09 | 03K09 | 33TV09 | |
100N | 63 | 10 | 19 |
200N | 721 | 499 | 739 |
400N | 8122 5072 8641 | 0328 2495 8118 | 2577 6842 5653 |
1TR | 0457 | 4402 | 2396 |
3TR | 66434 76841 13115 41741 25330 15313 40086 | 65310 97172 23735 66082 49568 02468 78627 | 12250 51625 78572 13716 64133 55795 11747 |
10TR | 53552 31526 | 00170 11885 | 54393 72165 |
15TR | 14194 | 30789 | 98154 |
30TR | 10052 | 46151 | 20799 |
2TỶ | 028205 | 033249 | 047976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K5 | AG-2K5 | 2K5 | |
100N | 46 | 88 | 71 |
200N | 139 | 649 | 431 |
400N | 5209 5330 3584 | 9027 3472 6894 | 0917 6308 5861 |
1TR | 7290 | 7736 | 6886 |
3TR | 52297 32015 47224 42491 51198 86376 85789 | 94073 00739 57662 07327 42860 15150 61199 | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 |
10TR | 78446 89439 | 80031 28424 | 00483 45028 |
15TR | 51115 | 55364 | 07700 |
30TR | 33253 | 28595 | 48218 |
2TỶ | 241898 | 818663 | 171510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep