KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | F10 | T03K2 | |
100N | 87 | 62 | 45 |
200N | 363 | 443 | 995 |
400N | 4061 4779 5054 | 9551 7412 7660 | 1260 7900 1148 |
1TR | 0528 | 2937 | 7293 |
3TR | 73441 91515 67989 49943 20979 33800 47027 | 78169 16497 13672 08552 08783 48318 53557 | 39886 72300 32363 26307 16014 57168 61058 |
10TR | 19642 84335 | 50531 49080 | 03329 25921 |
15TR | 11264 | 19018 | 61638 |
30TR | 10617 | 79414 | 59507 |
2TỶ | 745185 | 242943 | 725232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 93 | 65 | 06 |
200N | 561 | 390 | 351 |
400N | 8789 4785 6344 | 5495 9407 8154 | 5143 2712 6645 |
1TR | 9335 | 2135 | 3236 |
3TR | 96091 78507 34189 82228 26212 49861 36247 | 57711 69627 19511 88918 80640 13545 97945 | 65981 26896 66287 34925 70438 33127 70518 |
10TR | 41401 89871 | 27236 50849 | 44242 77818 |
15TR | 96585 | 63741 | 48981 |
30TR | 50132 | 06706 | 46768 |
2TỶ | 352934 | 449587 | 664584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 97 | 08 | 72 | 02 |
200N | 051 | 738 | 256 | 054 |
400N | 8801 6339 5617 | 3406 0531 9018 | 3783 2493 8181 | 2658 5950 7152 |
1TR | 2732 | 9697 | 4144 | 8936 |
3TR | 22696 57024 06301 73763 80153 68327 47056 | 03724 68816 20006 39729 70714 57656 39344 | 20872 96429 94411 41527 55219 08822 19571 | 75513 30452 01099 21226 72817 07193 80359 |
10TR | 18068 26134 | 81180 92817 | 71119 27155 | 44687 74639 |
15TR | 23870 | 07035 | 85654 | 35567 |
30TR | 84878 | 95826 | 40839 | 30554 |
2TỶ | 901300 | 096908 | 680435 | 956757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL10 | 03KS10 | 28TV10 | |
100N | 28 | 11 | 34 |
200N | 020 | 921 | 409 |
400N | 3488 0826 9020 | 3846 7134 4853 | 7554 4212 5734 |
1TR | 8568 | 9404 | 7259 |
3TR | 28584 12633 54973 90939 09007 62190 23947 | 24894 25780 88865 71479 27329 89573 76816 | 04720 76346 99090 90049 05637 13568 66020 |
10TR | 73685 84208 | 71171 61169 | 91753 55407 |
15TR | 22517 | 40079 | 75863 |
30TR | 12444 | 58585 | 14936 |
2TỶ | 963913 | 983082 | 492055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 08 | 36 | 87 |
200N | 509 | 912 | 887 |
400N | 1611 5281 7564 | 9279 3198 3312 | 0799 8295 9594 |
1TR | 2422 | 4181 | 1677 |
3TR | 58607 95075 18326 98121 04331 92235 49397 | 05605 27679 28662 27923 17015 13564 84333 | 80052 76726 75413 56945 89514 30566 16494 |
10TR | 48155 53496 | 54105 68703 | 72630 11019 |
15TR | 84053 | 88549 | 50730 |
30TR | 02759 | 39502 | 37741 |
2TỶ | 797741 | 278929 | 148835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 83 | 87 | 50 |
200N | 995 | 110 | 622 |
400N | 3949 4462 4139 | 8818 4173 1049 | 0366 2165 9608 |
1TR | 8653 | 9525 | 3356 |
3TR | 40919 96611 83009 81094 81425 77932 92835 | 45524 18610 12178 83517 56735 31506 53192 | 82168 54594 01918 53147 67162 53540 60375 |
10TR | 29734 14679 | 74523 39370 | 62729 48677 |
15TR | 59004 | 52418 | 52641 |
30TR | 92517 | 00315 | 73260 |
2TỶ | 412030 | 636091 | 562764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3A | T3K1 | |
100N | 47 | 95 | 90 |
200N | 333 | 284 | 775 |
400N | 0797 5809 9590 | 2409 4658 7040 | 7551 2409 3834 |
1TR | 7010 | 2432 | 5520 |
3TR | 09415 37269 06336 99603 12266 82271 14830 | 43332 61930 23642 46308 53666 18886 88530 | 78761 33714 41811 24810 87109 47022 39516 |
10TR | 48045 40527 | 91188 61415 | 86783 22983 |
15TR | 66429 | 95661 | 34194 |
30TR | 31521 | 68127 | 71920 |
2TỶ | 253221 | 664120 | 605026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep