KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 98 | 56 | 84 |
200N | 766 | 270 | 177 |
400N | 8332 7567 2228 | 5090 6298 5132 | 8085 1575 1081 |
1TR | 0763 | 3717 | 3676 |
3TR | 60588 37832 98213 80491 59501 07794 08164 | 42385 90761 80432 04557 34015 47674 90027 | 12999 12891 69195 62446 89512 39481 98082 |
10TR | 03177 96697 | 08305 70854 | 13908 77693 |
15TR | 31168 | 62271 | 05167 |
30TR | 09893 | 65877 | 39971 |
2TỶ | 930917 | 422896 | 874204 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5A | T5-K1 | |
100N | 74 | 16 | 76 |
200N | 510 | 140 | 121 |
400N | 5498 2472 2610 | 3971 3637 2103 | 5624 2912 5815 |
1TR | 9812 | 5260 | 6713 |
3TR | 62580 90933 04066 72333 12593 54722 02735 | 14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 | 94599 46983 00035 06316 95426 02299 89144 |
10TR | 88200 68987 | 75599 40101 | 06460 88039 |
15TR | 82587 | 37500 | 30548 |
30TR | 44619 | 77767 | 94875 |
2TỶ | 991172 | 593227 | 650522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | S19 | T05K1 | |
100N | 20 | 71 | 94 |
200N | 035 | 932 | 461 |
400N | 8249 1183 9938 | 0068 1110 7296 | 2623 3964 3293 |
1TR | 4487 | 9557 | 0275 |
3TR | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 | 60389 11339 89968 46397 28213 87410 75131 | 19239 30216 14779 82161 45631 27940 98990 |
10TR | 64996 70372 | 46989 78291 | 49917 15689 |
15TR | 99786 | 63877 | 12851 |
30TR | 97762 | 96193 | 50180 |
2TỶ | 833301 | 654038 | 838679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 89 | 73 | 81 |
200N | 471 | 462 | 071 |
400N | 1802 4531 0005 | 8656 3229 1842 | 7791 6716 0619 |
1TR | 7204 | 0019 | 0729 |
3TR | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
10TR | 31106 89749 | 62470 76671 | 96906 82717 |
15TR | 82609 | 78343 | 42881 |
30TR | 77596 | 44710 | 59969 |
2TỶ | 442385 | 879830 | 464482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1N24 | K1T5 | |
100N | 60 | 84 | 55 | 73 |
200N | 696 | 590 | 714 | 261 |
400N | 5406 8132 8130 | 0408 8349 9166 | 1879 4743 5134 | 3034 3324 7499 |
1TR | 3319 | 1177 | 1109 | 1895 |
3TR | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | 29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 | 55764 33161 75406 94074 89014 72494 12848 | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
10TR | 00130 41719 | 15686 74968 | 49915 84990 | 44760 13019 |
15TR | 74106 | 99085 | 27275 | 53430 |
30TR | 54533 | 00367 | 94022 | 72502 |
2TỶ | 742011 | 856788 | 988650 | 757837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL18 | 05K18 | 33TV18 | |
100N | 68 | 91 | 54 |
200N | 360 | 794 | 027 |
400N | 6060 7485 0399 | 7300 2723 6364 | 0639 8684 7604 |
1TR | 1565 | 5849 | 6315 |
3TR | 68309 05634 25939 46040 70695 43509 80000 | 21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 | 41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 |
10TR | 49416 47248 | 86900 23886 | 57779 89774 |
15TR | 68142 | 17318 | 89264 |
30TR | 93481 | 36637 | 34173 |
2TỶ | 875326 | 578368 | 054207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG-5K1 | 5K1 | |
100N | 90 | 51 | 78 |
200N | 048 | 393 | 875 |
400N | 2692 9882 0523 | 5729 9652 7237 | 9957 7642 5401 |
1TR | 2298 | 5892 | 7121 |
3TR | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 |
10TR | 46013 54945 | 18247 11730 | 57230 84764 |
15TR | 82093 | 93901 | 93838 |
30TR | 91469 | 20640 | 00057 |
2TỶ | 459151 | 922138 | 179433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep