KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 72 | 75 | 22 |
200N | 582 | 253 | 600 |
400N | 2416 9655 3838 | 1175 0612 3372 | 5621 5237 7522 |
1TR | 5326 | 7839 | 6234 |
3TR | 17163 70880 30120 39654 57108 30244 77733 | 62716 53760 28208 34125 11866 55161 32036 | 65680 00144 63249 27035 53243 40111 76269 |
10TR | 14428 09271 | 94988 72945 | 10855 32054 |
15TR | 52849 | 48906 | 21302 |
30TR | 33290 | 67404 | 82863 |
2TỶ | 700811 | 419588 | 864619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T5K1 | |
100N | 06 | 86 | 97 |
200N | 054 | 321 | 043 |
400N | 6629 9906 4045 | 8804 1084 4529 | 0351 4744 7472 |
1TR | 3844 | 0936 | 1230 |
3TR | 97651 68351 87359 43279 97644 70854 54643 | 78635 65561 41237 13723 01405 23282 61180 | 71742 04737 91087 58872 39597 06604 76387 |
10TR | 15071 70687 | 28634 71032 | 73916 40480 |
15TR | 13063 | 07217 | 30630 |
30TR | 11069 | 36740 | 68351 |
2TỶ | 956854 | 864898 | 916296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | H18 | T05K1 | |
100N | 79 | 78 | 87 |
200N | 404 | 552 | 157 |
400N | 4769 5727 9285 | 1165 6602 2982 | 3413 2799 8099 |
1TR | 7811 | 9389 | 0687 |
3TR | 60405 58418 90140 87507 18460 69487 39718 | 74502 16674 54273 22909 62377 57962 08016 | 29794 16923 81239 78265 61307 87406 15360 |
10TR | 01479 31610 | 68455 92160 | 45591 42659 |
15TR | 34458 | 43640 | 39768 |
30TR | 98254 | 98268 | 68348 |
2TỶ | 245914 | 032857 | 773597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 14 | 77 | 57 |
200N | 513 | 016 | 141 |
400N | 4454 7045 7239 | 0648 4093 6457 | 1515 6533 9735 |
1TR | 1354 | 1471 | 7421 |
3TR | 85633 61194 15211 56591 46433 77199 81619 | 87295 23152 85705 39383 13572 32530 75506 | 15420 65922 23244 68813 25127 18986 87062 |
10TR | 62835 85191 | 35429 84872 | 88506 31073 |
15TR | 18884 | 10597 | 33617 |
30TR | 00485 | 93387 | 25080 |
2TỶ | 057036 | 594533 | 534833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 56 | 83 | 51 | 92 |
200N | 272 | 928 | 022 | 010 |
400N | 2005 1907 6335 | 3376 8718 8674 | 4936 7238 6557 | 3871 9185 5099 |
1TR | 5077 | 5398 | 1474 | 0282 |
3TR | 35104 04920 82208 39171 92473 88419 66866 | 63118 63979 00865 55995 46182 55915 54983 | 69390 46048 71133 17280 54810 19704 73788 | 71236 10163 37533 98249 64790 22898 21394 |
10TR | 13649 37270 | 17555 47014 | 94115 33961 | 66819 79745 |
15TR | 23195 | 98179 | 18345 | 28309 |
30TR | 57874 | 00809 | 49178 | 71510 |
2TỶ | 027935 | 972272 | 772297 | 090724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL18 | 05KS18 | 29TV18 | |
100N | 99 | 07 | 62 |
200N | 784 | 098 | 900 |
400N | 8063 5154 4685 | 8218 2806 8526 | 0537 8741 5127 |
1TR | 2500 | 1892 | 6850 |
3TR | 56741 98431 17062 03049 06353 55781 98066 | 56039 72401 01761 03962 68148 72100 41589 | 10537 30906 57077 10860 26699 20607 51252 |
10TR | 22177 23886 | 65809 72526 | 38822 83008 |
15TR | 28002 | 41820 | 33227 |
30TR | 31502 | 02141 | 66135 |
2TỶ | 914078 | 265711 | 525502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K5 | AG4K5 | 4K5 | |
100N | 60 | 51 | 32 |
200N | 030 | 958 | 376 |
400N | 0572 5070 0136 | 4054 9075 9234 | 8709 6051 5209 |
1TR | 5401 | 3738 | 5684 |
3TR | 40653 08689 55856 55649 55179 96869 85600 | 82718 59348 05690 22596 36183 46677 88068 | 98717 07418 02417 27221 89138 72581 88947 |
10TR | 46072 13093 | 80497 20886 | 92675 04764 |
15TR | 51319 | 57600 | 56192 |
30TR | 57510 | 21804 | 73713 |
2TỶ | 286308 | 024600 | 177799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep